Sự gia tăng của các cuộc hôn nhân này không chỉ phản ánh sự mở cửa và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia, mà còn mang lại nhiều cơ hội và thách thức cho các cặp đôi.
Trong bối cảnh này, việc hiểu rõ các vấn đề pháp lý và xã hội liên quan đến hôn nhân quốc tế là vô cùng quan trọng. Các cặp đôi cần nắm vững các quy định pháp luật về điều kiện kết hôn, thủ tục đăng ký kết hôn, và quyền lợi cũng như nghĩa vụ của mình trong trường hợp ly hôn. Bên cạnh đó, họ cũng phải đối mặt với những thách thức về sự khác biệt văn hóa, ngôn ngữ, và phong tục tập quán, cũng như các vấn đề về nhập cư và cư trú.
Mục tiêu của bài viết này là cung cấp một cái nhìn tổng quan về các vấn đề pháp lý và xã hội liên quan đến hôn nhân giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài. Qua đó, giúp các cặp đôi có được sự chuẩn bị tốt nhất để xây dựng một cuộc sống hôn nhân bền vững và hạnh phúc.
Các vấn đề pháp lý
Điều kiện kết hôn
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 [1], khi kết hôn với người nước ngoài, mỗi bên phải tuân theo pháp luật của nước mình về điều kiện kết hôn. Điều này bao gồm các yêu cầu về độ tuổi, tình trạng hôn nhân, và các điều kiện khác. Cụ thể:
Thứ nhất, về độ tuổi kết hôn
Theo Điều 8 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, nam phải từ đủ 20 tuổi trở lên và nữ phải từ đủ 18 tuổi trở lên mới được kết hôn. Điều này nhằm đảm bảo rằng cả hai bên đã đạt đến độ tuổi trưởng thành và có đủ khả năng chịu trách nhiệm về quyết định của mình.
Sự khác biệt về độ tuổi kết hôn giữa các quốc gia
Mỗi quốc gia có quy định riêng về độ tuổi kết hôn, và điều này có thể dẫn đến xung đột pháp luật trong các quan hệ hôn nhân quốc tế. Ví dụ:
Cộng hòa Pháp: Độ tuổi kết hôn tối thiểu là 18 cho cả nam và nữ [3].
Nhật Bản: Nam từ đủ 18 tuổi và nữ từ đủ 16 tuổi [4].
Hoa Kỳ: Độ tuổi kết hôn tối thiểu khác nhau giữa các bang, nhưng thường là từ 18 tuổi trở lên. Một số bang cho phép kết hôn sớm hơn nếu có sự đồng ý của cha mẹ hoặc tòa án [5].
Ví dụ: Giả sử một công dân Việt Nam muốn kết hôn với một công dân Nhật Bản. Theo quy định của Việt Nam, nam phải từ đủ 20 tuổi và nữ phải từ đủ 18 tuổi. Tuy nhiên, theo quy định của Nhật Bản, nam chỉ cần từ đủ 18 tuổi và nữ từ đủ 16 tuổi. Trong trường hợp này, cả hai bên phải tuân thủ quy định của nước mình về độ tuổi kết hôn. Điều này có nghĩa là nếu nam công dân Việt Nam chưa đủ 20 tuổi, họ sẽ không thể kết hôn tại Việt Nam, mặc dù đã đủ tuổi kết hôn theo quy định của Nhật Bản.
Giải quyết xung đột pháp luật
Khi có sự khác biệt về độ tuổi kết hôn giữa các quốc gia, các cặp đôi cần phải tìm hiểu kỹ lưỡng và tuân thủ các quy định pháp luật của cả hai nước. Trong một số trường hợp, họ có thể cần sự tư vấn pháp lý để đảm bảo rằng việc kết hôn của họ hợp pháp và được công nhận ở cả hai quốc gia.
Thứ hai, sự tự nguyện giữa các bên
Việc kết hôn phải dựa trên sự tự nguyện của cả hai bên. Điều này có nghĩa là không bên nào được ép buộc, lừa dối hoặc cưỡng ép bên kia kết hôn. Sự tự nguyện là yếu tố quan trọng để đảm bảo hôn nhân được xây dựng trên nền tảng tình yêu và sự tôn trọng lẫn nhau.
Sự tự nguyện trong hôn nhân là yếu tố quan trọng đảm bảo rằng cả hai bên đều đồng ý kết hôn mà không bị ép buộc, lừa dối hoặc cưỡng ép. Điều này có nghĩa là quyết định kết hôn phải xuất phát từ ý chí tự do và mong muốn thực sự của cả hai bên.
Quy định pháp luật về sự tự nguyện
Theo Điều 8 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, việc kết hôn phải dựa trên sự tự nguyện của cả hai bên. Nếu phát hiện có sự ép buộc, lừa dối hoặc cưỡng ép, hôn nhân đó có thể bị coi là vô hiệu theo quy định của pháp luật.
Ví dụ 1: Một công dân Việt Nam, Anh A, muốn kết hôn với một công dân Hoa Kỳ, Chị B. Cả hai đã quen biết và yêu nhau trong một thời gian dài. Quyết định kết hôn của họ xuất phát từ tình yêu và mong muốn xây dựng một gia đình hạnh phúc. Trong trường hợp này, sự tự nguyện của cả hai bên là rõ ràng và hôn nhân của họ được pháp luật công nhận.
Ví dụ 2: Chị C, một công dân Việt Nam, bị gia đình ép buộc kết hôn với Anh D, một người nước ngoài, để có thể di cư sang nước ngoài và cải thiện điều kiện kinh tế. Chị C không muốn kết hôn nhưng không dám phản đối vì áp lực từ gia đình. Trong trường hợp này, sự tự nguyện không được đảm bảo và hôn nhân có thể bị coi là vô hiệu nếu Chị C chứng minh được sự ép buộc.
Giải quyết trường hợp thiếu sự tự nguyện giữa các bên trong quan hệ hôn nhân quốc tế
Nếu một bên cảm thấy bị ép buộc hoặc lừa dối trong quá trình kết hôn, họ có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố hôn nhân vô hiệu. Tòa án sẽ xem xét các bằng chứng và quyết định dựa trên quy định của pháp luật.
Thứ ba, về năng lực hành vi dân sự
Cả hai bên kết hôn phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, tức là không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự. Điều này đảm bảo rằng cả hai bên đều có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình một cách hợp pháp.
Năng lực hành vi dân sự là khả năng của một cá nhân, được pháp luật công nhận, để tự mình xác lập và thực hiện các quyền và nghĩa vụ dân sự. Điều này bao gồm khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình một cách hợp pháp [6].
Quy định pháp luật của Việt Nam:
Theo Điều 22 của Bộ luật Dân sự năm 2015, một người bị mất năng lực hành vi dân sự khi họ bị bệnh tâm thần hoặc bệnh khác mà không thể nhận thức và làm chủ được hành vi của mình, và điều này phải được Tòa án tuyên bố [7]. Trong hôn nhân quốc tế, cả hai bên kết hôn phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự để đảm bảo rằng họ có khả năng nhận thức và tự nguyện quyết định việc kết hôn.
Ví dụ 1: Anh A, một công dân Việt Nam, muốn kết hôn với Chị B, một công dân Hoa Kỳ. Cả hai đều có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, không bị bệnh tâm thần hay bất kỳ bệnh nào khác ảnh hưởng đến khả năng nhận thức và điều khiển hành vi. Trong trường hợp này, việc kết hôn của họ hoàn toàn hợp pháp và được công nhận.
Ví dụ 2: Chị C, một công dân Việt Nam, bị bệnh tâm thần và không thể nhận thức hay điều khiển hành vi của mình. Tòa án đã tuyên bố Chị C mất năng lực hành vi dân sự. Trong trường hợp này, Chị C không thể tự mình quyết định kết hôn, và bất kỳ cuộc hôn nhân nào mà Chị C tham gia sẽ bị coi là vô hiệu theo quy định của pháp luật [8].
