Đặt vấn đề
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 ngày càng trở nên sâu rộng, phát triển kinh tế số là một trong những mục tiêu trọng tâm của nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam. Tại phiên khai mạc Kỳ họp thứ 8, Quốc hội khóa XV, Tổng Bí thư Tô Lâm đã nêu rõ thông điệp: “Sự phát triển vượt bậc của khoa học, công nghệ không chỉ thay đổi phương thức sản xuất, mà còn tạo ra những yêu cầu mới đối với hệ thống pháp luật. Quốc hội và các cơ quan lập pháp phải đi đầu trong tư duy đổi mới, xây dựng các khung pháp lý linh hoạt để tạo động lực cho nền kinh tế số”.
Lời khẳng định của đồng chí Tổng Bí thư đã chỉ rõ rằng đổi mới tư duy lập pháp là yếu tố tiên quyết để khơi thông nguồn lực, mở ra không gian phát triển cho các lĩnh vực kinh tế mới nổi trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0. Bài viết này sẽ làm rõ tầm quan trọng của việc xây dựng khung pháp lý linh hoạt và hiệu quả cho phát triển kinh tế số, kết hợp với những định hướng từ bài phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm, nhằm cung cấp một góc nhìn rõ ràng, toàn diện về thách thức và giải pháp.
Sự cần thiết của đổi mới về tư duy lập pháp trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0
Thách thức từ tư duy lập pháp truyền thống
Trong bài phát biểu tại Phiên khai mạc Kỳ họp thứ 8, Quốc hội khóa XV, Tổng Bí thư Tô Lâm đã đưa ra những nhận định sâu sắc và kịp thời về vai trò của pháp luật trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang thay đổi toàn diện nền kinh tế và xã hội. Tổng Bí thư nhấn mạnh: “Chúng ta đang sống trong một thời đại mà sự thay đổi diễn ra với tốc độ chóng mặt, nếu pháp luật không đổi mới, không linh hoạt thì sẽ bị tụt hậu và làm kìm hãm sự phát triển”. Đây là lời cảnh báo mạnh mẽ, đồng thời là lời kêu gọi về sự đổi mới tư duy lập pháp, nhằm tạo điều kiện cho sự phát triển của nền kinh tế số - lĩnh vực đang trở thành trụ cột của sự phát triển toàn cầu.
Trong bối cảnh đó, tư duy lập pháp truyền thống, vốn dựa trên những mô hình kinh tế cố định và các khung pháp lý cứng nhắc, đã dần tỏ ra lỗi thời, không còn khả năng đáp ứng được nhu cầu thay đổi nhanh chóng và liên tục của nền kinh tế số. Các lĩnh vực công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và công nghệ chuỗi khối (Blockchain) đang mở ra những tiềm năng to lớn cho việc cải thiện năng suất, hiệu quả kinh tế và thậm chí là cách thức vận hành của các hệ thống xã hội. Tuy nhiên, những tiềm năng này chỉ có thể được khai thác một cách tối đa nếu pháp luật cũng được cải tiến để phù hợp với tốc độ phát triển của công nghệ.
Pháp luật không chỉ là công cụ để duy trì trật tự xã hội, mà còn là đòn bẩy cho sự phát triển. Nếu tiếp tục áp dụng các quy định pháp luật mang tính truyền thống và cứng nhắc, không những sẽ gây khó khăn cho các doanh nghiệp công nghệ trong việc thử nghiệm và phát triển các sản phẩm, dịch vụ mới, mà còn làm giảm khả năng cạnh tranh của quốc gia trên trường quốc tế. Tổng Bí thư đã cảnh báo: “Không có tư duy đổi mới trong xây dựng pháp luật, chúng ta sẽ đánh mất cơ hội để khai thác hết tiềm năng của cuộc cách mạng số”. Lời cảnh báo này phản ánh sâu sắc thách thức mà Việt Nam đang đối mặt trong việc xây dựng một hệ thống pháp luật phù hợp với sự biến đổi của thời đại.
Thực tiễn cho thấy, nhiều quốc gia đã nhanh chóng nhận ra nhu cầu phải điều chỉnh hệ thống pháp luật của mình để thích ứng với tốc độ thay đổi của công nghệ. Họ không chỉ tập trung vào việc ban hành các quy định pháp luật mới, mà còn linh hoạt trong việc thử nghiệm, đánh giá và sửa đổi các chính sách hiện hành. Những khung pháp lý này không chỉ mang tính phản ứng trước các thách thức, mà còn đóng vai trò dẫn đường, dự đoán và định hướng cho sự phát triển của các ngành công nghệ mới. Điều này đòi hỏi tư duy đổi mới không chỉ trong quá trình xây dựng pháp luật, mà còn trong cách thức các nhà lập pháp tiếp cận và xử lý các vấn đề phát sinh từ thực tiễn.
Với sự phát triển như vũ bão của công nghệ, việc áp dụng những khung pháp lý cũ kỹ không chỉ gây ra các hệ quả tiêu cực cho nền kinh tế mà còn làm tăng rủi ro về an ninh và trật tự xã hội. Trong bối cảnh nền kinh tế số ngày càng phát triển, việc bảo vệ chủ quyền số và đảm bảo an ninh mạng đã trở thành những thách thức lớn đối với các quốc gia. Do đó, hệ thống pháp luật không thể chỉ dừng lại ở việc phản ứng kịp thời với các vấn đề, mà còn phải có tầm nhìn dài hạn, đón đầu các xu thế phát triển của khoa học và công nghệ.
Chính vì lẽ đó, Tổng Bí thư Tô Lâm đã khẳng định rằng Quốc hội và các cơ quan lập pháp cần phải đi đầu trong việc đổi mới tư duy, xây dựng các khung pháp lý linh hoạt và hiệu quả để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nền kinh tế số. Đây không chỉ là nhiệm vụ cấp thiết, mà còn là yếu tố quyết định cho sự thành công của Việt Nam trong việc chuyển đổi mô hình kinh tế, từ nền kinh tế truyền thống sang nền kinh tế dựa trên tri thức và công nghệ. Điều này đồng thời khẳng định vai trò chiến lược của pháp luật trong việc định hình tương lai của đất nước, mở ra không gian phát triển mới cho các doanh nghiệp, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và đảm bảo một môi trường phát triển bền vững.
Tư duy lập pháp hiện đại không chỉ cần linh hoạt và thích ứng, mà còn phải mang tính chiến lược và chủ động, đảm bảo rằng pháp luật không chỉ là công cụ để quản lý, mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, khung pháp lý cần phải nhanh chóng và liên tục thay đổi để bắt kịp với tốc độ của công nghệ, từ đó mở ra những cơ hội mới, bảo vệ lợi ích quốc gia và khơi dậy tiềm năng phát triển to lớn của nền kinh tế số.
Yêu cầu đổi mới tư duy lập pháp
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang lan tỏa mạnh mẽ trên toàn cầu, tư duy lập pháp không thể tiếp tục gắn bó với những cách tiếp cận tĩnh và cứng nhắc, mà cần chuyển mình sang một tư duy động, nhạy bén với thời cuộc. Như Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh thông điệp trong bài phát biểu tại Phiên khai mạc Kỳ họp thứ 8, Quốc hội khóa XV: “Quốc hội phải đổi mới tư duy, phải chủ động xây dựng các chính sách, pháp luật có khả năng thích ứng cao, nhằm tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư phát triển mạnh mẽ”. Lời khẳng định này phản ánh sâu sắc một đòi hỏi cấp thiết trong việc cải cách và hiện đại hóa tư duy lập pháp, nhằm đáp ứng được những thách thức mà kỷ nguyên số đang mang lại.
Trước hết, yêu cầu về sự chuyển đổi trong tư duy lập pháp từ “phản ứng” sang “dự báo” là một bước tiến mang tính chiến lược trong quá trình xây dựng khung pháp lý. Sự phát triển không ngừng của công nghệ số, từ trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), đến Internet vạn vật (IoT), đang tạo ra những thay đổi toàn diện về cách thức kinh doanh, quản lý và thậm chí cả phương thức vận hành của chính phủ. Nếu pháp luật chỉ dừng lại ở việc phản ứng sau khi các vấn đề phát sinh, thì sẽ bị tụt hậu và không còn khả năng định hình kịp thời cho thực tiễn. Trong khi đó, việc dự báo được các xu thế phát triển, các thách thức tiềm ẩn và những cơ hội trong tương lai sẽ giúp khung pháp lý trở nên chủ động hơn, linh hoạt hơn và thực sự là đòn bẩy thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
Tư duy lập pháp không còn có thể giữ nguyên trạng với cách tiếp cận cứng nhắc, mà phải có sự mềm dẻo và thích ứng linh hoạt. Trong bối cảnh kinh tế số, các mô hình kinh doanh liên tục thay đổi, các doanh nghiệp công nghệ không ngừng đổi mới sáng tạo, điều này đòi hỏi các quy định pháp luật phải được thiết kế theo hướng “mở” hơn, tức là không gò bó trong khuôn khổ cứng nhắc mà có thể điều chỉnh nhanh chóng theo sự thay đổi của thực tế. Chính sách pháp luật không chỉ nên đặt ra các quy định cố định, mà còn phải chứa đựng các cơ chế tự điều chỉnh, cho phép sự linh hoạt để thích nghi với các biến đổi không ngừng của công nghệ và thị trường.
