Tóm tắt: Bài viết phân tích những điểm tiến bộ cũng như những thách thức phát sinh trong quá trình thực thi các quy định pháp luật của Ấn Độ về thành viên độc lập Hội đồng quản trị trong công ty cổ phần đại chúng. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số khuyến nghị có thể vận dụng vào bối cảnh Việt Nam, góp phần hoàn thiện khuôn khổ pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về quản trị doanh nghiệp.
Từ khóa: Pháp luật Ấn Độ, pháp luật Việt Nam, thành viên độc lập Hội đồng quản trị, công ty cổ phần đại chúng
Abstract: This Article analyzes the progressive features as well as the challenges arising in implementation practice of law and regulations of India concerning independent directors of public joint-stock companies. Based on this analysis, the Article offers several recommendations that may be applicable to the Vietnamese context, thereby contributing to the improvement of the legal framework and the effectiveness of its enforcement in this area.
Keywords: Indian law, Vietnamese law, independent directors, public joint-stock companies
Đặt vấn đề
“Bộ nguyên tắc Quản trị công ty” của G20/OECD đã khẳng định rằng quản trị công ty tốt đóng vai trò quan trọng đối với các công ty cổ phần đại chúng cũng như các bên liên quan, giúp công ty nâng cao khả năng tiếp cận nguồn vốn, thiết lập khuôn khổ bảo vệ nhà đầu tư, đồng thời hỗ trợ sự bền vững và khả năng tự phục hồi[1]. Tương tự, có nhiều nghiên cứu, như Rechner và Dalton (1991)[2], Walls và cộng sự (2012)[3], McGee (2009)[4], Achim và cộng sự (2022)[5], Chaturved và Pooja Shukla (2023)[6], cũng nhận định rằng, việc thực hiện các nguyên tắc quản trị công ty tốt - mà cốt lõi là sự độc lập và minh bạch của Hội đồng quản trị (“HĐQT”) - sẽ đảm bảo cho sự phát triển tích cực của doanh nghiệp. Trong đó, thành viên độc lập HĐQT được đánh giá là trụ cột quan trọng, đảm nhận vai trò giám sát, đưa ra quyết định khách quan, bảo vệ quyền lợi của công ty và các cổ đông - đặc biệt là cổ đông thiểu số[7]. Ngoài ra, họ cũng góp phần đảm bảo tính minh bạch và liêm chính trong hoạt động của công ty. Tuy nhiên, việc đảm bảo tính độc lập thực chất của thành viên HĐQT trong các công ty cổ phần đại chúng, đặc biệt là trong bối cảnh cơ cấu sở hữu tập trung cao vẫn là một thách thức lớn. Sự ảnh hưởng của các cổ đông nắm quyền kiểm soát có thể làm suy yếu tính độc lập của thành viên độc lập HĐQT.
Ấn Độ, một quốc gia có nhiều điểm tương đồng với Việt Nam, đặc biệt là về cơ cấu sở hữu cổphần tập trung trong các công ty cổ phần đại chúng (phần lớn cổ phần nằm trong tay một hoặc một số cổ đông lớn), đã xây dựng được một khung pháp lý tương đối hoàn thiện về thành viên độc lập HĐQT. Đạo luật Công ty năm 2013 của Ấn Độ (“Company Act 2013”)[8] không chỉ đưa ra các quy định chung, mà còn ban hành một bộ quy tắc ứng xử nghề nghiệp chi tiết, giúp định hướng và nâng cao trách nhiệm của thành viên độc lập HĐQT. Đồng thời, Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Ấn Độ (Securities and Exchange Board of India - SEBI) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và hướng dẫn thực thi các quy định liên quan đến thành viên độc lập HĐQT trong các công ty đại chúng niêm yết. Do đó, tham khảo kinh nghiệm của Ấn Độ liên quan đến việc xây dựng và thực thi các quy định về thành viên độc lập HĐQT trong công ty cổ phần đại chúng có thể mang lại những gợi ý hữu ích cho Việt Nam
Bài viết này giới thiệu một số quy định nổi bật của pháp luật Ấn Độ về thành viên độc lập HĐQT trong công ty cổ phần đại chúng, đồng thời đánh giá những thách thức mà quốc gia này gặp phải trong quá trình thực thi. Trên cơ sở đó, bài viết sẽ đưa ra một số khuyến nghị nhằm hoàn thiện khung pháp lývà nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật về thành viên độc lập HĐQT trong công ty cổ phần đại chúngtại Việt Nam.
1. Khái niệm về thành viên độc lập Hội đồng quản trị trong pháp luật Ấn Độ
Đạo luật Công ty năm 2013 của Ấn Độ đưa ra khái niệm về thành viên độc lập HĐQT tại Mục 149(6). Theo quy định này, thành viên độc lập HĐQT của một công ty (bao gồm cả công ty cổ phần đại chúng) được hiểu là cá nhân không giữ vai trò điều hành, không phải là thành viên HĐQT toàn thời gian (whole-time director) hay thành viên được chỉ định (nominee director) [9], đồng thời phải đáp ứng một loạt các điều kiện nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính độc lập, cụ thể:
Thứ nhất, phải được HĐQT đánh giá là có phẩm chất đạo đức tốt, có chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp;
Thứ hai, không phải là người sáng lập (promoter) của công ty hoặc công ty mẹ, công ty con hay công ty liên kết của công ty; Không có quan hệ họ hàng với những người sáng lập hay các giám đốc của công ty, công ty mẹ, công ty con hoặc công ty liên kết.
Thứ ba, không có hoặc chưa từng có bất kỳ mối quan hệ tài chính nào với công ty, công ty mẹ, công ty con hoặc công ty liên kết của công ty, hoặc với những người sáng lập hay các giám đốc của các tổ chức này trong hai năm tài chính liền kề trước đó hoặc trong năm tài chính hiện tại;
Thứ tư, không có thân nhân nào có hoặc đã có quan hệ tài chính hoặc giao dịch với công ty, công ty mẹ, công ty con hoặc công ty liên kết của công ty, hoặc với những người sáng lập hay các giám đốc của các tổ chức này, với giá trị đạt từ hai phần trăm (2%) tổng doanh thu hoặc tổng thu nhập của công ty trở lên, hoặc đạt năm mươi lakh rupee hay mức cao hơn theo quy định, tùy theo mức nào thấp hơn, trong hai năm tài chính liền kề trước đó hoặc trong năm tài chính hiện tại;
Thứ năm, không thuộc trường hợp bản thân hoặc thân nhân của mình: (i) Đang hoặc đã từng giữ chức vụ quản lý chủ chốt hoặc đã từng là nhân viên của công ty, công ty mẹ, công ty con hoặc công ty liên kết trong bất kỳ ba năm tài chính nào ngay trước năm tài chính mà cá nhân đó dự kiến được bổ nhiệm; (ii) Đang hoặc đã từng là nhân viên, chủ sở hữu hoặc đối tác trong bất kỳ ba năm tài chính nào ngay trước năm tài chính mà cá nhân đó dự kiến được bổ nhiệm tại: Một công ty kiểm toán, công ty tư vấn kế toán hoặc công ty kiểm toán chi phí của công ty, công ty mẹ, công ty con hoặc công ty liên kết; hoặc Một công ty luật hoặc công ty tư vấn có giao dịch với công ty, công ty mẹ, công ty con hoặc công ty liên kết với giá trị từ mười phần trăm (10%) tổng doanh thu trở lên của công ty đó; (iii) Nắm giữ cùng với thân nhân của mình từ hai phần trăm (2%) tổng cổ phần có quyền biểu quyết trở lên của công ty; hoặc (iv) Là giám đốc điều hành hoặc giám đốc (bất kể tên gọi nào) của một tổ chức phi lợi nhuận mà tổ chức này nhận từ hai mươi lăm phần trăm (25%) tổng thu nhập trở lên từ công ty, từ bất kỳ người sáng lập, giám đốc nào của công ty, hoặc từ công ty mẹ, công ty con hay công ty liên kết, hoặc tổ chức đó nắm giữ từ hai phần trăm (2%) tổng cổ phần có quyền biểu quyết trở lên của công ty;
Thứ sáu, đáp ứng các tiêu chuẩn khác theo quy định pháp luật.
Như vậy, Đạo luật Công ty năm 2013 của Ấn Độ đã đưa ra khái niệm về thành viên độc lập HĐQT theo cách liệt kê các yếu tố được xem là có khả năng làm suy giảm tính độc lập của loại thành viên này. Đây cũng là một cách tiếp cận phổ biến trong pháp luật của nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Tuy nhiên, so với Luật Doanh nghiệp năm 2020 (được sửa đổi, bổ sung năm 2022) của Việt Nam (“LDN năm 2020”), các quy định của pháp luật Ấn Độ được xây dựng một cách chi tiết và định lượng hơn, qua đó góp phần làm rõ và nâng cao tính minh bạch trong việc xác định tư cách thành viên độc lập HĐQT.
2. Nội dung cơ bản của pháp luật Ấn Độ về thành viên độc lập Hội đồng quản trị trong công ty cổ phần đại chúng và một số thách thức trong thi hành pháp luật
Tại Ấn Độ, khung pháp lý về thành viên độc lập HĐQT trong các công ty cổ phần (bao gồm công ty cổ phần đại chúng) chủ yếu được quy định trong Đạo luật Công ty năm 2013. Đạo luật này còn dành riêng Phụ lục IV để ban hành Bộ quy tắc ứng xử dành cho thành viên độc lập HĐQT, một văn bản được xem như một hướng dẫn nghề nghiệp chi tiết. Đối với các công ty đại chúng niêm yết thì ngoài các quy định trong Đạo luật Công ty, thành viên độc lập HĐQT còn phải tuân thủ “Quy định năm 2015” (về Nghĩa vụ niêm yết và Công bố thông tin) do SEBI ban hành, lần sửa đổi gần nhất là vào năm 2024[10].
Phần này của bài viết sẽ giới thiệu những quy định pháp lý cốt lõi về thành viên độc lập HĐQT trong công ty cổ phần đại chúng tại Ấn Độ, đồng thời phân tích những thách thức mà Ấn Độ gặp phải trong quá trình thực thi.
2.1. Nội dung cơ bản của pháp luật Ấn Độ về thành viên độc lập Hội đồng quản trị trong công ty cổ phần đại chúng
Về phương thức lựa chọn thành viên độc lập HĐQT và duy trì cơ sở dữ liệu về thành viên độc lập HĐQT
Một điểm đáng chú ý trong pháp luật Ấn Độ là cơ chế lựa chọn thành viên độc lập HĐQT theo Mục 149(6) và 150(1) của Đạo luật Công ty năm 2013. Theo đó, các công ty cổ phần đại chúng có thể lựa chọn thành viên độc lập từ một cơ sở dữ liệu công khai, chứa thông tin về các cá nhân đủ tiêu chuẩn và sẵn sàng đảm nhiệm vai trò này. Cơ sở dữ liệu do các cơ quan, tổ chức hoặc hiệp hội chuyên môn (được Chính phủ Trung ương thông báo) xây dựng và duy trì. Dù vậy, trách nhiệm thẩm định vẫn thuộc về công ty, nhằm đảm bảo tính phù hợp của ứng viên.
Tại các công ty đại chúng niêm yết, việc đề cử ứng viên cho vị trí thành viên độc lập HĐQT do Ủy ban Đề cử và Thù lao (“NRC”)[11] thực hiện trước khi trình HĐQT và Đại hội đồng cổ đông xem xét phê duyệt[12]. Đồng thời, trong tài liệu gửi kèm thông báo họp cổ đông, công ty phải giải trình rõ lý do đề xuất ứng viên.
Những quy định trên cho thấy nỗ lực của Ấn Độ trong việc nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quy trình bổ nhiệm thành viên độc lập HĐQT.
Về yêu tuyên bố tư cách độc lập của thành viên độc lập HĐQT
Pháp luật Ấn Độ quy định rõ nghĩa vụ của thành viên độc lập HĐQT trong việc xác nhận tư cách độc lập của mình. Cụ thể, theo Mục 149(7) của Đạo luật Công ty năm 2013, mỗi thành viên độc lập phải đưa ra tuyên bố xác nhận rằng họ đáp ứng đầy đủ các tiêu chí độc lập được quy định tại Mục 149(6). Tuyên bố này phải được thực hiện tại cuộc họp HĐQT đầu tiên mà họ tham dự với tư cách là thành viên HĐQT, sau đó lặp lại định kỳ tại cuộc họp đầu tiên của HĐQT trong mỗi năm tài chính, hoặc bất kỳ thời điểm nào có sự thay đổi trong hoàn cảnh có thể ảnh hưởng đến tính độc lập của họ.
SEBI cũng đưa ra yêu cầu tương tự cho các công ty đại chúng niêm yết tại Mục 25(8) của Quy định năm 2015. Tuy nhiên, SEBI yêu cầu nghiêm ngặt hơn ở điểm: HĐQT công ty phải kiểm tra tính xác thực của tuyên bố và ghi nhận trong biên bản họp. Quy định này nhằm nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của cả thành viên độc lập và tập thể HĐQT.
Về chương trình đào tạo cho thành viên độc lập HĐQT trong các công ty đại chúng niêm yết
Một điểm đáng chú ý trong khuôn khổ pháp lý của Ấn Độ là quy định bắt buộc về chương trình đào tạo dành cho thành viên độc lập HĐQT. Theo Mục 25(6) của Quy định năm 2015 do SEBI ban hành, các công ty đại chúng niêm yết có trách nhiệm tổ chức các chương trình đào tạo giúp thành viên độc lập làm quen với công ty. Nội dung của chương trình bao gồm: bản chất ngành nghề mà công ty đang hoạt động, mô hình kinh doanh của công ty, vai trò, quyền hạn, nghĩa vụ của thành viên độc lập HĐQT, cũng như các thông tin quan trọng khác có liên quan đến hoạt động quản trị và chiến lược của công ty.
Mục tiêu của quy định này là nhằm đảm bảo rằng các thành viên độc lập HĐQT có được nền tảng hiểu biết đầy đủ về công ty mà họ tham gia quản trị, từ đó nâng cao chất lượng giám sát và khả năng đưa ra quyết định độc lập, hiệu quả.
Về hướng dẫn ứng xử nghề nghiệp của thành viên độc lập HĐQT
Mục I Phụ lục IV của Đạo luật Công ty năm 2013 đưa ra 09 yêu cầu cụ thể về ứng xử nghề nghiệp đối với thành viên độc lập HĐQT. Các yêu cầu này bao gồm: Tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức với sự liêm chính và trung thực; Hành động khách quan và mang tính xây dựng trong quá trình thực hiện các trách nhiệm; Thực hiện trách nhiệm một cách thiện chí, đảm bảo lợi ích của công ty; Dành đủ thời gian và sự chú ý cho các nghĩa vụ nghề nghiệp để có thể đưa ra quyết định sáng suốt và cân bằng; Không để các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến việc đưa ra phán quyết độc lập, đảm bảo lợi ích tối đa của công ty, đồng thời thể hiện quan điểm đồng thuận hoặc phản đối đối với các quyết định của HĐQT một cách khách quan; Không lạm dụng chức vụ để gây tổn hại cho công ty, cổ đông hoặc để trục lợi cá nhân hoặc mang lại lợi ích cho cá nhân/tổ chức liên quan; Tránh các hành động làm mất đi tính độc lập của bản thân; Thông báo ngay cho HĐQT khi xuất hiện các tình huống làm ảnh hưởng đến tính độc lập của mình; Hỗ trợ công ty trong việc thực hiện các thông lệ quản trị công ty tốt nhất.
Việc quy định cụ thể các chuẩn mực ứng xử nghề nghiệp của thành viên độc lập HĐQT có thể góp phần tăng cường tính liêm chính, minh bạch và trách nhiệm giải trình trong hoạt động quản trị công ty.
Về vai trò và chức năng của thành viên độc lập HĐQT
Mục II Phụ lục IV của Đạo luật Công ty năm 2013 đã quy định cho thành viên độc lập HĐQT 08 vai trò và chức năng cụ thể, và có thể phân thành 04 nhóm chủ yếu sau:
- Nhóm vai trò và chức năng liên quan tới việc đảm bảo hiệu quả hoạt động của HĐQT và Ban điều hành: Góp phần đưa ra các đánh giá độc lập trong quá trình thảo luận của HĐQT, đặc biệt đối với các vấn đề liên quan đến chiến lược, hiệu quả hoạt động, quản trị rủi ro, phân bổ nguồn lực, bổ nhiệm nhân sự quan trọng và các tiêu chuẩn đạo đức; Đưa ra quan điểm khách quan trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của HĐQT và Ban điều hành; Kiểm tra, giám sát hiệu quả hoạt động của Ban điều hành trong việc thực hiện các mục tiêu đã được thống nhất và theo dõi việc báo cáo kết quả công việc.
- Nhóm vai trò và chức năng liên quan tới việc đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ lợi ích công ty: Đảm bảo tính trung thực, minh bạch của thông tin tài chính và rằng hệ thống kiểm soát tài chính và quản trị rủi ro có đủ tính vững chắc và khả năng bảo vệ công ty. Bảo vệ lợi ích của tất cả các bên liên quan, đặc biệt là các cổ đông thiểu số.
- Nhóm vai trò và chức năng liên quan tới việc cân bằng và điều hòa xung đột lợi ích: Cân bằng các lợi ích xung đột giữa các bên liên quan; Điều hòa và phân xử các xung đột lợi ích giữa Ban điều hành và cổ đông, đảm bảo lợi ích chung của toàn bộ công ty.
- Nhóm vai trò và chức năng liên quan tới việc xác định thù lao và quản lý nhân sự: Xác định mức thù lao hợp lý cho các giám đốc điều hành, nhân sự quản lý chủ chốt và cấp quản lý cao cấp, đồng thời đóng vai trò chính trong việc bổ nhiệm hoặc đề xuất bãi nhiệm các chức danh này khi cần thiết.
Có thể thấy, Đạo luật Công ty năm 2013 đã đặt nhiều “kỳ vọng” đối với thành viên độc lập HĐQT khi trao cho họ vai trò giám sát và đánh giá đa lĩnh vực (từ tài chính, nhân sự, rủi ro đến đạo đức kinh doanh) đồng thời yêu cầu họ đóng vai trò điều hòa, cân bằng và phân xử các xung đột lợi ích. Tuy vậy, quy định này được đánh giá là có phần “mơ hồ”, mâu thuẫn và gây khó khăn cho thành viên độc lập HĐQT trong việc thực hiện nhiệm vụ của mình. Chẳng hạn như các thành viên độc lập HĐQT có thể gặp phải xung đột lợi ích giữa các bên liên quan khác nhau (ví dụ: cổ đông, nhân viên, khách hàng), họ có thể sẽ khó xác định lợi ích nào cần ưu tiên[13].
Về trách nhiệm của thành viên độc lập HĐQT
Mục III Phụ lục IV của Đạo luật Công ty năm 2013 đã quy định 13 trách nhiệm khác nhau cho thành viên độc lập HĐQT, bao gồm 05 nhóm như sau:
- Trách nhiệm về cập nhật kiến thức và thông tin: Đảm bảo tham gia các khóa đào tạo ban đầu và cập nhật kiến thức, kỹ năng thường xuyên; Đảm bảo bản thân thông thạo về công ty và môi trường hoạt động bên ngoài.
- Trách nhiệm tham gia tích cực vào công việc của HĐQT: Cố gắng tham dự tất cả các cuộc họp của HĐQT và các ủy ban HĐQT mà mình là thành viên; Tham gia tích cực và mang tính xây dựng trong các ủy ban của HĐQT mà mình là chủ tịch hoặc thành viên; Cố gắng tham dự các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông.
- Trách nhiệm về đảm bảo chất lượng thông tin và ra quyết định: Tìm kiếm làm rõ hoặc mở rộng thông tin và, khi cần thiết, nhận lời khuyên chuyên nghiệp từ các chuyên gia bên ngoài; Đảm bảo có sự xem xét kỹ lưỡng và đầy đủ về các giao dịch giữa công ty với các bên liên quan trước khi phê duyệt; Khi có những quan ngại về hoạt động của công ty hoặc về một quyết định đang được đề xuất, cần đảm bảo rằng những quan ngại này được HĐQT xem xét và trong trường hợp chưa được giải quyết, phải kiên quyết yêu cầu ghi nhận những quan ngại đó vào biên bản cuộc họp của HĐQT; Đảm bảo công ty có cơ chế giám sát đầy đủ và bảo vệ quyền lợi của người sử dụng cơ chế này.
- Trách nhiệm về đảm bảo sự trung thực và đạo đức trong công ty: Báo cáo các hành vi phi đạo đức, gian lận hoặc vi phạm quy tắc đạo đức của công ty; Hỗ trợ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công ty, cổ đông và nhân viên trong phạm vi quyền hạn của mình; Không tiết lộ thông tin mật, bao gồm bí mật thương mại, công nghệ, kế hoạch quảng cáo và bán hàng, hoặc thông tin chưa công bố về giá, trừ khi được HĐQT cho phép hoặc yêu cầu bởi pháp luật.
- Trách nhiệm về đảm bảo sự minh bạch và không cản trở hoạt động: Không được cản trở một cách không công bằng hoạt động của HĐQT hoặc các ủy ban trực thuộc HĐQT khi những hoạt động đó được thực hiện một cách hợp lý và đúng quy định.
Việc quy định rõ ràng và toàn diện các trách nhiệm của thành viên độc lập HĐQT phản ánh nỗ lực của Ấn Độ trong việc thiết lập khuôn khổ hoạt động chuyên nghiệp và có trách nhiệm cho vị trí này.
Về cách thức bổ nhiệm
Mục IV Phụ lục IV của Đạo luật Công ty năm 2013 quy định về cách thức bổ nhiệm thành viên độc lập HĐQT. Một trong những yêu cầu đầu tiên liên quan tới bổ nhiệm thành viên độc lập HĐQT là quá trình bổ nhiệm phải độc lập với Ban điều hành của công ty. Đồng thời, Phụ lục IV cũng yêu cầu HĐQT phải đảm bảo sự cân bằng hợp lý về kỹ năng, kinh nghiệm và kiến thức trong HĐQT nhằm giúp HĐQT thực hiện hiệu quả các chức năng và nhiệm vụ của mình. Các điều khoản và điều kiện bổ nhiệm thành viên độc lập HĐQT cũng phải được đăng tải trên website của công ty.
Việc yêu cầu quá trình bổ nhiệm thành viên độc lập HĐQT phải độc lập với Ban điều hành nhằm hạn chế nguy cơ xung đột lợi ích, đảm bảo rằng các thành viên độc lập HĐQT không bị ảnh hưởng bởi những cá nhân hoặc nhóm lợi ích trong công ty. Việc yêu cầu HĐQT phải đảm bảo sự cân bằng hợp lý về kỹ năng, kinh nghiệm và kiến thức có thể giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của HĐQT. Sự đa dạng về chuyên môn sẽ giúp HĐQT đưa ra các quyết định toàn diện hơn. Việc công khai các điều khoản và điều kiện bổ nhiệm thành viên độc lập HĐQT trên trang web của công ty có thể giúp tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, tạo điều kiện cho cổ đông và các bên liên quan có thể giám sát quy trình bổ nhiệm.
Đối với các công ty đại chúng niêm yết, SEBI yêu cầu việc bổ nhiệm thành viên độc lập HĐQT phải được thông qua bằng một nghị quyết đặc biệt. Theo quy định, nghị quyết này chỉ được phê chuẩn nếu số phiếu tán thành ít nhất gấp ba lần số phiếu phản đối, tương đương với tỷ lệ tối thiểu 75% cổ đông đủ điều kiện và thực sự tham gia biểu quyết đồng thuận[14]. Tuy nhiên, trong thực tiễn, khi tồn tại hai hoặc nhiều nhóm cổ đông nắm quyền kiểm soát, việc đạt được ngưỡng 75% thường gặp khó khăn, khiến nghị quyết đặc biệt về bổ nhiệm thành viên độc lập HĐQT có thể không thể được thông qua, mặc dù tỷ lệ tán thành vẫn chiếm đa số. Nhằm khắc phục tình trạng này và đảm bảo tính khả thi trong bổ nhiệm, SEBI đã giới thiệu một cơ chế thay thế, được gọi là “nghị quyết đa số cổ đông công chúng”[15]. Theo cơ chế này, nếu một nghị quyết bổ nhiệm không đạt ngưỡng 75% như yêu cầu, nhưng vẫn nhận được nhiều phiếu thuận hơn phiếu chống, và đồng thời số phiếu tán thành từ các cổ đông công chúng cũng nhiều hơn so với số phiếu phản đối, thì nghị quyết vẫn được coi là hợp lệ. Nguyên tắc tương tự cũng áp dụng trong trường hợp miễn nhiệm thành viên độc lập HĐQT[16]. Mặc dù SEBI không đưa ra định nghĩa cụ thể về “cổ đông công chúng”, trong một số tài liệu hướng dẫn, cơ quan này đã liệt kê cổ đông thiểu số như một bộ phận cấu thành nhóm cổ đông công chúng[17]. Quy định này phản ánh nỗ lực của SEBI trong việc hạn chế ảnh hưởng quá mức từ các nhóm cổ đông nắm quyền kiểm soát đối với quá trình bổ nhiệm.
Về việc từ chức
Theo Mục VI, Phụ lục IV của Đạo luật Công ty năm 2013 của Ấn Độ, việc từ chức của thành viên độc lập HĐQT phải tuân thủ quy định tại Mục 168 của Đạo luật. Cụ thể, thành viên độc lập HĐQT khi có nguyện vọng từ chức phải gửi thông báo bằng văn bản đến công ty. Sau khi nhận được thông báo, HĐQT có trách nhiệm ghi nhận việc từ chức và công ty phải tiến hành thông báo với Cơ quan đăng ký theo quy định pháp luật hiện hành. Đồng thời, thông tin về việc từ chức này phải được trình bày trong báo cáo của HĐQT tại cuộc họp Đại hội đồng cổ đông gần nhất. Việc từ chức chính thức có hiệu lực kể từ ngày công ty nhận được thông báo hoặc ngày ghi trong thông báo (nếu có), tùy theo ngày nào đến sau. Đáng lưu ý, mặc dù đã từ chức, thành viên HĐQT độc lập vẫn phải chịu trách nhiệm pháp lý đối với các hành vi vi phạm xảy ra trong thời gian tại nhiệm.
Đối với các công ty đại chúng niêm yết, SEBI yêu cầu, trong vòng 07 ngày kể từ ngày từ chức, công ty phải công bố thông tin cho Sở Giao dịch Chứng khoán. Thông báo này phải bao gồm:
Thư từ chức, trong đó nêu rõ lý do chi tiết do chính thành viên độc lập HĐQT cung cấp;
Danh sách các công ty niêm yết khác mà cá nhân đó đang đảm nhiệm vị trí trong HĐQT;
Bản xác nhận của thành viên từ chức rằng không tồn tại bất kỳ lý do nào khác ngoài các lý do đã nêu trong thư từ chức.
Việc SEBI yêu cầu công bố đồng thời cả thư từ chức và bản xác nhận nhằm tăng cường tính minh bạch, cũng như ngăn chặn các hành vi che giấu nguyên nhân từ chức có thể liên quan đến xung đột lợi ích, áp lực từ cổ đông nắm quyền kiểm soát hoặc các vấn đề nội bộ khác.
Về giới hạn trách nhiệm pháp lý
Mục 149(12) của Đạo luật Công ty năm 2013 xác định giới hạn trách nhiệm pháp lý của thành viên HĐQT độc lập. Theo đó, thành viên độc lập HĐQT sẽ chỉ chịu trách nhiệm đối với những sai phạm của công ty xảy ra với sự hiểu biết của họ, các sai phạm đó có liên quan đến các quyết định của HĐQT mà họ đã đồng ý, thông đồng hoặc không hành động cẩn trọng để ngăn chặn.
SEBI còn yêu cầu 1.000 công ty niêm yết lớn nhất theo vốn hóa thị trường phải mua bảo hiểm trách nhiệm (Directors & Officers Insurance - D&O Insurance) cho thành viên độc lập HĐQT, với mức bảo hiểm và phạm vi rủi ro do HĐQT quyết định - Mục 25(8) của Quy định năm 2015.
Đây là những quy định quan trọng giúp bảo vệ thành viên độc lập HĐQT khỏi các rủi ro pháp lý phát sinh từ hành vi ngoài tầm kiểm soát của họ, đồng thời vẫn duy trì yêu cầu về trách nhiệm cá nhân trong các quyết định mà họ tham gia.
2.2. Một số thách thức mà Ấn Độ gặp phải trong việc thi hành pháp luật về thành viên độc lập Hội đồng quản trị trong công ty cổ phần đại chúng
Từ những phân tích tại Mục 2.1 có thể nhận thấy rằng Ấn Độ đã có những nỗ lực đáng kể trong việc hoàn thiện khung pháp lý về thành viên độc lập HĐQT trong công ty cổ phần đại chúng, đặc biệt thông qua Đạo luật Công ty 2013 và các quy định do SEBI ban hành. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy quá trình thực thi pháp luật vẫn gặp nhiều thách thức, cụ thể:
Thứ nhất, tại Ấn Độ, việc bổ nhiệm thành viên độc lập HĐQT trong các công ty đại chúng chịu sự chi phối lớn từ các cổ đông nắm quyền kiểm soát. Điều này xuất phát từ lý do các công ty đại chúng tại Ấn Độ, đặc biệt là các công ty niêm yết, thường có cơ cấu sở hữu cổ phần tập trung cao với hiện diện của các cổ đông nắm quyền kiểm soát. Với quyền biểu quyết lớn và ảnh hưởng mạnh mẽ, các cổ đông nắm quyền kiểm soát có quyền lực trong việc lựa chọn và sa thải các thành viên độc lập HĐQT. Mặc dù Đạo luật Công ty năm 2013 yêu cầu ứng viên cho vị trí này phải được chọn từ một cơ sở dữ liệu công khai, nhưng thực tế, hầu hết các ứng viên đều xuất phát từ danh sách do cổ đông nắm quyền kiểm soát đề xuất. Để khắc phục tình trạng này, SEBI đã có những cải cách vào năm 2021 để yêu cầu việc bổ nhiệm thành viên độc lập HĐQT trong các công ty đại chúng niêm yết phải được thông qua bằng một nghị quyết đặc biệt. Tuy nhiên, một số nhà nghiên cứu nhận định rằng cải cách này của SEBI không thực sự hiệu quả do đòi hỏi số phiếu thuận phải gấp ba lần số phiếu chống để bổ nhiệm thành viên độc lập HĐQT. Ngoài ra, NRC - cơ quan chịu trách nhiệm đề xuất ứng viên - lại bao gồm các thành viên HĐQT vốn chịu ảnh hưởng lớn từ cổ đông nắm quyền kiểm soát. Do đó, các ứng viên không trung thành với cổ đông nắm quyền kiểm soát khó có cơ hội được NRC đề cử, chứ chưa nói đến việc được đưa ra Đại hội đồng cổ đông để bổ nhiệm[18]. Việc thành viên độc lập HĐQT phụ thuộc vào cổ đông nắm quyền kiểm soát để được bổ nhiệm và duy trì vị trí trong HĐQT khiến họ thường có xu hướng làm hài lòng các cổ đông nắm quyền kiểm soát. Điều này làm suy yếu tính độc lập và khách quan của thành viên độc lập HĐQT[19].
Thứ hai, một thách thức lớn đối với các thành viên độc lập HĐQT trong các công ty đại chúng tại Ấn Độ là việc tiếp cận thông tin cần thiết để thực hiện tốt vai trò của mình. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, tại Ấn Độ, các thành viên độc lập HĐQT thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin quan trọng của công ty. Dù trên lý thuyết, các thành viên độc lập HĐQT có quyền được cung cấp thông tin, nhưng trên thực tế, quyền này thường bị hạn chế theo nhiều cách tinh vi. Chẳng hạn, các thành viên độc lập HĐQT có thể chỉ nhận được các thông tin đã qua chọn lọc về những quyết định then chốt hoặc khi yêu cầu tài liệu liên quan, có thể bị cung cấp những bộ hồ sơ đồ sộ hàng nghìn trang, khiến quá trình đọc hiểu và phân tích trở nên khó khăn, thậm chí bất khả thi. Trong nhiều trường hợp, nguồn thông tin mà các thành viên độc lập HĐQT nhận được chủ yếu đến từ Ban điều hành, và có khả năng đã được chỉnh sửa để phù hợp với lợi ích của nhóm lãnh đạo công ty[20]. Khi không có đầy đủ thông tin hoặc thông tin không chính xác, các thành viên độc lập HĐQT sẽ khó khăn trong việc đánh giá đúng tình hình hoạt động của công ty, nhận diện các rủi ro tiềm ẩn và đưa ra các quyết định phù hợp.
Thứ ba, pháp luật Ấn Độ vẫn chưa thực sự bảo vệ thành viên độc lập HĐQT trước các trách nhiệm pháp lý quá mức, khiến họ không an tâm khi thực hiện công việc.
Các thành viên độc lập HĐQT tại Ấn Độ được đánh giá là phải đối mặt với rủi ro trách nhiệm pháp lý cao, đôi khi không phù hợp với vai trò và nhiệm vụ thực tế của họ[21]. Trong nghiên cứu của mình, Sakshat Bansal & Janhavi Rajkuma cũng chỉ ra, Mục 149(12) của Đạo luật Công ty năm 2013 chưa đủ mạnh để miễn trừ trách nhiệm hợp lý cho thành viên độc lập HĐQT. Mặc dù điều luật này nhằm tạo một "bến cảng an toàn" (safe harbor) cho thành viên độc lập HĐQT, nhưng thực tế vẫn tồn tại nhiều bất cập, cụ thể:
Thành viên độc lập HĐQT có thể bị quy trách nhiệm chỉ vì tham gia họp HĐQT. Theo đó, nếu thông tin về sai phạm được thảo luận trong cuộc họp, thành viên độc lập HĐQT có thể bị xem là đã có "kiến thức" về vấn đề đó, dù họ không trực tiếp tham gia vào hành vi vi phạm.
Thành viên độc lập HĐQT thường chỉ nhận thông tin từ Ban điều hành công ty và không có cơ chế để kiểm chứng độc lập, nhưng nếu thành viên độc lập HĐQT dựa vào thông tin sai lệch do Ban điều hành cung cấp, họ vẫn có thể bị coi là đồng lõa.
Thành viên độc lập HĐQT bắt buộc phải phản đối nếu có nghi ngờ. Nếu thành viên độc lập HĐQT không ghi lại phản đối chính thức trong biên bản cuộc họp, họ có thể bị cáo buộc là "không thực hiện trách nhiệm giám sát"[22].
Bên cạnh đó, các đạo luật khác như Đạo luật Thuế Thu nhập 1961, Đạo luật Phòng chống Rửa tiền 2002, và Đạo luật Tiền đen 2015 không có quy định bảo vệ thành viên độc lập HĐQT, khiến họ có thể bị truy tố mà không có lỗi trực tiếp[23]. Thành viên độc lập HĐQT thường bị kiện oan trong các vụ kiện dân sự và hình sự[24]. Tòa án cũng thường xuyên diễn giải luật bất lợi cho thành viên độc lập HĐQT, tạo tiền lệ nguy hiểm. Các biện pháp cải cách của chính phủ chưa đủ mạnh để thực sự bảo vệ thành viên độc lập HĐQT khỏi trách nhiệm pháp lý quá mức[25]. Hệ quả của tình trạng này là nhiều thành viên độc lập HĐQT chọn từ chức thay vì tiếp tục đảm nhiệm vai trò, trong khi những người có năng lực e ngại đảm nhận vị trí này do rủi ro pháp lý cao.
3. Một số gợi mở cho Việt Nam trong việc hoàn thiện và nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật về thành viên độc lập Hội đồng quản trị trong công ty cổ phần đại chúng
So với Ấn Độ, pháp luật Việt Nam chưa thật sự phân định rõ ràng giữa thành viên độc lập HĐQT và các loại thành viên HĐQT khác. Hiện tại, Việt Nam chỉ có một số quy định riêng dành cho thành viên độc lập HĐQT, bao gồm:
- Tiêu chuẩn và điều kiện làm thành viên độc lập HĐQT: được quy định tại khoản 2 Điều 155 LDN năm 2020.
- Số lượng thành viên độc lập HĐQT trong công ty cổ phần đại chúng: được quy định tại Điều 276 Nghị định số 155/2020/NĐ-CP.
- Nghĩa vụ báo cáo của thành viên độc lập HĐQT trong công ty đại chúng: thành viên độc lập HĐQT có nghĩa vụ lập báo cáo đánh giá về hoạt động của HĐQT (khoản 3 Điều 277 Nghị định số 155/2020/NĐ-CP). Thành viên độc lập HĐQT trong Ủy ban kiểm toán phải báo cáo hoạt động tại cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên (khoản 1 Điều 284 Nghị định số 155/2020/NĐ-CP).
Về thực tiễn thi hành pháp luật, Báo cáo khảo sát thành viên độc lập Hội đồng quản trị tại các công ty đại chúng ở Việt Nam năm 2023 do Hiệp hội Thành viên độc lập HