Tóm tắt: Việt Nam, với những cam kết mạnh mẽ trong Thỏa thuận Paris và mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, cần xây dựng một hệ thống pháp luật vững chắc để thúc đẩy phát triển thị trường tín chỉ các-bon trong nước. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam điều chỉnh về thị trường các-bon hiện nay vẫn đang trong giai đoạn định hình, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và tính cạnh tranh của thị trường. Xuất phát từ đó, bài viết tập trung phân tích đánh giá, làm rõ ý nghĩa của việc phát triển thị trường tín chỉ các-bon trong nước, cũng như thực trạng pháp luật Việt Nam về vấn đề này và từ đó đưa ra một số định hướng về phát triển nền tảng pháp lý cho thị trường tín chỉ các-bon ở Việt Nam.
Từ khóa: Phát triển thị trường, tín chỉ các-bon, pháp luật, thực trạng, định hướng hoàn thiện.
Abstract: Vietnam, with its strong commitments under the Paris Agreement and its goal of achieving net-zero emissions by 2050, needs to establish a robust legal framework to promote the development of the domestic carbon credit market. However, Vietnam's current legal regulations governing the carbon market are still in the formative stage, directly affecting the market's efficiency and competitiveness. Based on this, the article focuses on analyzing and assessing the significance of developing the domestic carbon credit market, examining the current legal framework in Vietnam on this issue, and proposing orientations for improving the legal foundation for the carbon credit market in Vietnam.
Keywords: Market development, carbon credits, legal framework, current situation, orientation for improvement.
Đặt vấn đề
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu (BĐKH) ngày càng tác động nghiêm trọng đến đời sống, môi trường và phát triển kinh tế - xã hội, việc giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy phát triển bền vững đã trở thành mục tiêu ưu tiên toàn cầu. Thị trường tín chỉ các-bon (TTTCCB) nổi lên như một cơ chế hiệu quả giúp các quốc gia và doanh nghiệp đạt được các cam kết cắt giảm khí thải, đồng thời tạo động lực kinh tế để bảo vệ môi trường (BVMT). Tại Việt Nam, với cam kết đạt mức phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050 tại COP26, việc xây dựng và phát triển TTTCCB nội địa là một yêu cầu cấp thiết[1]. Pháp luật hiện hành về lĩnh vực này đã có những bước khởi đầu đáng ghi nhận, đặc biệt là trong việc ban hành các quy định liên quan đến giảm phát thải và phát triển năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần giải quyết, bao gồm khung pháp lý chưa hoàn thiện và đang trong giai đoạn định hình, sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý chưa đồng bộ và nhận thức xã hội về tín chỉ các-bon còn hạn chế. Chính vì vậy, việc tập trung phân tích thực trạng pháp luật về phát triển TTTCCB tại Việt Nam, làm rõ những khó khăn đang tồn tại và từ đó đưa ra một số kiến nghị nhằm xây dựng và định hình hoàn thiện khung pháp lý, tạo điều kiện cho TTTCCB nội địa phát triển bền vững, góp phần vào mục tiêu ứng phó với BĐKH và thúc đẩy nền kinh tế xanh tại Việt Nam là điều rất quan trọng, cấp thiết trong bối cảnh hiện nay.
1. Ý nghĩa của việc phát triển thị trường tín chỉ các-bon trong nước
Việc phát triển TTTCCB trong nước mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng trên các khía cạnh môi trường, kinh tế, xã hội và pháp lý. Cụ thể:
Một là, về mặt môi trường. Phát triển TTTCCB mang lại những tác động tích cực đáng kể trong việc BVMT và ứng phó với BĐKH. Trước hết, điều này sẽ khuyến khích các doanh nghiệp và tổ chức áp dụng công nghệ sạch, giảm thiểu phát thải khí nhà kính, vấn đề này không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của BĐKH mà còn đóng góp quan trọng vào việc bảo vệ hệ sinh thái và chất lượng môi trường sống. Bên cạnh đó, TTTCCB tạo động lực thúc đẩy các dự án giảm phát thải hoặc hấp thụ khí các-bon[2], chẳng hạn như trồng rừng, phát triển năng lượng tái tạo, những hoạt động này góp phần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, sử dụng tài nguyên một cách bền vững và hướng tới phát triển kinh tế thân thiện với môi trường. Quan trọng hơn, TTTCCB hỗ trợ Việt Nam thực hiện hiệu quả các cam kết quốc tế về BĐKH, đặc biệt là Thỏa thuận Paris. Đồng thời, đây cũng là công cụ quan trọng giúp Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu đạt phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050, thể hiện trách nhiệm của quốc gia trong việc ứng phó với thách thức toàn cầu này[3].
Hai là, về mặt kinh tế. TTTCCB không chỉ là công cụ BVMT mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế quan trọng, tạo động lực mạnh mẽ cho các hoạt động kinh tế bền vững. Trước hết, việc mua bán tín chỉ các-bon giúp tạo ra nguồn tài chính cho các dự án giảm phát thải[4]. Các tổ chức và doanh nghiệp tham gia thị trường này có thể hưởng lợi trực tiếp từ việc bán tín chỉ các-bon, đồng thời tiết kiệm chi phí thông qua việc giảm phát thải hiệu quả. Ngoài ra, sự phát triển của TTTCCB thúc đẩy sự ra đời và mở rộng của các ngành kinh tế xanh, như năng lượng tái tạo, quản lý chất thải và các công nghệ giảm phát thải hiện đại. Những ngành này không chỉ góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo[5]. Đặc biệt, một TTTCCB hoạt động minh bạch và hiệu quả sẽ là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế. Những dự án liên quan đến phát triển bền vững và giảm phát thải thường nhận được sự quan tâm lớn từ các tổ chức tài chính và doanh nghiệp toàn cầu, qua đó không chỉ thúc đẩy dòng vốn đầu tư vào Việt Nam mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ kinh tế xanh quốc tế.
