Thách thức trong việc hài hòa hóa pháp luật Việt Nam với các cam kết quốc tế

Bài báo này phân tích các thách thức chính mà Việt Nam đang đối mặt trong quá trình hài hòa hóa pháp luật với các cam kết quốc tế. Nghiên cứu chỉ ra bốn thách thức cốt lõi: sự khác biệt về hệ thống pháp luật, hạn chế về năng lực thể chế và nguồn lực, xung đột giữa cam kết quốc tế và lợi ích quốc gia, cũng như tính đặc thù của hệ thống chính trị - xã hội Việt Nam. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm vượt qua những thách thức này, bao gồm tăng cường năng lực thể chế, xây dựng lộ trình hài hòa hóa chiến lược, tăng cường sự tham gia của các bên liên quan và áp dụng cách tiếp cận linh hoạt. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở quan trọng cho việc hoạch định chính sách và thực hiện hiệu quả quá trình hài hòa hóa pháp luật ở Việt Nam.
Tóm tắt:

Bài báo này phân tích các thách thức chính mà Việt Nam đang đối mặt trong quá trình hài hòa hóa pháp luật với các cam kết quốc tế. Nghiên cứu chỉ ra bốn thách thức cốt lõi: sự khác biệt về hệ thống pháp luật, hạn chế về năng lực thể chế và nguồn lực, xung đột giữa cam kết quốc tế và lợi ích quốc gia, cũng như tính đặc thù của hệ thống chính trị - xã hội Việt Nam. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm vượt qua những thách thức này, bao gồm tăng cường năng lực thể chế, xây dựng lộ trình hài hòa hóa chiến lược, tăng cường sự tham gia của các bên liên quan và áp dụng cách tiếp cận linh hoạt. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở quan trọng cho việc hoạch định chính sách và thực hiện hiệu quả quá trình hài hòa hóa pháp luật ở Việt Nam.

Từ khóa: Hài hòa hóa pháp luật, cam kết quốc tế, thách thức pháp lý, hội nhập quốc tế, Việt Nam

1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc hài hòa hóa pháp luật quốc gia với các cam kết quốc tế đã trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với mọi quốc gia, đặc biệt là những quốc gia đang hội nhập kinh tế quốc tế như Việt Nam. Quá trình này không chỉ là điều kiện quan trọng để Việt Nam thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ quốc tế mà còn là động lực thúc đẩy cải cách pháp luật trong nước. Tuy nhiên, con đường hài hòa hóa này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc duy trì bản sắc pháp luật quốc gia và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời phải đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong thực tiễn áp dụng.

Việt Nam, với tư cách là một thành viên tích cực của cộng đồng quốc tế, đã và đang không ngừng nỗ lực hội nhập kinh tế. Quá trình hội nhập này đã đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc hài hòa hóa hệ thống pháp luật quốc gia với các chuẩn mực quốc tế. Việc hài hòa hóa pháp luật không chỉ là một yêu cần thiết để thực hiện các cam kết quốc tế mà còn là động lực quan trọng để thu hút đầu tư, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và bảo vệ quyền lợi của người dân và doanh nghiệp.

Kể từ khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007, Việt Nam đã tham gia ký kết và thực thi nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, trong đó có Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA). Những cam kết này đòi hỏi một quá trình cải cách pháp luật toàn diện, sâu rộng và linh hoạt.

Trong bối cảnh các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và EVFTA đã có hiệu lực, từ đầu năm 2024, Việt Nam đã tiến hành rà soát và sửa đổi nhiều văn bản pháp luật liên quan đến lao động, môi trường và sở hữu trí tuệ để đảm bảo tính tương thích với các cam kết quốc tế. Đáng chú ý, vào tháng 2/2024, Bộ Tài chính đã công bố dự thảo Nghị định về quản lý thuế đối với giao dịch xuyên biên giới, trong đó có sử dụng công nghệ blockchain để tăng cường tính minh bạch và hiệu quả.