Giải quyết xung đột pháp luật
Trong các quan hệ hôn nhân quốc tế, năng lực hành vi dân sự của mỗi bên thường được xác định theo pháp luật của nước mà người đó có quốc tịch [9]. Điều này có nghĩa rằng, nếu một bên là công dân Việt Nam và bên kia là công dân nước ngoài, cả hai phải tuân thủ quy định về năng lực hành vi dân sự của nước mình. Nếu có sự khác biệt về quy định pháp luật giữa các quốc gia, các cặp đôi cần tìm hiểu kỹ lưỡng và có thể cần sự tư vấn pháp lý để đảm bảo việc kết hôn hợp pháp.
Thứ tư, không thuộc các trường hợp cấm kết hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam
Luật Hôn nhân và Gia đình quy định một số trường hợp cấm kết hôn nhằm bảo vệ các giá trị đạo đức và xã hội. Các trường hợp này bao gồm:
Kết hôn giả tạo: Kết hôn không nhằm mục đích xây dựng gia đình mà vì mục đích khác như nhập cư, tài sản, v.v...
Tảo hôn: Kết hôn khi chưa đủ tuổi theo quy định của pháp luật.
Cưỡng ép, lừa dối kết hôn: Ép buộc hoặc lừa dối người khác để kết hôn.
Người đang có vợ hoặc chồng: Người đang có vợ hoặc chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác.
Quan hệ huyết thống gần: Kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống gần như cha mẹ con cái, anh chị em ruột, v.v...
Thứ năm, tuân thủ pháp luật của nước ngoài
Trong trường hợp kết hôn với người nước ngoài, mỗi bên phải tuân theo pháp luật của nước mình về điều kiện kết hôn. Điều này có nghĩa là ngoài việc tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam, người nước ngoài còn phải tuân thủ các quy định của pháp luật nước họ về độ tuổi, tình trạng hôn nhân, và các điều kiện khác.
Thủ tục đăng ký kết hôn
Quá trình đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam yêu cầu các giấy tờ như giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, hộ chiếu, và giấy tờ chứng minh nhân thân. Các giấy tờ này cần được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt nếu cần thiết. Các bước cụ thể bao gồm:
Chuẩn bị hồ sơ:
Bao gồm đơn đăng ký kết hôn, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân khác, và giấy tờ chứng minh nhân thân.
Nộp hồ sơ:
Tại Sở Tư pháp nơi công dân Việt Nam cư trú.
Phỏng vấn:
Cả hai bên sẽ được phỏng vấn để xác minh tính tự nguyện và sự hiểu biết về nhau.
Cấp giấy chứng nhận kết hôn:
Sau khi hoàn tất các thủ tục và hồ sơ hợp lệ, Sở Tư pháp sẽ cấp giấy chứng nhận kết hôn.
Thẩm quyền giải quyết ly hôn
Trong trường hợp ly hôn có yếu tố nước ngoài, thẩm quyền giải quyết thuộc về Tòa án nhân dân cấp tỉnh. Quy trình này bao gồm việc xác định tài sản chung, quyền nuôi con, và các nghĩa vụ cấp dưỡng. Các bước cụ thể bao gồm:
Nộp đơn ly hôn:
Tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi một trong hai bên cư trú.
Trong quan hệ hôn nhân quốc tế, việc nộp đơn ly hôn có thể phức tạp hơn so với các trường hợp ly hôn trong nước do liên quan đến nhiều yếu tố pháp lý và thủ tục khác nhau. Dưới đây là các bước và ví dụ cụ thể về việc nộp đơn ly hôn trong quan hệ hôn nhân quốc tế:
Bước 1. Xác định thẩm quyền giải quyết
Theo quy định tại Điều 127 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc ly hôn giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài, hoặc giữa người nước ngoài với nhau thường trú tại Việt Nam, được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam [10]. Nếu một bên là công dân Việt Nam không thường trú tại Việt Nam vào thời điểm yêu cầu ly hôn, việc ly hôn sẽ được giải quyết theo pháp luật của nước nơi thường trú chung của vợ chồng; nếu không có nơi thường trú chung, sẽ giải quyết theo pháp luật Việt Nam [11].
Bước 2. Nộp đơn ly hôn
Ly hôn thuận tình: Vợ chồng cùng nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi cư trú hoặc làm việc của cả hai bên [12].
Ly hôn đơn phương: Bên yêu cầu ly hôn nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc [13].
Bước 3. Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ ly hôn có yếu tố nước ngoài bao gồm:
Đơn xin ly hôn (theo mẫu của Tòa án).
Bản chính Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn.
Bản sao có chứng thực Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu của hai bên.
Bản sao có chứng thực Giấy khai sinh của các con (nếu có).
Bản sao có chứng thực Sổ hộ khẩu hoặc giấy tờ chứng minh nơi cư trú của hai bên.
Các tài liệu, chứng cứ chứng minh tài sản chung (nếu có tranh chấp về tài sản).
Ví dụ 1: Anh A là công dân Việt Nam, chị B là công dân Nhật Bản. Hai người kết hôn và sinh sống tại Hà Nội. Khi muốn ly hôn, cả hai đồng thuận và nộp đơn tại Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội. Hồ sơ bao gồm đơn xin ly hôn, giấy chứng nhận đăng ký kết hôn, chứng minh nhân dân của anh A, hộ chiếu của chị B, giấy khai sinh của con và sổ hộ khẩu [14].
Ví dụ 2: Chị C là công dân Việt Nam, anh D là công dân Mỹ. Hai người kết hôn tại Mỹ và sau đó chuyển về Việt Nam sinh sống. Khi muốn ly hôn, chị C nộp đơn đơn phương tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi anh D cư trú tại Việt Nam. Hồ sơ bao gồm đơn xin ly hôn, giấy chứng nhận đăng ký kết hôn, chứng minh nhân dân của chị C, hộ chiếu của anh D, giấy khai sinh của con và sổ hộ khẩu [15].
Bước 4. Thời gian và án phí
Thời gian giải quyết ly hôn có yếu tố nước ngoài thường kéo dài hơn so với ly hôn trong nước do cần xác minh nhiều yếu tố pháp lý. Án phí ly hôn có yếu tố nước ngoài cũng cao hơn, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể [16].
Hòa giải:
Tòa án sẽ tiến hành hòa giải để các bên có thể tự thỏa thuận về các vấn đề liên quan.
Hòa giải là quá trình mà một bên thứ ba trung lập giúp các bên tranh chấp ngồi lại với nhau để thương lượng và giải quyết các mâu thuẫn một cách tự nguyện và hòa bình [17]. Trong hôn nhân quốc tế, hòa giải đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các xung đột phát sinh từ sự khác biệt văn hóa, ngôn ngữ và pháp luật.
Quy định pháp luật
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam năm 2014, hòa giải là bước bắt buộc trước khi Tòa án thụ lý giải quyết ly hôn [18]. Điều này nhằm tạo cơ hội cho các bên tự giải quyết mâu thuẫn, giảm thiểu các tranh chấp kéo dài và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, đặc biệt là con cái.
Quy trình hòa giải
Quy trình hòa giải trong quan hệ hôn nhân quốc tế thường bao gồm các bước sau:
Bước 1. Nộp đơn yêu cầu hòa giải: Một trong hai bên hoặc cả hai bên có thể nộp đơn yêu cầu hòa giải tại Tòa án hoặc các tổ chức hòa giải.
Bước 2. Chọn hòa giải viên: Hòa giải viên là người trung lập, có kiến thức về pháp luật và kỹ năng hòa giải. Họ có thể là luật sư, chuyên gia tâm lý hoặc người có uy tín trong cộng đồng.
Bước 3. Tiến hành hòa giải: Hòa giải viên sẽ tổ chức các buổi gặp gỡ giữa các bên để lắng nghe, phân tích và đưa ra các giải pháp khả thi. Quá trình này có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của vấn đề mâu thuẫn.
Bước 4. Kết quả hòa giải: Nếu các bên đạt được thỏa thuận, hòa giải viên sẽ lập biên bản hòa giải thành và gửi lên Tòa án để công nhận. Nếu hòa giải không thành, vụ việc sẽ được chuyển sang Tòa án để giải quyết theo quy trình tố tụng.
Ví dụ 1: Anh A là công dân Việt Nam, chị B là công dân Pháp. Sau một thời gian chung sống ở thành phố Hà Nội, họ phát sinh mâu thuẫn do sự khác biệt văn hóa và quyết định ly hôn. Trước khi nộp đơn ly hôn, họ tham gia hòa giải tại Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội. Hòa giải viên giúp họ hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình, cũng như tìm ra các giải pháp để giảm thiểu xung đột. Cuối cùng, họ đạt được thỏa thuận về việc phân chia tài sản và quyền nuôi con.
Ví dụ 2: Chị C là công dân Việt Nam, anh D là công dân Mỹ. Họ kết hôn và sinh sống tại Việt Nam. Khi muốn ly hôn, họ không thể tự thỏa thuận về việc phân chia tài sản và quyền nuôi con. Họ tham gia hòa giải tại một tổ chức hòa giải quốc tế. Hòa giải viên giúp họ hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật của cả hai nước và đưa ra các giải pháp hợp lý. Mặc dù quá trình hòa giải kéo dài, nhưng cuối cùng họ đạt được thỏa thuận và tránh được một vụ kiện tụng kéo dài.
Lợi ích của hòa giải
Tiết kiệm thời gian và chi phí: Hòa giải thường nhanh chóng và ít tốn kém hơn so với việc giải quyết tranh chấp tại Tòa án.
Bảo vệ quyền lợi của các bên: Hòa giải giúp các bên tự thỏa thuận và đưa ra các giải pháp phù hợp với hoàn cảnh của mình.
Giảm thiểu xung đột: Quá trình hòa giải giúp các bên hiểu rõ hơn về quan điểm của nhau và giảm thiểu các xung đột không cần thiết.
Xét xử:
Nếu hòa giải không thành, Tòa án sẽ tiến hành xét xử và ra quyết định về việc ly hôn, phân chia tài sản, quyền nuôi con, và nghĩa vụ cấp dưỡng.
Xét xử là quá trình Tòa án xem xét và đưa ra phán quyết về các tranh chấp liên quan đến hôn nhân và gia đình. Trong hôn nhân quốc tế, xét xử thường phức tạp hơn do liên quan đến nhiều yếu tố pháp lý và thủ tục của các quốc gia khác nhau [19].
Quy định pháp luật
Theo Điều 127 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, việc ly hôn giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài, hoặc giữa người nước ngoài với nhau thường trú tại Việt Nam, được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam2. Thẩm quyền giải quyết các vụ án ly hôn có yếu tố nước ngoài thuộc về Tòa án nhân dân cấp tỉnh [20].
Quy trình xét xử
Quy trình xét xử ly hôn có yếu tố nước ngoài bao gồm các bước sau:
Bước 1. Nộp đơn ly hôn: Bên yêu cầu ly hôn nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc.
Bước 2. Thụ lý vụ án: Tòa án xem xét và thụ lý đơn ly hôn nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.
Bước 3. Hòa giải: Tòa án tiến hành hòa giải để các bên có thể tự thỏa thuận về các vấn đề liên quan.
Bước 4. Xét xử sơ thẩm: Nếu hòa giải không thành, Tòa án sẽ tiến hành xét xử sơ thẩm để đưa ra phán quyết.
Bước 5. Xét xử phúc thẩm: Nếu một trong hai bên không đồng ý với phán quyết sơ thẩm của Tòa án, họ có quyền kháng cáo lên Tòa án cấp cao hơn để xét xử phúc thẩm.
Ví dụ 1: Anh A là công dân Việt Nam, chị B là công dân Hoa Kỳ. Họ kết hôn và sinh sống tại Việt Nam. Sau một thời gian, họ quyết định ly hôn do mâu thuẫn không thể giải quyết. Anh A nộp đơn ly hôn tại Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh. Tòa án thụ lý vụ án, tiến hành hòa giải nhưng không thành công. Sau đó, Tòa án tiến hành xét xử sơ thẩm và đưa ra phán quyết về việc ly hôn, phân chia tài sản và quyền nuôi con [21].
Ví dụ 2: Chị C là công dân Việt Nam, anh D là công dân Nhật Bản. Họ kết hôn tại Nhật Bản và sau đó chuyển về Việt Nam sinh sống. Khi muốn ly hôn, chị C nộp đơn tại Tòa án nhân dân tỉnh Bình Dương. Tòa án thụ lý vụ án, tiến hành hòa giải nhưng không thành công. Tòa án sau đó xét xử sơ thẩm và đưa ra phán quyết về việc ly hôn, phân chia tài sản và quyền nuôi con. Anh D không đồng ý với phán quyết và kháng cáo lên Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh để xét xử phúc thẩm [22].