Một yếu tố quan trọng khác mà Tổng Bí thư nhấn mạnh là quá trình cải cách cơ chế lập pháp. Việc xây dựng pháp luật trong bối cảnh công nghiệp 4.0 không thể tiếp tục dựa trên những phương thức truyền thống vốn tốn nhiều thời gian và nguồn lực. Thay vào đó, cần thúc đẩy quá trình lập pháp một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn, bằng việc ứng dụng công nghệ vào quy trình đánh giá, sửa đổi và ban hành pháp luật. Các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn, từ đó đưa ra những dự báo chính xác hơn về các xu hướng phát triển của thị trường và công nghệ. Điều này sẽ giúp các nhà lập pháp không chỉ nắm bắt được tình hình một cách nhanh chóng mà còn chủ động đề xuất các giải pháp pháp lý phù hợp, kịp thời.
Điều cốt yếu mà Tổng Bí thư Tô Lâm muốn truyền tải trong bài phát biểu của mình là khung pháp lý không chỉ cần linh hoạt mà còn phải có khả năng dự báo những thay đổi về công nghệ và kinh tế trong tương lai. Thay vì chỉ tập trung vào việc điều chỉnh những vấn đề đã xảy ra, Quốc hội và các cơ quan lập pháp cần đặt ra những khung chính sách dự đoán trước các thay đổi, để không chỉ thích ứng mà còn dẫn dắt sự phát triển. Đây là bước tiến quan trọng nhằm đảm bảo rằng Việt Nam có thể tiếp tục duy trì sự cạnh tranh trên trường quốc tế, đồng thời khai thác hết tiềm năng to lớn của các mô hình kinh tế số.
Sự đổi mới trong tư duy lập pháp còn phải song hành với việc liên tục đánh giá và điều chỉnh các chính sách hiện hành. Công nghệ và kinh tế thay đổi từng ngày, từng giờ, do đó pháp luật phải luôn được cập nhật và điều chỉnh để không trở nên lỗi thời. Việc cải tiến quy trình này không chỉ nhằm mục tiêu đáp ứng nhu cầu trước mắt của xã hội, mà còn là nền tảng để duy trì một môi trường pháp lý ổn định và thuận lợi cho sự phát triển dài hạn. Chính vì vậy, việc đưa ra các quy định pháp luật không còn chỉ là nhiệm vụ của hiện tại, mà còn phải đảm bảo sự dự báo và định hướng cho tương lai.
Như vậy, bài phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm đã đặt ra một yêu cầu rất rõ ràng: tư duy lập pháp cần phải đổi mới để có thể dẫn dắt và tạo điều kiện cho sự phát triển của nền kinh tế số. Sự linh hoạt trong việc ban hành và điều chỉnh khung pháp lý, kết hợp với tầm nhìn dự báo dài hạn, sẽ là yếu tố then chốt giúp Việt Nam khai thác hết tiềm năng của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Đây không chỉ là bài học cho các nhà lập pháp, mà còn là lời cảnh tỉnh cho toàn xã hội về tầm quan trọng của pháp luật trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc đua công nghệ không ngừng nghỉ, chỉ có sự cải cách toàn diện và tư duy tiến bộ trong xây dựng pháp luật mới có thể giúp Việt Nam vươn lên, tận dụng được cơ hội từ kỷ nguyên số. Pháp luật phải trở thành công cụ không chỉ để điều chỉnh, mà còn để thúc đẩy, định hình và bảo vệ lợi ích quốc gia, mở ra không gian phát triển cho các doanh nghiệp, nhà đầu tư, và toàn xã hội.
Giải pháp xây dựng khung pháp lý linh hoạt và hiệu quả
Thứ nhất, khung pháp lý thích ứng với thay đổi
Từ định hướng rõ ràng và sắc bén của Tổng Bí thư Tô Lâm trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, tư duy lập pháp cần được đổi mới một cách toàn diện, với trọng tâm là xây dựng các luật khung có tính linh hoạt cao. Khung pháp lý không thể giữ nguyên tính cứng nhắc và bất biến, mà phải được thiết kế sao cho có thể điều chỉnh theo từng giai đoạn phát triển của công nghệ và nền kinh tế. Như Tổng Bí thư đã nhấn mạnh, pháp luật phải “mở ra những hành lang thông thoáng để các doanh nghiệp khởi nghiệp, sáng tạo có thể phát huy tối đa tiềm năng”. Lời chỉ đạo này không chỉ phản ánh sự nhạy bén trong nhận thức về vai trò của pháp luật, mà còn là kim chỉ nam cho sự cải cách trong quá trình lập pháp hiện nay.