Ba là, về mặt xã hội. TTTCCB không chỉ mang lại lợi ích môi trường và kinh tế mà còn có ý nghĩa sâu sắc về mặt xã hội, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống. Trước hết, sự phát triển của thị trường này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao ý thức BVMT. Cộng đồng và doanh nghiệp dần nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của mình trong việc giảm phát thải, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và góp phần ứng phó với BĐKH. Bên cạnh đó, các dự án liên quan đến TTTCCB, như trồng rừng hay phát triển năng lượng tái tạo, tạo ra nhiều cơ hội việc làm, đặc biệt tại các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa. Những cơ hội này không chỉ giúp cải thiện sinh kế cho người dân địa phương mà còn hỗ trợ giảm nghèo, nâng cao mức sống cho các cộng đồng dễ bị tổn thương. Đặc biệt, TTTCCB góp phần thúc đẩy công bằng xã hội. Việc cho phép các doanh nghiệp nhỏ, hợp tác xã và các nhóm cộng đồng tham gia vào thị trường này tạo điều kiện cho họ được hưởng lợi từ các hoạt động kinh tế xanh, điều này không chỉ giảm sự chênh lệch trong cơ hội kinh tế mà còn tạo động lực để mọi thành phần trong xã hội cùng tham gia BVMT, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững toàn diện.
Bốn là, về mặt pháp lý. Phát triển TTTCCB không chỉ mang lại lợi ích về môi trường, kinh tế, xã hội mà còn có ý nghĩa pháp lý quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị quốc gia về môi trường. Trước hết, việc xây dựng và vận hành TTTCCB đòi hỏi một hệ thống pháp luật minh bạch, đồng bộ và phù hợp với các chuẩn mực quốc tế, điều này thúc đẩy quá trình hoàn thiện khung pháp luật về môi trường, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho các hoạt động giảm phát thải và bảo vệ khí hậu. Thêm vào đó, TTTCCB yêu cầu áp dụng các cơ chế giám sát, báo cáo và kiểm tra chặt chẽ. Những cơ chế này không chỉ đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch và quản lý tín chỉ mà còn tăng cường trách nhiệm của các tổ chức, doanh nghiệp trong việc tuân thủ các cam kết về giảm phát thải, điều này góp phần xây dựng lòng tin của xã hội và quốc tế đối với hệ thống pháp luật về môi trường của Việt Nam. Ngoài ra, việc phát triển TTTCCB là bước đi chiến lược để nâng cao năng lực quản lý nhà nước về BĐKH và giảm phát thải. Đây là một công cụ hiệu quả để hỗ trợ các cơ quan chức năng trong việc giám sát, điều phối và thực hiện các mục tiêu môi trường, góp phần cải thiện chất lượng quản trị quốc gia và thực hiện các cam kết quốc tế về bảo vệ khí hậu.
2. Thực trạng pháp luật Việt Nam về phát triển thị trường tín chỉ Các-bon trong nước
TTTCCB là một công cụ quan trọng giúp Việt Nam đạt được các mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy phát triển bền vững[6]. Hiện nay, hệ thống pháp luật Việt Nam đã có những bước đầu tiên trong việc xây dựng khung pháp lý liên quan đến TTTCCB nội địa. Các quy định này được thể hiện thông qua một số văn bản pháp luật quan trọng như Luật BVMT 2020, Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07/01/2022 của Chính phủ quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn, Chiến lược quốc gia về BĐKH đến năm 2050… Theo đó, tại Luật BVMT năm 2020, Điều 139 của Luật BVMT 2020 quy định về việc tổ chức và phát triển TTTCCB, cụ thể tín chỉ các-bon được xác định là một công cụ tài chính quan trọng để quản lý và giảm phát thải khí nhà kính. Luật BVMT năm 2020 đã đưa ra định hướng tổng thể cho việc xây dựng TTTCCB trong tương lai, bao gồm việc xác lập cơ chế giao dịch, đo lường và quản lý phát thải. Đối với Nghị định 06/2022/NĐ-CP, Nghị định này đóng vai trò quan trọng trong việc cụ thể hóa các quy định từ Luật BVMT, đặc biệt liên quan đến lộ trình giảm phát thải khí nhà kính và xây dựng TTTCCB nội địa. Nghị định này nhấn mạnh việc thành lập sàn giao dịch tín chỉ các-bon, theo đó Nghị định nêu rõ kế hoạch thành lập một sàn giao dịch tín chỉ các-bon nhằm tạo môi trường giao dịch minh bạch, hiệu quả; cũng như đưa ra lộ trình triển khai từ năm 2022 đến 2027, giai đoạn này bao gồm thử nghiệm các cơ chế giao dịch tín chỉ, đánh giá hiệu quả và vận hành chính thức thị trường. Còn tại Chiến lược quốc gia về BĐKH đến năm 2050, chiến lược này xác định TTTCCB là một công cụ quan trọng để đạt được các mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính. Chiến lược đặt ra các mục tiêu cụ thể, bao gồm: (i) Giảm đáng kể lượng phát thải khí nhà kính vào năm 2030, (ii) đạt phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050[7]. Chiến lược cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc phát triển TTTCCB như một phần trong kế hoạch dài hạn nhằm ứng phó với BĐKH. Thông qua các văn bản pháp lý và chiến lược nêu trên có thể thấy rằng, khung pháp lý hiện hành về TTTCCB ở Việt Nam mặc dù còn ở giai đoạn khởi đầu nhưng đã có những điểm tích cực đáng ghi nhận, điều này được thể hiện qua các khía cạnh sau:
Một là, cam kết chính trị rõ ràng. Chính phủ Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc xây dựng và phát triển TTTCCB thông qua các văn bản pháp lý quan trọng như Luật BVMT 2020 và các nghị định liên quan. Điều này không chỉ thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc thực hiện các mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính mà còn đánh dấu bước chuyển biến quan trọng trong chính sách BVMT, phù hợp với xu thế quốc tế. Sự cam kết này được cụ thể hóa thông qua việc xác định tín chỉ các-bon là một công cụ tài chính quan trọng và là thành phần cốt lõi trong quản lý khí nhà kính.