2. Tổng quan về quá trình hài hòa hóa pháp luật ở Việt Nam
2.1. Khái niệm và ý nghĩa của hài hòa hóa pháp luật

Hài hòa hóa pháp luật (legal harmonization) là quá trình phức tạp và đa chiều, trong đó một quốc gia điều chỉnh, cải cách và phát triển hệ thống pháp luật của mình để phù hợp với các tiêu chuẩn và quy định quốc tế, đồng thời vẫn duy trì được các đặc trưng riêng của hệ thống pháp luật trong nước. Quá trình này không chỉ bao gồm việc áp dụng các công ước, hiệp định quốc tế mà còn hướng tới sự tương thích với hệ thống pháp luật của các quốc gia khác, đặc biệt là các đối tác thương mại và chính trị quan trọng.

Hài hòa hóa pháp luật có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác quốc tế, nâng cao tính cạnh tranh của nền kinh tế, thúc đẩy cải cách thể chế và bảo vệ quyền lợi của công dân, doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập. Nó giúp giảm thiểu rào cản pháp lý trong giao dịch thương mại quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài, và tạo điều kiện cho doanh nghiệp trong nước tiếp cận thị trường quốc tế dễ dàng hơn.

Bên cạnh đó, quá trình này còn góp phần cải thiện chất lượng và hiệu quả của hệ thống pháp luật trong nước, áp dụng các thực tiễn tốt nhất từ kinh nghiệm quốc tế, đồng thời tăng cường uy tín của quốc gia trên trường quốc tế. Hài hòa hóa pháp luật cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đối phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, tội phạm mạng, và di cư, cũng như thúc đẩy sự phát triển bền vững thông qua việc hỗ trợ thực hiện các mục tiêu phát triển của Liên Hợp Quốc. Tóm lại, hài hòa hóa pháp luật là một quá trình cần thiết, mang lại không chỉ lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào sự phát triển toàn diện và bền vững của quốc gia trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.

2.2. Quá trình hài hòa hóa pháp luật ở Việt Nam
Quá trình hài hòa hóa pháp luật của Việt Nam với các cam kết quốc tế đã diễn ra mạnh mẽ kể từ khi đất nước bắt đầu công cuộc Đổi mới vào năm 1986. Quá trình này có thể được chia thành ba giai đoạn chính, mỗi giai đoạn đánh dấu những bước tiến quan trọng trong việc cải cách hệ thống pháp luật và hội nhập quốc tế.

Giai đoạn đầu tiên, từ 1986 đến 2006, tập trung vào việc xây dựng nền tảng pháp lý cho nền kinh tế thị trường và chuẩn bị cho quá trình hội nhập quốc tế. Năm 1992 đánh dấu một mốc quan trọng với việc ban hành Hiến pháp mới, tạo cơ sở pháp lý cho nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 và ký Hiệp định Thương mại song phương với Hoa Kỳ vào năm 2000, mở ra cơ hội mới cho hợp tác quốc tế.

Giai đoạn thứ hai, từ 2007 đến 2015, bắt đầu với việc Việt Nam gia nhập WTO, đánh dấu bước ngoặt trong quá trình hội nhập sâu rộng. Sự kiện này đòi hỏi sửa đổi và ban hành hàng loạt văn bản pháp luật để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Năm 2008, Nghị quyết 48-NQ/TW về Chiến lược xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam được ban hành, đặt ra mục tiêu cụ thể cho việc cải cách pháp luật. Hiến pháp 2013 tiếp tục khẳng định cam kết hội nhập quốc tế của Việt Nam.

Giai đoạn thứ ba, từ 2016 đến nay, đánh dấu bước tiến mới trong quá trình hài hòa hóa pháp luật với việc ký kết và thực thi các FTA thế hệ mới. Năm 2019, Việt Nam ký kết EVFTA và EVIPA, đòi hỏi sửa đổi nhiều văn bản pháp luật quan trọng. Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 10 năm 2021-2030 tiếp tục nhấn mạnh việc hoàn thiện hệ thống pháp luật phù hợp với các cam kết quốc tế.

Tác động của quá trình hài hòa hóa pháp luật còn có thể thấy rõ qua một số chỉ số quốc tế. Theo đó, chỉ số Năng lực Cạnh tranh Toàn cầu (GCI) của Việt Nam đã cải thiện đáng kể, từ vị trí 77/131 năm 2007 lên 67/141 năm 2019 theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới. Tương tự, Chỉ số Doing Business của Ngân hàng Thế giới cũng cho thấy sự tiến bộ, với Việt Nam tăng từ vị trí 104/190 năm 2007 lên 70/190 năm 2020.