Việc xây dựng các luật khung có tính linh hoạt cao là một trong những giải pháp chiến lược nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của nền kinh tế số. Không chỉ đơn thuần là đặt ra các quy định pháp luật chung, luật khung cần phải tạo ra không gian cho các cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền linh hoạt điều chỉnh các chi tiết cụ thể, phù hợp với từng giai đoạn phát triển của công nghệ. Đây chính là yếu tố sống còn để pháp luật có thể nhanh chóng đáp ứng với những thay đổi mang tính chất đột phá trong các lĩnh vực kinh tế số như tài chính công nghệ (fintech), thương mại điện tử, hay kinh tế chia sẻ. Những lĩnh vực này không ngừng phát triển và thay đổi nhanh chóng, và nếu khung pháp lý không linh hoạt, sẽ trở thành một rào cản lớn cho sự phát triển của doanh nghiệp và nền kinh tế.
Một trong những minh chứng rõ nét nhất cho sự thay đổi mạnh mẽ của công nghệ chính là lĩnh vực tài chính công nghệ (fintech). Từ các nền tảng thanh toán điện tử, ví điện tử đến các hệ thống blockchain, công nghệ fintech đã và đang thay đổi cách thức hoạt động của ngành tài chính toàn cầu. Pháp luật truyền thống, vốn được xây dựng dựa trên các mô hình tài chính cố định, khó có thể bao quát được hết các biến động mới từ những ứng dụng công nghệ này. Do đó, việc xây dựng luật khung linh hoạt sẽ cho phép cơ quan quản lý nhanh chóng đưa ra những điều chỉnh phù hợp, bảo đảm không chỉ lợi ích của nhà nước, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp công nghệ tài chính.
Tương tự, lĩnh vực thương mại điện tử cũng đang chứng kiến những sự thay đổi chóng mặt nhờ sự tiến bộ của công nghệ thông tin và truyền thông. Các nền tảng thương mại điện tử, từ những hệ thống quản lý trực tuyến đến các ứng dụng di động thông minh, đã mở ra những kênh phân phối và tiếp cận khách hàng hoàn toàn mới. Thương mại điện tử không chỉ là phương tiện giao dịch, mà còn là môi trường tạo ra hàng loạt các hình thức kinh doanh sáng tạo và đột phá. Trong bối cảnh đó, pháp luật cần có khả năng điều chỉnh nhanh chóng và phù hợp với những thay đổi trong mô hình thương mại điện tử, từ đó tạo điều kiện cho doanh nghiệp khởi nghiệp và các công ty công nghệ phát triển mạnh mẽ.
Đối với kinh tế chia sẻ, sự ra đời của các nền tảng như Grab, Airbnb đã tạo ra những mô hình kinh tế mới dựa trên việc chia sẻ nguồn lực sẵn có. Điều này đặt ra những thách thức pháp lý đặc biệt, bởi lẽ các mô hình này phá vỡ ranh giới giữa các ngành kinh doanh truyền thống, và do đó, đòi hỏi khung pháp lý phải linh hoạt và tiên tiến hơn. Tổng Bí thư đã nhìn nhận rất rõ điều này khi khẳng định: “Pháp luật phải tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của những mô hình kinh doanh mới, khơi thông nguồn lực sáng tạo từ các doanh nghiệp và cá nhân”. Như vậy, việc xây dựng các luật khung linh hoạt cho phép điều chỉnh nhanh chóng, sẽ giúp nhà nước không chỉ giữ được sự quản lý hiệu quả, mà còn tạo điều kiện cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và các nhà đầu tư tận dụng được những cơ hội từ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
Ngoài ra, để khung pháp lý thực sự linh hoạt và phù hợp với thực tiễn, cơ chế lập pháp cũng cần phải cải cách một cách toàn diện. Đổi mới tư duy lập pháp không chỉ dừng lại ở việc tạo ra các hành lang pháp lý thông thoáng, mà còn cần bảo đảm rằng quá trình ban hành, sửa đổi và điều chỉnh các quy định pháp luật phải được thực hiện một cách nhanh chóng và kịp thời. Công nghệ số phát triển từng ngày, từng giờ, do đó, nếu quá trình lập pháp tiếp tục chậm trễ và rườm rà, thì sẽ không thể đáp ứng được những thách thức mà kỷ nguyên số đang đặt ra. Điều này đòi hỏi các cơ quan lập pháp cần phải tăng cường khả năng dự báo, liên tục cập nhật các xu hướng mới trong công nghệ và kinh tế để có những điều chỉnh phù hợp.
Sự linh hoạt trong xây dựng pháp luật còn phải đi đôi với trách nhiệm và cam kết của các cơ quan lập pháp trong việc bảo đảm lợi ích chung của nhà nước và doanh nghiệp. Trong quá trình phát triển kinh tế số, sự xung đột giữa lợi ích công và tư là điều khó tránh khỏi. Do đó, việc xây dựng một khung pháp lý linh hoạt, nhưng vẫn bảo đảm tính công bằng và minh bạch, là một trong những yếu tố cốt lõi giúp duy trì sự phát triển bền vững. Pháp luật không chỉ là công cụ để điều chỉnh các quan hệ xã hội, mà còn là công cụ để bảo vệ lợi ích quốc gia, đồng thời tạo điều kiện cho các thành phần kinh tế phát triển.
Như vậy, từ những định hướng của Tổng Bí thư Tô Lâm, có thể thấy rằng sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng là những yếu tố then chốt trong việc xây dựng khung pháp lý cho nền kinh tế số. Đây không chỉ là yêu cầu cấp bách để bảo đảm sự phát triển của các doanh nghiệp công nghệ, mà còn là chìa khóa để Việt Nam nắm bắt được những cơ hội từ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, khơi thông nguồn lực sáng tạo và tạo ra sự đột phá trong phát triển kinh tế. Khung pháp lý linh hoạt và hiệu quả sẽ là nền tảng vững chắc để Việt Nam tiến nhanh hơn trên con đường phát triển bền vững trong kỷ nguyên số, đảm bảo rằng chúng ta không bị tụt hậu và luôn sẵn sàng trước những thay đổi của tương lai.
Thứ hai, thúc đẩy hợp tác công - tư trong lập pháp
Trong bối cảnh hiện nay, sự hợp tác giữa khu vực công và tư nhân không chỉ là xu hướng, mà còn là một yêu cầu cấp bách để xây dựng một hệ thống pháp luật hiệu quả, linh hoạt, và phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế xã hội. Trong bài phát biểu của mình, Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra một cơ chế hợp tác bền vững giữa các cơ quan lập pháp, các tổ chức doanh nghiệp, và giới học thuật. Đây là yếu tố then chốt giúp bảo đảm rằng các quy định pháp luật không chỉ mang tính chất lý thuyết, mà còn khả thi trong thực tiễn, đồng thời tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc cho sự phát triển kinh tế và công nghệ. Như Tổng Bí thư đã phát biểu: “Sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan lập pháp, các tổ chức doanh nghiệp và giới học thuật là chìa khóa để xây dựng một hệ thống pháp luật thực sự hiệu quả và khả thi”.
Việc đề cao sự phối hợp này cho thấy nhận thức sâu sắc về sự cần thiết phải tạo ra một môi trường đối thoại cởi mở giữa nhà nước và doanh nghiệp. Đây không chỉ là việc phản ánh tiếng nói của doanh nghiệp trong quá trình lập pháp, mà còn là cơ hội để các bên cùng nhau thảo luận, phân tích các thách thức pháp lý và đề xuất những giải pháp tối ưu. Hợp tác công - tư trong lĩnh vực lập pháp sẽ tạo ra những nền tảng pháp lý linh hoạt, đáp ứng nhu cầu thực tiễn, đồng thời bảo đảm lợi ích của tất cả các bên liên quan. Điều này đặc biệt quan trọng khi mà những thay đổi nhanh chóng trong công nghệ và kinh tế số đang đặt ra những thách thức mới mẻ và phức tạp mà pháp luật truyền thống khó có thể bao quát hết.
Trong quá trình xây dựng luật pháp, các cơ quan lập pháp thường phải đối mặt với thách thức trong việc dự đoán và điều chỉnh chính sách cho phù hợp với sự thay đổi không ngừng của xã hội và kinh tế. Chính vì vậy, sự hợp tác với giới học thuật và các tổ chức doanh nghiệp sẽ mang lại một góc nhìn toàn diện hơn. Các chuyên gia trong lĩnh vực pháp lý và kinh tế có thể cung cấp những nghiên cứu, phân tích chuyên sâu, giúp các nhà lập pháp hiểu rõ hơn về các mô hình kinh doanh mới, những tác động của công nghệ, và cách các quy định pháp lý có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp. Những đóng góp này sẽ giúp cho hệ thống pháp luật trở nên minh bạch, hiệu quả và khả thi, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Đặc biệt, trong lĩnh vực kinh tế số, nơi sự thay đổi của công nghệ diễn ra nhanh chóng và liên tục, việc xây dựng các chính sách pháp luật cần có sự tham gia tích cực của cả khu vực công và tư nhân. Như Tổng Bí thư đã chỉ ra, chỉ có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên mới có thể tạo ra được khung pháp lý thực sự đáp ứng được nhu cầu của thời đại. Doanh nghiệp không chỉ là đối tượng chịu sự điều chỉnh của pháp luật, mà còn là một nguồn lực quan trọng trong việc đóng góp ý kiến để các chính sách, quy định được điều chỉnh kịp thời, phù hợp với thực tiễn.
Thực tế cho thấy, nhiều quốc gia đã áp dụng thành công mô hình hợp tác công - tư trong quá trình lập pháp, từ đó thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của các ngành công nghệ cao, thương mại điện tử, và kinh tế chia sẻ. Các quốc gia như Singapore, Hoa Kỳ hay Hàn Quốc đã xây dựng những khung pháp lý tiên tiến nhờ vào sự hợp tác hiệu quả giữa nhà nước, doanh nghiệp và giới học thuật. Những quốc gia này hiểu rằng, pháp luật không thể tồn tại trong một không gian tách biệt, mà cần phải phản ánh những biến động của thực tiễn xã hội và kinh tế. Nhờ vậy, các chính sách pháp lý của họ không chỉ bảo đảm được sự quản lý hiệu quả của nhà nước, mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp và người dân phát triển.
Ở Việt Nam, trong bối cảnh đất nước đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, việc xây dựng một hệ thống pháp luật linh hoạt, có khả năng thích ứng cao là một yêu cầu không thể tránh khỏi. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như tài chính công nghệ (fintech), thương mại điện tử, và công nghệ chuỗi khối (blockchain), nơi mà các mô hình kinh doanh truyền thống đang dần nhường chỗ cho những mô hình kinh tế mới, với những đòi hỏi pháp lý hoàn toàn khác biệt. Sự tham gia của khu vực tư nhân trong quá trình xây dựng chính sách pháp luật sẽ giúp cho các nhà lập pháp nhận thức rõ hơn về những thách thức mà doanh nghiệp đang phải đối mặt, từ đó tạo ra những quy định không chỉ phù hợp với luật pháp quốc tế, mà còn bảo đảm quyền lợi của doanh nghiệp trong nước.
Cũng cần phải nhấn mạnh rằng, sự hợp tác công - tư trong quá trình lập pháp không chỉ dừng lại ở việc đưa ra các quy định pháp lý mới, mà còn phải hướng tới việc cải cách toàn diện cơ chế lập pháp. Đây là điều mà Tổng Bí thư Tô Lâm đã khẳng định trong bài phát biểu của mình. Đồng chí nhấn mạnh rằng, pháp luật phải có khả năng dự báo và thích ứng với những thay đổi của xã hội, đồng thời các quy định phải được rà soát và điều chỉnh thường xuyên để bảo đảm tính hiệu quả và thực tiễn. Việc các cơ quan nhà nước phối hợp với doanh nghiệp trong quá trình này sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề nảy sinh từ thực tiễn, từ đó có thể điều chỉnh kịp thời các chính sách pháp luật, tránh tình trạng pháp luật lỗi thời hoặc không còn phù hợp.
Cuối cùng, từ những định hướng của Tổng Bí thư, chúng ta có thể thấy rõ rằng sự hợp tác giữa nhà nước và doanh nghiệp trong quá trình xây dựng pháp luật là một xu thế tất yếu và cần thiết. Pháp luật không chỉ là công cụ để điều chỉnh các quan hệ xã hội, mà còn là nền tảng để thúc đẩy sự phát triển của đất nước. Sự phối hợp chặt chẽ giữa khu vực công và tư nhân trong quá trình lập pháp sẽ bảo đảm rằng các chính sách pháp lý không chỉ mang tính khả thi, mà còn tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Chỉ có như vậy, chúng ta mới có thể nắm bắt được những cơ hội to lớn từ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và hội nhập quốc tế, đồng thời bảo đảm lợi ích quốc gia và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp và người dân.
Thứ ba, chính sách pháp lý hỗ trợ khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
Tổng Bí thư Tô Lâm đã khẳng định một thông điệp hết sức quan trọng và thiết thực trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 hiện nay: “Các chính sách pháp lý phải đặt trọng tâm vào việc hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo”. Đây không chỉ là một nhận định đơn thuần, mà còn là một chỉ dẫn chiến lược cho việc xây dựng hệ thống pháp luật phù hợp, nhằm thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế số tại Việt Nam. Sự phát triển của kinh tế số không thể tách rời khỏi những doanh nghiệp khởi nghiệp đầy nhiệt huyết và sáng tạo, những đơn vị tiên phong dám nghĩ, dám làm, dám đổi mới trong bối cảnh đầy biến động và thách thức.
Theo Tổng Bí thư, điều này đòi hỏi pháp luật phải “tạo điều kiện cho những doanh nghiệp dám nghĩ, dám làm, dám đổi mới”. Chính sách pháp lý cần phải xây dựng một hành lang thông thoáng, giúp các doanh nghiệp công nghệ vượt qua những rào cản mà hệ thống pháp luật hiện tại có thể đặt ra. Việc tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi không chỉ giúp các doanh nghiệp khởi nghiệp phát triển bền vững, mà còn tạo ra những động lực mạnh mẽ để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, từ đó đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
Để hiện thực hóa mục tiêu này, cần thiết phải có một hệ thống chính sách ưu đãi thuế và tài chính hợp lý, cùng với đó là những biện pháp bảo hộ sở hữu trí tuệ mạnh mẽ. Những ưu đãi thuế sẽ không chỉ giúp giảm gánh nặng tài chính cho các doanh nghiệp khởi nghiệp mà còn khuyến khích họ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, từ đó tạo ra những sản phẩm và dịch vụ đổi mới. Bảo hộ sở hữu trí tuệ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ những ý tưởng sáng tạo, giúp doanh nghiệp an tâm phát triển mà không lo ngại bị sao chép hay vi phạm bản quyền. Khi các doanh nghiệp cảm thấy được bảo vệ và hỗ trợ, họ sẽ có động lực để mạnh dạn đổi mới, sáng tạo, và cạnh tranh trên thị trường trong nước cũng như quốc tế.