Hai là, có lộ trình phát triển cụ thể. Nghị định số 06/2022/NĐ-CP đã đặt ra một lộ trình triển khai rõ ràng cho việc xây dựng TTTCCB giai đoạn 2022–2027. Lộ trình này bao gồm các giai đoạn thử nghiệm và tiến tới vận hành chính thức sàn giao dịch tín chỉ các-bon nội địa. Việc quy định thời gian cụ thể và các bước cần thực hiện không chỉ tạo cơ sở để các cơ quan quản lý thực thi mà còn giúp doanh nghiệp và các bên liên quan chuẩn bị tốt hơn cho quá trình tham gia vào thị trường. Đây là một tín hiệu tích cực, giúp tăng tính minh bạch và sự đồng thuận trong xã hội về hướng đi chiến lược của TTTCCB tại Việt Nam.
Ba là, có sự gắn kết với chiến lược quốc gia về BĐKH. Phát triển TTTCCB đã được tích hợp chặt chẽ trong Chiến lược quốc gia về BĐKH đến năm 2050. Thị trường này được xem là một công cụ quan trọng để Việt Nam đạt được các mục tiêu giảm phát thải và cam kết quốc tế, như phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050[8]. Việc đưa tín chỉ các-bon vào chiến lược quốc gia không chỉ thể hiện tầm nhìn dài hạn mà còn đảm bảo sự phối hợp đồng bộ giữa các chính sách liên quan, từ đó tăng cường hiệu quả thực hiện.
Những điểm tích cực trong khung pháp lý hiện hành đã tạo nền tảng ban đầu vững chắc cho việc phát triển TTTCCB tại Việt Nam. Cam kết chính trị rõ ràng giúp xác định định hướng chiến lược và tăng cường sự ủng hộ của xã hội, lộ trình cụ thể mang lại tính minh bạch, giúp các bên liên quan có thể định hình kế hoạch tham gia. Đồng thời, sự gắn kết với chiến lược quốc gia bảo đảm rằng TTTCCB sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong các giải pháp ứng phó với BĐKH.
Tuy nhiên, mặc dù đã có những bước tiến quan trọng trong việc xây dựng khung pháp lý, nhưng hệ thống pháp luật về TTTCCB tại Việt Nam vẫn còn hạn chế và đang trong giai đoạn định hình cần được khắc phục, hoàn thiện để đảm bảo tính hiệu quả và khả thi trong thực tiễn. Hiện nay, các quy định về TTTCCB ở Việt Nam chưa đạt mức độ cụ thể và chi tiết cần thiết, chủ yếu dừng lại ở tính định hướng khung. Việc thiếu các hướng dẫn cụ thể đã tạo ra những khoảng trống pháp lý, gây khó khăn cho quá trình triển khai thực tế. Cụ thể:
Một là, chưa quy định hướng dẫn chi tiết về cách tổ chức, quản lý và vận hành sàn giao dịch tín chỉ các-bon, điều này khiến các bên liên quan, đặc biệt là doanh nghiệp và nhà đầu tư, không có đủ thông tin và cơ sở pháp lý để tham gia thị trường một cách hiệu quả. TTTCCB là một thị trường chuyên biệt, yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp, nhà đầu tư và các tổ chức quốc tế, nó không chỉ liên quan đến các giao dịch tài chính mà còn đòi hỏi sự minh bạch về dữ liệu phát thải, tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và phù hợp với cam kết giảm phát thải quốc gia. Việc vận hành một sàn giao dịch tín chỉ các-bon cần nhiều bước như đăng ký tham gia, niêm yết tín chỉ, giao dịch, thanh toán và giám sát, mỗi bước này đều yêu cầu các quy định chi tiết để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả. Việc thiếu các hướng dẫn chi tiết này có thể dẫn đến doanh nghiệp không rõ quy trình đăng ký và cách thức tham gia vào TTTCCB, dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội giao dịch hoặc khó khăn trong việc chuẩn bị tài liệu phù hợp, cũng như việc thiếu thông tin cụ thể khiến doanh nghiệp gặp rủi ro pháp lý và tài chính khi tham gia thị trường mà không có khung pháp lý rõ ràng. Đối với, nhà đầu tư, đặc biệt là các tổ chức quốc tế, thường yêu cầu sự rõ ràng và chắc chắn trong quy trình giao dịch. Việc thiếu các hướng dẫn cụ thể khiến TTTCCB Việt Nam trở nên kém hấp dẫn, giảm dòng vốn đầu tư tiềm năng bởi các rủi ro từ thiếu minh bạch hoặc quy trình vận hành không rõ ràng có thể làm giảm lòng tin của nhà đầu tư, từ đó ảnh hưởng đến quy mô và sự phát triển của thị trường. Có thể thấy rằng, việc thiếu hướng dẫn chi tiết trong quy trình vận hành sàn giao dịch tín chỉ các-bon không chỉ làm chậm tiến độ phát triển thị trường mà còn khiến Việt Nam tụt hậu so với các quốc gia khác. Xây dựng một quy trình rõ ràng, minh bạch và hiệu quả sẽ là nền tảng quan trọng để thúc đẩy TTTCCB phát triển bền vững, đồng thời tăng cường sự tham gia của các doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Hai là, pháp luật chưa quy định được một hệ thống MRV tiêu chuẩn và thống nhất. Hệ thống đo lường, báo cáo, xác minh (MRV - Monitoring, Reporting, Verification) là nền tảng quan trọng để đảm bảo TTTCCB vận hành một cách minh bạch, đáng tin cậy và hiệu quả. Tuy nhiên, tại Việt Nam, khung pháp luật hiện hành vẫn chưa thiết lập được một hệ thống MRV tiêu chuẩn và thống nhất, dẫn đến nhiều khó khăn trong thực tế. Hệ thống MRV có vai trò thiết yếu trong việc xác định chính xác lượng khí nhà kính được giảm phát thải hoặc hấp thụ, đảm bảo tính minh bạch và giảm thiểu gian lận, đồng thời tạo điều kiện để tín chỉ các-bon nội địa đáp ứng các chuẩn mực quốc tế. Tuy nhiên, Việt Nam đang đối mặt với nhiều hạn chế, bao gồm việc thiếu các tiêu chuẩn quốc gia về MRV, chưa có cơ quan đầu mối chịu trách nhiệm quản lý và giám sát, năng lực kỹ thuật còn yếu và thiếu cơ sở hạ tầng công nghệ hỗ trợ. Những hạn chế này làm giảm tính minh bạch và tin cậy của thị trường, cản trở việc công nhận tín chỉ các-bon trên thị trường quốc tế, hạn chế khả năng giảm phát thải và gia tăng nguy cơ gian lận. Dù hệ thống MRV đã được đề cập trong một số văn bản pháp luật như Nghị định số 06/2022/NĐ-CP, việc thiếu hướng dẫn chi tiết đã làm giảm hiệu quả thực thi, khiến TTTCCB tại Việt Nam khó cạnh tranh với các quốc gia khác như Trung Quốc và Hàn Quốc. Việc xây dựng một hệ thống MRV tiêu chuẩn, đồng bộ và hiệu quả là yêu cầu cấp thiết để thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường này[9].
Ba là, chưa xây dựng được bộ tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận tín chỉ các-bon. Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình chứng nhận tín chỉ các-bon là yếu tố cốt lõi để đảm bảo chất lượng và giá trị của tín chỉ, từ đó thúc đẩy sự phát triển của TTTCCB. Tuy nhiên, hệ thống pháp luật tại Việt Nam hiện vẫn còn nhiều bất cập, gây ảnh hưởng lớn đến hiệu quả vận hành và tính cạnh tranh của thị trường này. Trước hết, Việt Nam thiếu một bộ tiêu chuẩn kỹ thuật thống nhất để đo lường và xác định lượng khí nhà kính giảm phát thải hoặc hấp thụ. Hiện nay, các dự án giảm phát thải thường áp dụng tiêu chuẩn quốc tế hoặc tiêu chuẩn tự nguyện, dẫn đến sự không đồng bộ và thiếu minh bạch, điều này khiến tín chỉ các-bon nội địa khó được công nhận trên thị trường quốc tế, đồng thời hạn chế khả năng tiếp cận nguồn tài chính từ các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt đối với các dự án quy mô nhỏ hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ. Bên cạnh đó, Việt Nam chưa xây dựng được một quy trình chứng nhận tín chỉ các-bon rõ ràng và hiệu quả. Việc thiếu cơ quan chứng nhận độc lập và cơ chế phân định trách nhiệm giữa các bên liên quan dẫn đến nhiều lỗ hổng trong quá trình kiểm tra, xác minh và cấp tín chỉ. Cùng với đó, sự thiếu hụt quy định về kiểm soát chất lượng tín chỉ sau khi chứng nhận làm giảm lòng tin của các bên tham gia, đặc biệt là nhà đầu tư quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị kinh tế và khả năng giao dịch của tín chỉ các-bon Việt Nam trên thị trường toàn cầu. Hơn nữa, việc thiếu cơ chế giám sát và chế tài xử lý vi phạm là một điểm yếu lớn trong hệ thống pháp luật hiện hành. Hiện chưa có cơ quan chịu trách nhiệm giám sát toàn diện quy trình từ đo lường đến chứng nhận tín chỉ, cũng như các chế tài cụ thể đối với các hành vi vi phạm như làm giả tín chỉ hoặc khai báo sai lệch, điều này không chỉ làm tăng nguy cơ gian lận mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến tính minh bạch và uy tín của TTTCCB nội địa. Ngoài ra, hạn chế về năng lực quản lý và cơ sở hạ tầng kỹ thuật cũng là trở ngại lớn trong việc triển khai tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình chứng nhận tín chỉ. Việt Nam chưa có đội ngũ chuyên gia đủ năng lực, cũng như hệ thống công nghệ và cơ sở dữ liệu hỗ trợ cho việc quản lý và lưu trữ thông tin. Những yếu kém này không chỉ làm chậm quá trình triển khai mà còn khiến thị trường hoạt động kém hiệu quả, từ đó giảm khả năng đạt được các mục tiêu phát triển bền vững.
Bốn là, quy định về cơ chế khuyến khích chưa đủ mạnh. Cơ chế khuyến khích đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự tham gia của doanh nghiệp và cộng đồng vào TTTCCB, nhưng các quy định pháp luật tại Việt Nam hiện nay còn nhiều bất cập, chưa tạo ra động lực mạnh mẽ và đồng bộ. Trước hết, Việt Nam thiếu các ưu đãi tài chính cụ thể, như chính sách miễn giảm thuế cho các dự án giảm phát thải hoặc hỗ trợ vốn từ các quỹ chuyên biệt. Điều này khiến doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn và không nhận thấy lợi ích kinh tế rõ ràng từ việc tham gia TTTCCB, dẫn đến sự thiếu động lực đầu tư vào công nghệ sạch và các dự án giảm phát thải. Bên cạnh đó, hỗ trợ kỹ thuật, một yếu tố thiết yếu để triển khai hiệu quả các dự án giảm phát thải, cũng còn nhiều hạn chế. Pháp luật chưa quy định rõ ràng trách nhiệm của các cơ quan quản lý trong việc hướng dẫn doanh nghiệp về công nghệ sạch, quy trình đo lường, hoặc cách triển khai dự án. Đồng thời, sự thiếu vắng các tổ chức hỗ trợ kỹ thuật chuyên biệt khiến doanh nghiệp phải tự tìm hiểu và thực hiện, làm tăng chi phí và giảm hiệu quả thực hiện, điều này đặc biệt ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp ở vùng sâu, vùng xa và các cộng đồng địa phương. Hơn nữa, nhận thức của doanh nghiệp và cộng đồng về tín chỉ các-bon và lợi ích kinh tế từ thị trường này vẫn còn rất thấp, tuy nhiên pháp luật hiện hành chưa có các chương trình nâng cao nhận thức phù hợp, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ, hợp tác xã và các cộng đồng địa phương, vốn có tiềm năng lớn trong việc tham gia các dự án như trồng rừng hoặc quản lý chất thải. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong việc hỗ trợ nâng cao nhận thức và phát triển dự án cũng chưa được phát huy do thiếu khung pháp lý rõ ràng. Ngoài ra, khung pháp lý khuyến khích tổng thể cho TTTCCB chưa được xây dựng một cách đồng bộ. Hiện không có các cơ chế thưởng cho doanh nghiệp giảm phát thải hiệu quả hay chính sách tài trợ cho cộng đồng tham gia vào các dự án tạo tín chỉ các-bon, điều này khiến TTTCCB tại Việt Nam kém cạnh tranh hơn so với các quốc gia trong khu vực như Trung Quốc và Hàn Quốc, nơi đã triển khai các chính sách khuyến khích rõ ràng và mạnh mẽ.