Đáng chú ý, theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư về tình hình thu hút đầu tư nước ngoài tích lũy đến ngày 20/12/2020 cả nước có 33.070 dự án có hiệu lực với tổng vốn đăng ký 384 tỷ USD. Vốn thực hiện lũy kế của các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài ước đạt 231,86 tỷ USD, bằng 60,4% tổng vốn đầu tư đăng ký còn hiệu lực.Con số này phản ánh môi trường pháp lý ngày càng thuận lợi cho đầu tư nước ngoài, một phần nhờ vào quá trình hài hòa hóa pháp luật.

Trong những năm gần đây, xu hướng hài hòa hóa pháp luật đã có những bước phát triển đáng kể trên nhiều lĩnh vực. Đầu năm 2023, Liên minh Châu Âu (EU) đã thông qua Đạo luật về Trí tuệ nhân tạo (AI Act), tạo ra một khung pháp lý toàn diện cho việc phát triển và sử dụng AI, thúc đẩy quá trình hài hòa hóa pháp luật trong lĩnh vực công nghệ số. Theo đó, vào tháng 6/2023, ASEAN cũng bắt đầu xây dựng khuôn khổ quản lý AI chung cho khu vực, dự kiến hoàn thành vào cuối năm 2024.

Tại Việt Nam, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân được Quốc hội thông qua vào tháng 11/2023 và có hiệu lực từ 1/7/2024, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hài hòa hóa pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân với các tiêu chuẩn quốc tế. Song song đó, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thương mại điện tử cũng được thông qua vào tháng 3/2024, tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới.

Quá trình hài hòa hóa pháp luật ở Việt Nam còn đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sự khác biệt về truyền thống pháp lý, năng lực thực thi, và sự cân bằng giữa lợi ích quốc gia và cam kết quốc tế. Tuy nhiên, với những nỗ lực liên tục và quyết tâm cao, Việt Nam đang từng bước xây dựng một hệ thống pháp luật hiện đại, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời vẫn giữ được bản sắc riêng của mình.

3. Các thách thức chính trong quá trình hài hòa hóa pháp luật
3.1. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật

Một trong những thách thức lớn nhất là sự khác biệt giữa hệ thống pháp luật trong nước và các tiêu chuẩn quốc tế. Pháp luật Việt Nam chủ yếu dựa trên mô hình luật dân sự (civil law), trong khi nhiều cam kết quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và đầu tư lại được xây dựng dựa trên các nguyên tắc của hệ thống thông luật (common law).

Ví dụ cụ thể về sự khác biệt này có thể thấy trong lĩnh vực bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ. Luật Sở hữu trí tuệ của Việt Nam (Luật số 50/2005/QH11, được sửa đổi bổ sung năm 2009 và 2019) đã có nhiều cải tiến nhưng vẫn còn một số quy định chưa tương thích hoàn toàn với Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS) của WTO.

Tuy nhiên, cần ghi nhận rằng Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi và tiếp thu nhiều yếu tố của hệ thống thông luật, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại và đầu tư. Ví dụ, Bộ luật Dân sự 2015 đã có nhiều điểm tiếp cận với thông luật như quy định về nghĩa vụ chung về bảo đảm an toàn và việc công nhận án lệ như một nguồn luật từ năm 2016.

3.2. Hạn chế về năng lực thể chế và nguồn lực
Việc thực thi hiệu quả các cam kết quốc tế đòi hỏi một hệ thống thể chế mạnh và nguồn lực đầy đủ. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong lĩnh vực này.

Theo báo cáo tổng kết công tác cải cách tư pháp giai đoạn 2021 - 2025 của Bộ Tư pháp, Việt Nam đã có nhiều tiến bộ trong việc nâng cao năng lực thể chế nhưng vẫn còn những thách thức đáng kể, đặc biệt ở cấp địa phương. Báo cáo chỉ ra rằng còn tồn tại tình trạng chồng chéo, mâu thuẫn giữa các văn bản quy phạm pháp luật và việc triển khai thi hành pháp luật ở một số lĩnh vực còn chậm và thiếu hiệu quả.