Ngoài ra, trong thời đại số hóa và toàn cầu hóa như hiện nay, việc xây dựng các chính sách pháp lý phù hợp còn cần hướng đến việc khuyến khích sự hợp tác giữa doanh nghiệp với các tổ chức, cơ quan nhà nước và viện nghiên cứu. Sự kết nối này không chỉ mang lại những lợi ích trong việc chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ mà còn tạo ra một hệ sinh thái khởi nghiệp lành mạnh, nơi mà các ý tưởng mới có thể được thử nghiệm và hiện thực hóa. Các cơ quan lập pháp cần lắng nghe ý kiến từ cộng đồng doanh nghiệp, các chuyên gia và nhà nghiên cứu để từ đó có những điều chỉnh hợp lý và kịp thời, nhằm tạo ra những chính sách đáp ứng nhu cầu thực tiễn.
Việc Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hỗ trợ cho các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo chính là một trong những yếu tố cốt lõi trong việc định hình tương lai của nền kinh tế số Việt Nam. Để thực hiện được điều này, cần thiết phải có một tư duy đổi mới trong xây dựng pháp luật, trong đó chính sách pháp lý không chỉ mang tính hình thức, mà còn phải thực sự thấu hiểu và đáp ứng được những thách thức mà doanh nghiệp đang phải đối mặt. Hệ thống pháp luật cần phản ánh kịp thời sự biến đổi nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu thị trường, từ đó giúp các doanh nghiệp có thể tiếp cận các cơ hội và nguồn lực cần thiết để phát triển.
Tóm lại, thông điệp mà Tổng Bí thư Tô Lâm đưa ra không chỉ mang tính chất định hướng, mà còn là một lời kêu gọi hành động đối với các cơ quan lập pháp và chính phủ. Chỉ khi nào pháp luật thực sự trở thành một công cụ hỗ trợ đắc lực cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo, thì chúng ta mới có thể hy vọng vào một nền kinh tế số phát triển bền vững, góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ kinh tế toàn cầu. Sự hợp tác chặt chẽ giữa nhà nước và doanh nghiệp, cùng với những chính sách pháp lý phù hợp, sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa cho những cơ hội lớn lao trong kỷ nguyên số.
Thứ tư, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và an ninh mạng
Cuối cùng, trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh một vấn đề không thể thiếu trong hành trình phát triển kinh tế số: sự bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và đảm bảo an ninh mạng. Đồng chí khẳng định: “Chúng ta cần xây dựng các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ dữ liệu cá nhân, an ninh mạng để đảm bảo quyền lợi của người dân và sự ổn định của nền kinh tế số”. Đây không chỉ là một lời kêu gọi mang tính chất lý thuyết, mà còn là một chiến lược thực tiễn nhằm hướng tới sự phát triển bền vững trong môi trường số đầy thách thức.
Sự phát triển của kinh tế số gắn liền với việc trao quyền cho người tiêu dùng, tạo điều kiện cho họ tiếp cận thông tin và dịch vụ một cách dễ dàng và thuận tiện. Tuy nhiên, sự dễ dàng này cũng đồng nghĩa với những rủi ro tiềm ẩn, đặc biệt là trong bối cảnh thông tin cá nhân trở thành hàng hóa có giá trị cao trên thị trường. Người tiêu dùng ngày càng trở nên nhạy bén với các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân của họ. Do đó, việc xây dựng một hệ thống quy định chặt chẽ về bảo vệ dữ liệu cá nhân không chỉ là trách nhiệm của nhà nước mà còn là một yêu cầu cấp bách từ phía xã hội.
Tổng Bí thư đã chỉ ra rằng, để đảm bảo quyền lợi của người dân trong kỷ nguyên số, các quy định về bảo mật thông tin, bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư cần được đặc biệt chú trọng. Việc này không chỉ giúp bảo vệ người tiêu dùng khỏi các hành vi xâm phạm quyền lợi cá nhân mà còn củng cố niềm tin của họ vào hệ thống pháp lý và các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ. Khi người tiêu dùng cảm thấy an tâm về sự bảo vệ dữ liệu của mình, họ sẽ sẵn lòng tham gia vào nền kinh tế số, từ đó thúc đẩy sự phát triển của các mô hình kinh doanh mới, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo ra giá trị gia tăng cho xã hội.
Hơn nữa, bảo vệ an ninh mạng không chỉ đơn thuần là một nhiệm vụ kỹ thuật mà còn là một phần thiết yếu trong việc xây dựng một nền kinh tế số ổn định và bền vững. Khi các doanh nghiệp và tổ chức sử dụng công nghệ để cải thiện hoạt động của mình, họ cũng phải đối mặt với những mối đe dọa từ tội phạm mạng. Các hành vi xâm nhập, lừa đảo và tấn công mạng không chỉ gây thiệt hại cho các doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến người tiêu dùng và cả nền kinh tế nói chung. Chính vì vậy, việc xây dựng một khung pháp lý chặt chẽ, quy định rõ ràng về trách nhiệm bảo vệ an ninh mạng là rất cần thiết. Điều này sẽ không chỉ giúp ngăn chặn các hành vi vi phạm mà còn tạo ra một môi trường an toàn cho sự phát triển của các doanh nghiệp công nghệ.
Tóm lại, lời khẳng định của Tổng Bí thư Tô Lâm về sự phát triển kinh tế số gắn liền với việc bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và đảm bảo an ninh mạng chính là một định hướng chiến lược mang tính toàn diện. Để thực hiện được điều này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan lập pháp, các doanh nghiệp và cộng đồng, nhằm xây dựng một hệ thống pháp luật linh hoạt và hiệu quả. Chỉ khi người tiêu dùng được bảo vệ một cách thỏa đáng, nền kinh tế số mới có thể phát triển bền vững và ổn định, mở ra những cơ hội mới cho sự thịnh vượng chung của xã hội. Sự bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và an ninh mạng không chỉ là trách nhiệm của nhà nước mà còn là nghĩa vụ của mọi thành phần trong xã hội, từ đó tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế số của Việt Nam trong tương lai.
Kết luận
Bài phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm tại Phiên khai mạc Kỳ họp thứ 8, Quốc hội khóa XV đã đưa ra những định hướng rõ ràng về việc đổi mới tư duy lập pháp trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0. Việc xây dựng khung pháp lý linh hoạt và hiệu quả không chỉ là yêu cầu tất yếu để khơi thông nguồn lực phát triển mà còn là chìa khóa để Việt Nam đạt được những bước tiến lớn trong phát triển kinh tế số. Nhà nước, Quốc hội và các cơ quan lập pháp cần tiếp tục đẩy mạnh tư duy sáng tạo, linh hoạt, nhằm đáp ứng kịp thời những yêu cầu mới của thời đại.
Tài liệu tham khảo
1. Bùi Thị Hương (2021), "Phát triển kinh tế số tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp", Tạp chí Kinh tế và Dự báo, 24(2).
2. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (2020), "Báo cáo về Tương lai của việc làm 2020", Geneva, Thụy Sỹ, truy cập từ: http://www.weforum.org/reports/future-of-jobs-report-2020.
3. Đỗ Minh Tuấn (2020), "Quyền riêng tư trong kỷ nguyên số: Thách thức và giải pháp", Tạp chí Luật học, 2(125).
4. Li Jie (2020), "Bảo vệ quyền riêng tư trong thời đại Dữ liệu lớn", Tạp chí Chính trị và Công nghệ Thông tin, 17(2).
5. Nguyễn Thị Hằng (2021), "An ninh mạng trong kỷ nguyên số: Thách thức và giải pháp", Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 4(60).
6. Nguyễn Thị Minh (2022), "Đảm bảo an ninh mạng cho doanh nghiệp: Các giải pháp cần thiết", Tạp chí Quản trị kinh doanh, 9(4).
7. Nguyễn Văn An (2022), "Khung pháp lý cho bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam: Thực trạng và định hướng", Tạp chí Nghiên cứu lập pháp, 3(152).
8. Tô Lâm (2024), "Phát biểu tại kỳ họp thứ 8, Quốc hội khóa XV", Cổng thông tin điện tử Quốc hội Việt Nam, truy cập từ: http://www.quochoi.vn.
9. UNESCO (2021), "Trí tuệ nhân tạo và Bảo vệ Dữ liệu: Tương lai của Quản lý Dữ liệu", Paris, Cộng hòa Pháp, Nhà xuất bản UNESCO, truy cập từ:
https://unesdoc.unesco.org/ark:/48223/pf0000377393.
10. Ủy ban Châu Âu (2019), "Chỉ số Kinh tế và Xã hội số (DESI) 2019", Đại Công quốc Luxembourg, Nhà xuất bản của Liên minh Châu Âu, truy cập từ:
https://ec.europa.eu/digital-single-market/en/desi.