Năm là, thiếu chế tài xử lý vi phạm. Chế tài xử lý vi phạm đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả của TTTCCB. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam hiện còn nhiều bất cập trong việc thiết lập và thực thi các chế tài này, dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của thị trường. Trước hết, hiện chưa có quy định cụ thể về mức xử phạt đối với các hành vi vi phạm như gian lận hoặc làm giả tín chỉ các-bon, cũng như không tuân thủ quy trình MRV (đo lường, báo cáo, xác minh), điều này tạo ra lỗ hổng pháp lý nghiêm trọng, làm tăng nguy cơ gian lận và giảm tính minh bạch của tín chỉ các-bon. Bên cạnh đó, TTTCCB Việt Nam thiếu một cơ chế giám sát và phát hiện vi phạm hiệu quả. Pháp luật chưa quy định rõ cơ quan đầu mối chịu trách nhiệm giám sát, dẫn đến sự chồng chéo trong quản lý và khó khăn trong thực thi. Ngoài ra, việc thiếu các công cụ và hệ thống hỗ trợ giám sát, như cơ sở dữ liệu quốc gia để theo dõi các giao dịch tín chỉ, làm giảm khả năng phát hiện và xử lý các hành vi gian lận, gây mất lòng tin của các nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư quốc tế. Ngay cả khi các vi phạm được phát hiện, các biện pháp xử lý hiện hành cũng chưa đủ sức răn đe, mức phạt thường thấp hoặc không tương xứng với mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm. Đồng thời, pháp luật cũng chưa có quy định rõ ràng về cơ chế khắc phục hậu quả, chẳng hạn như bồi thường thiệt hại hoặc thu hồi tín chỉ giao dịch bất hợp pháp, khiến thị trường dễ bị tổn hại lâu dài. Những bất cập này không chỉ làm giảm tính minh bạch và độ tin cậy của TTTCCB mà còn gây tổn hại đến uy tín quốc gia, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của Việt Nam so với các nước như Trung Quốc hay Hàn Quốc, nơi có chế tài rõ ràng và nghiêm ngặt.
3. Một số kiến nghị hoàn thiện
Để khắc phục những vấn đề bất cập, hạn chế đang tồn tại cũng như góp phần xây dựng, hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao hiệu quả về phát triển TTTCCB trong nước thì đòi hỏi cần phải thực hiện các giải pháp sau:
Một là, quy định hướng dẫn chi tiết về cách tổ chức, quản lý và vận hành sàn giao dịch tín chỉ các-bon[10]. Để vận hành hiệu quả sàn giao dịch tín chỉ các-bon, cần đáp ứng một số yêu cầu cơ bản. Trước hết, cần xây dựng một khung pháp lý rõ ràng với các quy định chi tiết về chức năng và quyền hạn của cơ quan quản lý, quy trình tham gia giao dịch, cùng các yêu cầu pháp lý đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư. Song song đó, quy trình vận hành phải được hướng dẫn cụ thể, bao gồm: thủ tục công nhận và đăng ký tín chỉ các-bon để giao dịch, các cơ chế xác định giá trị tín chỉ như đấu giá hoặc giao dịch trực tiếp, hệ thống thanh toán minh bạch và các quy định về lưu trữ thông tin, báo cáo sau giao dịch. Việc ứng dụng công nghệ cũng là một yếu tố quan trọng, đòi hỏi xây dựng nền tảng giao dịch hiện đại, dễ tiếp cận, tích hợp công cụ đo lường, báo cáo dữ liệu trực tuyến. Kinh nghiệm quốc tế, như tại Liên minh châu Âu hoặc Trung Quốc, cho thấy tầm quan trọng của sàn giao dịch chuyên biệt, các công cụ quản lý phát thải hiệu quả và cơ chế phạt – khuyến khích rõ ràng, đảm bảo thị trường hoạt động minh bạch và ổn định. Đối với Việt Nam, giải pháp khả thi bao gồm ban hành hướng dẫn chi tiết về quy trình tổ chức và giao dịch, thành lập cơ quan quản lý chuyên trách để giám sát và vận hành sàn giao dịch, cũng như triển khai các nền tảng công nghệ hỗ trợ tích hợp các công cụ đo lường, báo cáo, xác minh. Những yếu tố này sẽ giúp phát triển một TTTCCB minh bạch, hiệu quả và bền vững.