Ví dụ, trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, mặc dù Luật Bảo vệ môi trường 2020 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2022) đã được ban hành với nhiều quy định tiến bộ, phù hợp với các cam kết quốc tế như Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu, việc thực thi hiệu quả luật này vẫn đang gặp nhiều khó khăn. Theo số liệu cập nhật của Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2023, tỷ lệ doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định về bảo vệ môi trường đã tăng lên khoảng 75%, nhưng vẫn còn khoảng cách đáng kể để đạt được mục tiêu 100% tuân thủ đầy đủ các quy định về bảo vệ môi trường. Điều này cũng cho thấy còn nhiều thách thức trong việc nâng cao năng lực thực thi pháp luật môi trường.

3.3. Xung đột giữa cam kết quốc tế và lợi ích quốc gia
Một thách thức khác trong quá trình hài hòa pháp luật là việc cân bằng giữa việc thực hiện các cam kết quốc tế và bảo vệ lợi ích quốc gia. Điều này đặc biệt rõ nét trong lĩnh vực thương mại và đầu tư.

Ví dụ về ngành công nghiệp ô tô, Việt Nam đã cam kết trong khuôn khổ ASEAN Free Trade Area (AFTA) về việc giảm thuế nhập khẩu ô tô xuống 0% đối với xe nhập khẩu từ các nước ASEAN từ năm 2018. Tuy nhiên, việc thực hiện cam kết này đã gây áp lực lớn lên ngành công nghiệp ô tô trong nước, vốn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu và cần được bảo hộ.

Theo số liệu của Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA), sau khi thực hiện cam kết giảm thuế, lượng xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và Indonesia đã tăng mạnh, từ 72.000 xe năm 2017 lên đến 109.000 xe năm 2018, tăng 51,6%. Điều này gây ra thách thức lớn cho các nhà sản xuất trong nước trong việc cạnh tranh và phát triển.

Tuy nhiên, Việt Nam đã có những nỗ lực để hỗ trợ ngành công nghiệp trong nước thông qua các chính sách khác. Ví dụ, Nghị định 57/2020/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 122/2016/NĐ-CP về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Danh mục hàng hóa và mức thuế tuyệt đối, thuế hỗn hợp, thuế nhập khẩu ngoài hạn ngạch thuế quan, đã đưa ra nhiều ưu đãi thuế cho linh kiện sản xuất trong nước. Ngoài ra, Chính phủ cũng đã đầu tư vào cơ sở hạ tầng để hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp phụ trợ.

3.4. Tính đặc thù của hệ thống chính trị - xã hội
Tính đặc thù của hệ thống chính trị - xã hội Việt Nam cũng tạo ra những thách thức riêng trong quá trình hài hòa hóa pháp luật. Việt Nam theo mô hình nhà nước xã hội chủ nghĩa, với sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, điều này đôi khi tạo ra những khác biệt so với các tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến quản lý nhà nước và quyền con người.

Điển hình, trong lĩnh vực quyền lao động, mặc dù Việt Nam đã phê chuẩn nhiều công ước cơ bản của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), bao gồm Công ước số 98 về Quyền tổ chức và thương lượng tập thể (có hiệu lực đối với Việt Nam từ ngày 05/07/2020), việc thực thi đầy đủ các quyền này vẫn còn những thách thức. Bộ luật Lao động 2019 đã có những sửa đổi quan trọng để phù hợp hơn với các tiêu chuẩn quốc tế, như cho phép người lao động thành lập tổ chức đại diện ngoài Công đoàn. Tuy nhiên, việc triển khai các quy định này trong thực tế vẫn đang là một quá trình phức tạp và cần thời gian.

Tuy nhiên, Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc hài hòa hóa pháp luật về quyền con người. Hiến pháp năm 2013 đã đưa vào chương riêng về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Bộ luật Lao động 2019 cũng đã có những sửa đổi quan trọng để phù hợp hơn với các tiêu chuẩn quốc tế, như cho phép người lao động thành lập tổ chức đại diện ngoài Công đoàn.

Gần đây, việc Việt Nam trúng cử vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2023 - 2025 cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về việc hài hòa hóa pháp luật trong lĩnh vực quyền con người. Điều này có thể dẫn đến những thay đổi tích cực trong tương lai gần.

Kết luận, mặc dù Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc hài hòa hóa pháp luật, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua. Quá trình này đòi hỏi sự nỗ lực liên tục, sự cân nhắc cẩn trọng giữa các lợi ích khác nhau, và sự đầu tư đáng kể vào nguồn lực và năng lực thể chế.