Thách thức trong xét xử hôn nhân quốc tế
Khác biệt pháp luật: Các quy định pháp luật về hôn nhân và gia đình có thể khác nhau giữa các quốc gia, gây khó khăn trong việc áp dụng và giải quyết tranh chấp.
Ngôn ngữ: Sự khác biệt về ngôn ngữ có thể gây khó khăn trong quá trình xét xử và giao tiếp giữa các bên.
Văn hóa: Sự khác biệt về văn hóa và phong tục tập quán có thể ảnh hưởng đến quá trình hòa giải và xét xử.
Các vấn đề xã hội thường xảy ra trong quan hệ hôn nhân quốc tế
Một là, sự khác biệt văn hóa
Hôn nhân quốc tế thường gặp phải các thách thức về sự khác biệt văn hóa, ngôn ngữ, và phong tục tập quán. Điều này có thể dẫn đến những xung đột và hiểu lầm trong đời sống hôn nhân.
Hai là, vấn đề nhập cư và cư trú
Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam cần tuân thủ các quy định về nhập cảnh, xuất cảnh, và cư trú tại Việt Nam. Điều này bao gồm việc xin visa, giấy phép lao động, và các thủ tục liên quan khác.
Ba là, tác động đến gia đình và xã hội
Hôn nhân quốc tế có thể ảnh hưởng đến cấu trúc gia đình và xã hội, đặc biệt là trong việc nuôi dạy con cái và duy trì các giá trị truyền thống. Các gia đình này cần có sự hỗ trợ từ cộng đồng và các tổ chức xã hội để vượt qua những thách thức này.
Hôn nhân quốc tế giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Việc hiểu rõ các vấn đề pháp lý như điều kiện kết hôn, thủ tục đăng ký kết hôn, và quyền lợi cũng như nghĩa vụ trong trường hợp ly hôn là vô cùng quan trọng. Bên cạnh đó, các cặp đôi cũng phải đối mặt với những thách thức về sự khác biệt văn hóa, ngôn ngữ, và phong tục tập quán, cũng như các vấn đề về nhập cư và cư trú.
Để xây dựng một cuộc sống hôn nhân bền vững và hạnh phúc, các cặp đôi cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật của cả hai nước, và có thể cần sự tư vấn pháp lý khi cần thiết. Sự tự nguyện, hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau sẽ là nền tảng vững chắc giúp họ vượt qua mọi khó khăn và thách thức trong cuộc sống hôn nhân quốc tế.
Tài liệu tham khảo
[1] Quốc hội (2014), Luật Hôn nhân và gia đình số 52/2014/QH13 ngày 19/06/2014.
[2] https://scholar.dlu.edu.vn/thuvienso/bitstream/DLU123456789/117031/1/50794-73-154661-1-10-20200918.pdf, truy cập ngày 22/9/2024.
[3] [4] [5] [9] [18] https://luatminhkhue.vn/hon-nhan-va-gia-dinh-trong-tu-phap-quoc-te-duoc-quy-dinh-nhu-the-nao.aspx, truy cập ngày 22/9/2024.
[6] [7] [8] https://luatvietnam.vn/dan-su/dieu-kien-ket-hon-voi-nguoi-nuoc-ngoai-568-32357-article.html, truy cập ngày 22/9/2024.
[10] [11] [12] [13] [14] [15] [16] https://familylawyers.vn/vi/ly-hon-co-yeu-to-nuoc-ngoai-thu-tuc-va-noi-giai-quyet/, truy cập ngày 22/9/2024.
[17] https://vi.wikipedia.org/wiki/, truy cập ngày 22/9/2024.
[19] https://luatsu-vn.com/thuc-tien-giai-quyet-ly-hon-co-yeu-to-nuoc-ngoai/, truy cập ngày 22/9/2024.
[20] [21] [22] https://luatduonggia.vn/tham-quyen-trinh-tu-thu-tuc-ly-hon-co-yeu-to-nuoc-ngoai-moi-nhat/, truy cập ngày 22/9/2024.