Hai là, tiếp tục quy định hoàn thiện về hệ thống đo lường, báo cáo, xác minh. Việc xây dựng hệ thống đo lường, báo cáo, xác minh tại Việt Nam là một bước đi nền tảng để đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và đáng tin cậy của TTTCCB. Trước tiên, cần thiết lập một bộ tiêu chuẩn MRV quốc gia chi tiết, phù hợp với nguồn lực trong nước và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế như IPCC[11], nhằm đảm bảo tín chỉ các-bon nội địa có giá trị và khả năng cạnh tranh toàn cầu. Tiếp theo, cần thành lập một cơ quan quản lý tập trung để giám sát toàn bộ quy trình MRV, với quyền hạn rõ ràng trong việc ban hành hướng dẫn kỹ thuật, kiểm tra báo cáo và xử phạt các hành vi vi phạm. Song song đó, đầu tư vào hạ tầng công nghệ, bao gồm cơ sở dữ liệu quốc gia về phát thải và các công cụ đo lường, báo cáo trực tuyến, là yếu tố không thể thiếu để hiện đại hóa hệ thống và nâng cao hiệu quả quản lý. Ngoài ra, nâng cao năng lực kỹ thuật cho các bên tham gia, từ đào tạo chuyên gia MRV đến hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, là điều cần thiết để đảm bảo khả năng triển khai thực tế. Việt Nam cũng cần thúc đẩy hợp tác quốc tế thông qua việc tham gia các cơ chế toàn cầu như CDM[12] và học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển[13]. Điều này đòi hỏi hoàn thiện khung pháp lý, tạo điều kiện cho sự liên thông giữa hệ thống MRV trong nước với các tiêu chuẩn và cơ sở dữ liệu quốc tế. Tổng thể, các giải pháp trên cần được tích hợp vào hệ thống pháp luật hiện hành, từ việc ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết đến xây dựng cơ chế pháp lý hỗ trợ. Đây sẽ là nền móng quan trọng để giải quyết các bất cập hiện nay, đồng thời tạo ra một TTTCCB bền vững và có sức cạnh tranh, góp phần vào mục tiêu giảm phát thải và phát triển kinh tế xanh của Việt Nam.
Ba là, hoàn thiện quy định pháp luật về tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận tín chỉ các-bon. Để khắc phục những bất cập trong quy định pháp luật về tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận tín chỉ các-bon, cần triển khai các giải pháp toàn diện nhằm hoàn thiện khung pháp lý và thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường. Trước hết, việc xây dựng một bộ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia là yếu tố then chốt. Bộ tiêu chuẩn này cần đưa ra quy định chi tiết về đo lường và tính toán lượng khí nhà kính giảm phát thải hoặc hấp thụ, đồng thời hài hòa với các tiêu chuẩn quốc tế như IPCC hay VCS[14], nhưng điều chỉnh phù hợp với điều kiện và năng lực của Việt Nam. Bên cạnh đó, cần thiết lập một cơ quan chứng nhận độc lập với trách nhiệm kiểm tra, xác minh và cấp chứng nhận tín chỉ các-bon. Pháp luật cần quy định rõ trách nhiệm của cơ quan này, đảm bảo chất lượng tín chỉ và xử lý các vi phạm nhằm tăng cường lòng tin của các bên tham gia thị trường. Đồng thời, việc xây dựng một hệ thống giám sát toàn diện với các công cụ công nghệ hiện đại sẽ giúp theo dõi toàn bộ quá trình từ đo lường, xác minh đến chứng nhận tín chỉ các-bon. Pháp luật cũng cần bổ sung các chế tài cụ thể, bao gồm phạt tiền, đình chỉ hoạt động, hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự để xử lý các vi phạm. Ngoài ra, việc đầu tư vào năng lực quản lý và triển khai cũng đóng vai trò quan trọng. Cần tổ chức đào tạo đội ngũ chuyên gia có trình độ cao về kỹ thuật đo lường, xác minh và chứng nhận tín chỉ, đồng thời phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật, bao gồm một cơ sở dữ liệu quốc gia tích hợp hệ thống báo cáo trực tuyến để quản lý hiệu quả. Tóm lại, việc hoàn thiện khung pháp lý về tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận tín chỉ các-bon sẽ không chỉ nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của thị trường mà còn gia tăng giá trị của tín chỉ các-bon Việt Nam, qua đó thúc đẩy khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và đóng góp tích cực vào mục tiêu giảm phát thải của quốc gia.
Bốn là, hoàn thiện quy định về cơ chế khuyến khích. Để thúc đẩy sự phát triển của TTTCCB và khắc phục những bất cập hiện tại, yêu cầu đặt ra là cần phải hoàn thiện quy định pháp luật với các chính sách khuyến khích cụ thể và hiệu quả. Trước hết, việc tăng cường ưu đãi tài chính là một giải pháp thiết yếu. Cần ban hành các quy định miễn, giảm thuế cho doanh nghiệp tham gia các dự án giảm phát thải hoặc giao dịch tín chỉ các-bon, đồng thời thành lập quỹ hỗ trợ tài chính tập trung vào các doanh nghiệp nhỏ và vừa cũng như các hợp tác xã, giúp họ tiếp cận nguồn vốn để triển khai các dự án. Song song đó, cần xây dựng cơ chế hỗ trợ kỹ thuật thông qua việc ban hành các quy định hướng dẫn về công nghệ sạch và quy trình triển khai dự án. Các trung tâm hỗ trợ kỹ thuật trên toàn quốc nên được thành lập để cung cấp tư vấn miễn phí, giúp doanh nghiệp và cộng đồng dễ dàng áp dụng các giải pháp công nghệ giảm phát thải hiệu quả. Đồng thời, việc thúc đẩy các chương trình nâng cao nhận thức cũng đóng vai trò quan trọng. Chính phủ cần phát triển các chiến dịch truyền thông nhằm nhấn mạnh lợi ích kinh tế và môi trường của TTTCCB. Ngoài ra, cần xây dựng khung pháp lý khuyến khích sự tham gia của các tổ chức phi chính phủ trong việc hỗ trợ cộng đồng và phát triển các dự án tạo tín chỉ các-bon. Ngoài ra, cần ban hành chính sách thưởng phạt rõ ràng, với các quy định khen thưởng doanh nghiệp đạt hiệu quả giảm phát thải cao và xử phạt nghiêm minh các hành vi gian lận. Đồng thời, cần xây dựng cơ chế tài trợ cho cộng đồng địa phương, bao gồm cả hỗ trợ tài chính và kỹ thuật để khuyến khích họ tham gia tích cực vào các dự án giảm phát thải. Tựu trung lại, các cơ chế khuyến khích được hoàn thiện sẽ không chỉ nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của TTTCCB mà còn tạo động lực mạnh mẽ để doanh nghiệp và cộng đồng cùng góp phần vào mục tiêu giảm phát thải của Việt Nam, điều này cũng giúp quốc gia thực hiện thành công các cam kết quốc tế về BĐKH và tăng cường vị thế trên TTTCCB toàn cầu.
Năm là, hoàn thiện quy định về chế tài xử phạt. Để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả của TTTCCB, cần hoàn thiện quy định pháp luật về chế tài xử lý vi phạm với những giải pháp cụ thể. Trước hết, cần xây dựng các quy định chi tiết về mức xử phạt cho từng hành vi vi phạm, bao gồm làm giả tín chỉ các-bon, khai báo sai lệch dữ liệu phát thải và không tuân thủ quy trình MRV, mức phạt cần được thiết kế dựa trên mức độ nghiêm trọng của hành vi và thiệt hại gây ra, nhằm đảm bảo tính răn đe. Bên cạnh đó, cần thiết lập một cơ chế giám sát hiệu quả, trong đó quy định rõ trách nhiệm của một cơ quan đầu mối chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ hoạt động giao dịch và vận hành thị trường. Đồng thời, ứng dụng công nghệ để xây dựng hệ thống hỗ trợ giám sát, bao gồm cơ sở dữ liệu quốc gia và công cụ báo cáo trực tuyến, sẽ giúp phát hiện và ngăn chặn các hành vi vi phạm một cách kịp thời. Hơn nữa, cần tăng cường các biện pháp xử lý và khắc phục hậu quả đối với các vi phạm bằng việc đưa ra các quy định rõ việc thu hồi hoặc hủy bỏ các tín chỉ các-bon liên quan đến hành vi gian lận, áp dụng biện pháp yêu cầu bồi thường thiệt hại từ tổ chức hoặc cá nhân vi phạm và cấm tham gia thị trường đối với các vi phạm nghiêm trọng sẽ góp phần duy trì tính minh bạch và công bằng của thị trường. Mặc khác, để đảm bảo sức răn đe, cần thiết lập mức phạt tiền ở mức đủ cao để ngăn chặn hành vi vi phạm, đồng thời bổ sung quy định xử lý hình sự đối với các vi phạm nghiêm trọng như làm giả tín chỉ các-bon hoặc gây thiệt hại lớn cho thị trường. Như vậy, có thể thấy rằng, bất cập trong chế tài xử lý vi phạm hiện nay là một rào cản lớn đối với sự phát triển bền vững của TTTCCB tại Việt Nam. Vì vậy, việc hoàn thiện khung pháp lý với các quy định cụ thể, cơ chế giám sát hiệu quả và biện pháp xử lý mạnh mẽ không chỉ nâng cao tính minh bạch và tin cậy của thị trường mà còn góp phần thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính, tăng cường uy tín và khả năng cạnh tranh của Việt Nam trên trường quốc tế.
Kết luận
TTTCCB là một công cụ quan trọng trong nền kinh tế xanh, giúp các doanh nghiệp và tổ chức quản lý phát thải khí nhà kính của mình thông qua việc mua bán các tín chỉ carbon[15], đây là một công cụ quan trọng để thúc đẩy giảm phát thải khí nhà kính, góp phần thực hiện các cam kết quốc tế về BĐKH và phát triển bền vững. Tuy nhiên, thực trạng pháp luật về phát triển TTTCCB tại Việt Nam còn tồn tại nhiều bất cập như đã phân tích. Do đó, để xây dựng và phát triển một TTTCCB hiệu quả, minh bạch và cạnh tranh, cần có những bước đi quyết liệt và đồng bộ trong việc hoàn thiện pháp luật. Các kiến nghị như xây dựng khung pháp lý rõ ràng, thiết lập sàn giao dịch tín chỉ các-bon nội địa, đầu tư vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật, tăng cường cơ chế giám sát, xử lý vi phạm và áp dụng các biện pháp khuyến khích cụ thể là hết sức cần thiết. Những giải pháp này không chỉ góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của thị trường mà còn tạo động lực để doanh nghiệp và cộng đồng cùng tham gia vào quá trình giảm phát thải, thúc đẩy phát triển kinh tế xanh. Với việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về TTTCCB, Việt Nam không chỉ khẳng định cam kết mạnh mẽ trong công cuộc chống BĐKH mà còn mở ra cơ hội nâng cao vị thế và năng lực cạnh tranh trên TTTCCB toàn cầu, đây là tiền đề quan trọng để đạt được mục tiêu phát triển bền vững và BVMT trong dài hạn.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Vũ Thị Yến Anh, Định giá carbon và giải pháp thúc đẩy phát triển thị trường carbon tại Việt Nam, Tạp chí Tài Chính, 779, 112, 115 (2022)
2. D. Ngân, Cơ hội cho thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam, Báo Đầu tư Online, (10:22 26/01/2025), https://baodautu.vn/co-hoi-cho-thi-truong-tin-chi-carbon-tai-viet-nam-d242874.html.
3. Ec-tech, Đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái: giải pháp tiết kiệm và bền vững cho gia đình, https://ec-tech.vn/dau-tu-dien-nang-luong-mat-troi-ap-mai/.
4. FPT Digital, Báo cáo ESG là gì? ESG Report là gì? 2 mẫu báo cáo ESG tham khảo, Báo cáo ESG, (10:00 09/07/2024) https://digital.fpt.com/esg/bao-cao-esg-la-gi-esg-report-la-gi-2-mau-bao-cao-esg-tham-khao.html.
5. Mai Thu Hiền, Giải pháp thành lập hệ thống giao dịch phát thải tại Việt Nam, Viện chiến lược chính sách Tài nguyên và Môi trường, (17:28 18/10/2024) https://isponre.gov.vn/vi/news/doi-thoai/giai-phap-thanh-lap-he-thong-giao-dich-phat-thai-tai-viet-nam-2799.html.
6. Phạm Văn Hiếu, Thị trường mua bán phát thải tại Việt Nam - thực tiễn và một số vấn đề đặt ra, Tạp chí Giáo dục và xã hội, 142, 129, 129 (2023).
7. Bùi Việt Hưng, Ngô Sỹ Tiệp, Thị trường mua bán phát thải của Liên minh Châu Âu, Tạp chí Kinh tế và Quản lý, 53, 94, 96 (2023).
8. Nguyễn Hoàng Lan, Nguyễn Thị Như Vân, Phân tích tiềm năng phát triển thị trường các bon ở Việt Nam, Tạp chí Công thương, 8, 92, 92 (2021).
9. Bích Ngọc, Các chính sách ảnh hưởng lớn đến thị trường bất động sản năm 2024, Vietnam Business Insider, (12:34 24/04/2024) https://vietnambusinessinsider. vn/cac-chinh-sach-anh-huong-lon-den-thi-truong-bat-dong-san-nam-2024-a36275.html.
10. PV, Việt Nam nỗ lực chuyển đổi năng lượng công bằng, Tài chính Online, (14:10 14/06/2023) https://tapchitaichinh.vn/viet-nam-no-luc-chuyen-doi-nang-luong-cong-bang.html
11.Tạ Đình Thi, Phát triển thị trường các-bon: Kinh nghiệm quốc tế và cơ hội, thách thức, triển vọng đối với Việt Nam, Cổng thông tin điện tử Quốc hội, (30/09/2024) https://quochoi.vn/tintuc/Pages/goc-nhin.aspx?ItemID=89625.
12. Thùy Trang, Xử lý rác thải sinh hoạt: kinh nghiệm hữu ích từ quốc tế, Cục thông tin đối ngoại, (19/09/2023) https://www.vietnam.vn/xu-ly-rac-thai-sinh-hoat-kinh-nghiem-huu-ich-tu-quoc-te/.
*ThS Trần Linh Huân, Giảng viên ĐHL tp HCM. Duyệt đăng 17/01/2025. Email: tlhuan@hcmulaw.edu.vn
** ThS Lê Thị Khánh Hòa, Học viện Hàng Không Việt Nam
[1] Phạm Văn Hiếu, Thị trường mua bán phát thải tại Việt Nam - thực tiễn và một số vấn đề đặt ra, Tạp chí Giáo dục và xã hội, 142, 129, 129 (2023).
[2] Nguyễn Hoàng Lan, Nguyễn Thị Như Vân, Phân tích tiềm năng phát triển thị trường các bon ở Việt Nam, Tạp chí Công thương, 8, 92, 92 (2021).
[3] Vũ Thị Yến Anh, Định giá carbon và giải pháp thúc đẩy phát triển thị trường carbon tại Việt Nam, Tạp chí Tài Chính, 779, 112, 115 (2022)
[4] Bùi Việt Hưng, Ngô Sỹ Tiệp, Thị trường mua bán phát thải của Liên minh Châu Âu, Tạp chí Kinh tế và Quản lý, 53, 94, 96 (2023).
[5] Ec-tech, Đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái: giải pháp tiết kiệm và bền vững cho gia đình, https://ec-tech.vn/dau-tu-dien-nang-luong-mat-troi-ap-mai/.
[6] PV, Việt Nam nỗ lực chuyển đổi năng lượng công bằng, Tài chính Online, (14:10 14/06/2023) https://tapchitaichinh.vn/viet-nam-no-luc-chuyen-doi-nang-luong-cong-bang.html
[7] FPT Digital, Báo cáo ESG là gì? ESG Report là gì? 2 mẫu báo cáo ESG tham khảo, Báo cáo ESG, (10:00 09/07/2024) https://digital.fpt.com/esg/bao-cao-esg-la-gi-esg-report-la-gi-2-mau-bao-cao-esg-tham-khao.html.
[8] Tạ Đình Thi, Phát triển thị trường các-bon: Kinh nghiệm quốc tế và cơ hội, thách thức, triển vọng đối với Việt Nam, Cổng thông tin điện tử Quốc hội, (30/09/2024) https://quochoi.vn/tintuc/Pages/goc-nhin.aspx?ItemID=89625.
[9] Bích Ngọc, Các chính sách ảnh hưởng lớn đến thị trường bất động sản năm 2024, Vietnam Business Insider, (12:34 24/04/2024) https://vietnambusinessinsider.vn/cac-chinh-sach-anh-huong-lon-den-thi-truong-bat-dong-san-nam-2024-a36275.html.
[10] Mai Thu Hiền, Giải pháp thành lập hệ thống giao dịch phát thải tại Việt Nam, Viện chiến lược chính sách Tài nguyên và Môi trường, (17:28 18/10/2024) https://isponre.gov.vn/vi/news/doi-thoai/giai-phap-thanh-lap-he-thong-giao-dich-phat-thai-tai-viet-nam-2799.html.
[11] IPCC (Intergovernmental Panel on Climate Change - Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu) là một tổ chức khoa học quốc tế được thành lập vào năm 1988 bởi Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) và Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO).
[12] CDM (Clean Development Mechanism - Cơ chế Phát triển Sạch) là một cơ chế linh hoạt được thiết lập theo Nghị định thư Kyoto năm 1997, nằm trong khuôn khổ của Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC).
[13] Thùy Trang, Xử lý rác thải sinh hoạt: kinh nghiệm hữu ích từ quốc tế, Cục thông tin đối ngoại, (19/09/2023) https://www.vietnam.vn/xu-ly-rac-thai-sinh-hoat-kinh-nghiem-huu-ich-tu-quoc-te/.
[14] VCS (Verified Carbon Standard), hiện được gọi là Verra, là một tiêu chuẩn quốc tế được phát triển để xác nhận và chứng nhận các dự án giảm phát thải khí nhà kính (GHG), đây là một trong những tiêu chuẩn phổ biến và đáng tin cậy nhất trong thị trường tín chỉ các-bon tự nguyện (voluntary carbon market).
[15] D. Ngân, Cơ hội cho thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam, Báo Đầu tư Online, (10:22 26/01/2025), https://baodautu.vn/co-hoi-cho-thi-truong-tin-chi-carbon-tai-viet-nam-d242874.html.