4. Một số giải pháp để vượt qua thách thức trong hài hòa hóa pháp luật
Để vượt qua các thách thức trong quá trình hài hòa hóa pháp luật, Việt Nam cần có một chiến lược tổng thể và đồng bộ. Bên cạnh việc tăng cường hợp tác quốc tế, đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng đội ngũ chuyên gia, Việt Nam cần xây dựng một lộ trình hài hòa hóa pháp luật rõ ràng, có tính khả thi. Đồng thời, việc tăng cường sự tham gia của người dân và doanh nghiệp vào quá trình xây dựng và giám sát việc thực thi pháp luật cũng là một yếu tố quan trọng. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và người dân sẽ là động lực quan trọng để quá trình hài hòa hóa pháp luật đạt được kết quả tốt đẹp.

Một số giải pháp để vượt qua thách thức trong quá trình hài hòa hóa pháp luật có thể kể đến như:

Thứ nhất, sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa Việt Nam và các nước phát triển là một trong những rào cản lớn trong quá trình hài hòa hóa. Điều này dẫn đến tình trạng chồng chéo, mâu thuẫn trong các quy định pháp luật, gây khó khăn cho doanh nghiệp và nhà đầu tư. Để khắc phục vấn đề này, Việt Nam cần tăng cường nghiên cứu so sánh hệ thống pháp luật, học hỏi kinh nghiệm quốc tế và áp dụng các nguyên tắc chung của luật quốc tế. Đồng thời, việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao về luật quốc tế cũng là một giải pháp quan trọng.

Thứ hai, để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về pháp luật trong việc hài hòa hóa pháp luật với các cam kết quốc tế, Việt Nam cần có những giải pháp đồng bộ và toàn diện. Đầu tiên, việc đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ, công chức pháp luật có chuyên môn, năng lực cao là vô cùng cần thiết. Bên cạnh đó, việc tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực pháp luật cũng là một giải pháp quan trọng để nâng cao năng lực thể chế trong lĩnh vực pháp luật. Qua việc tham gia vào các diễn đàn, hội nghị quốc tế và ký kết các hiệp định hợp tác pháp luật, Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia có hệ thống pháp luật phát triển, tiếp cận các tiêu chuẩn pháp luật quốc tế và nâng cao năng lực cạnh tranh của hệ thống pháp luật trong nước.

Thứ ba, công dân là chủ thể của pháp luật và cũng là những người trực tiếp hưởng lợi từ một hệ thống pháp luật hoàn thiện. Vì vậy, việc tăng cường sự tham gia của công dân vào quá trình xây dựng và giám sát việc thực thi pháp luật là vô cùng quan trọng. Công dân có thể tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật thông qua các hình thức như: đóng góp ý kiến vào dự thảo luật, tham gia các cuộc họp lấy ý kiến, giám sát việc thực thi pháp luật. Khi công dân được tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật, họ sẽ có cảm giác được tôn trọng và sẽ tích cực hơn trong việc chấp hành pháp luật.

Thứ tư, việc xây dựng một lộ trình hài hòa hóa chiến lược là cần thiết. Điều này bao gồm việc phát triển một kế hoạch tổng thể và chi tiết cho việc rà soát, sửa đổi và ban hành mới các văn bản pháp luật để đáp ứng các cam kết quốc tế. Cần ưu tiên các lĩnh vực then chốt có tác động lớn đến phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.

Thứ năm, tăng cường sự tham gia của các bên liên quan là một yếu tố quan trọng. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc mở rộng quy trình tham vấn công chúng trong quá trình xây dựng và sửa đổi pháp luật, tăng cường sự tham gia của khu vực tư nhân, các tổ chức xã hội và chuyên gia trong quá trình hoạch định chính sách và pháp luật.

Ngoài ra, để tăng cường hiệu quả của quá trình hài hòa hóa pháp luật, việc ứng dụng công nghệ thông tin đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu pháp luật điện tử, sử dụng các công cụ trực tuyến để tham vấn công chúng và áp dụng trí tuệ nhân tạo trong soạn thảo pháp luật không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của quá trình này. Bên cạnh đó, việc tăng cường hợp tác khu vực, đặc biệt là trong khuôn khổ ASEAN, sẽ tạo ra một môi trường thuận lợi để chia sẻ kinh nghiệm, xây dựng các tiêu chuẩn chung và cùng nhau giải quyết các thách thức chung.

Cuối cùng, việc áp dụng cách tiếp cận linh hoạt cũng rất quan trọng. Điều này bao gồm việc xem xét áp dụng các biện pháp chuyển tiếp hoặc ngoại lệ tạm thời trong một số lĩnh vực nhạy cảm để bảo vệ lợi ích quốc gia, đồng thời vẫn đảm bảo tuân thủ các cam kết quốc tế trong dài hạn.

Quá trình hài hòa hóa pháp luật ở Việt Nam với các cam kết quốc tế là một quá trình phức tạp và lâu dài, đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng nghỉ của cả hệ thống chính trị. Việt Nam đã đạt được những tiến bộ nhất định trong việc cải thiện hệ thống pháp luật và môi trường kinh doanh, tuy nhiên vẫn còn nhiều việc phải làm. Việc xây dựng một hệ thống pháp luật hiện đại, thống nhất và minh bạch là một yêu cầu cấp thiết để Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới và phát triển bền vững.

Để tiếp tục thúc đẩy quá trình này, cần có sự kết hợp hài hòa giữa việc tuân thủ các cam kết quốc tế và bảo vệ lợi ích quốc gia. Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận chiến lược, linh hoạt và sự tham gia tích cực của tất cả các bên liên quan.

Thông qua việc tăng cường năng lực thể chế, xây dựng lộ trình hài hòa hóa chiến lược, tăng cường sự tham gia của các bên liên quan và áp dụng cách tiếp cận linh hoạt, Việt Nam có thể vượt qua các thách thức hiện tại và tiếp tục quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng, đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước trong thời gian tới.

* Hoàng Thị Thu - Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND TP Chí Linh, Hải Dương.

Tài liệu tham khảo:

1. Bộ Tư pháp (2020), Báo cáo tổng kết thực hiện Nghị quyết số 48-NQ/TW của Bộ Chính trị về Chiến lược xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam đến năm 2010, định hướng đến năm 2020. Hà Nội: Bộ Tư pháp.

2. Bộ Tài nguyên và Môi trường (2022), Báo cáo tình hình thực thi Luật Bảo vệ môi trường 2020. Hà Nội: Bộ Tài nguyên và Môi trường.

3. Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA) (2019), Báo cáo thường niên ngành công nghiệp ô tô Việt Nam 2018. Hà Nội: VAMA.

4. Ngân hàng Thế giới (2020), Doing Business 2020: Comparing Business Regulation in 190 Economies. Washington, DC: World Bank.

5. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (2019), The Global Competitiveness Report 2019. Geneva: World Economic Forum.

6. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2021), Báo cáo tình hình đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam giai đoạn 2007-2020. Hà Nội: Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

7. Quốc hội (2005), Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11. Hà Nội: Quốc hội.

8. Quốc hội (2019) Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14. Hà Nội: Quốc hội.

9. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) (1994) Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS). Geneva: WTO.

10. Chính phủ Việt Nam (2021), Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 10 năm 2021-2030. Hà Nội: Văn phòng Chính phủ.

11. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) (1949), Công ước số 98 về Quyền tổ chức và thương lượng tập thể. Geneva: ILO.

12. Bộ Chính trị (2005), Nghị quyết số 48-NQ/TW về Chiến lược xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam đến năm 2010, định hướng đến năm 2020. Hà Nội: Văn phòng Trung ương Đảng.

13. Quốc hội (2013), Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Hà Nội: Quốc hội.

14. Bộ Công Thương (2019), Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA). Hà Nội: Bộ Công Thương.

15. Nguyễn Đăng Dung (2018), "Hài hòa hóa pháp luật Việt Nam với các cam kết quốc tế: Thực trạng và giải pháp". Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, số 6(362), tr. 3-12.

16. PHẠM DUY NGHĨA (2020), "CẢI CÁCH THỂ CHẾ KINH TẾ VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP QUỐC TẾ". NXB CHÍNH TRỊ QUỐC GIA SỰ THẬT, HÀ NỘI.

17. Trần Thị Quang Hồng (2019), "Hoàn thiện pháp luật Việt Nam đáp ứng yêu cầu của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP)". Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp, số 5(385), tr. 26-34.

18. UNDP Vietnam (2021), "Đánh giá tác động của các FTA thế hệ mới đối với hệ thống pháp luật Việt Nam". Báo cáo nghiên cứu, Hà Nội.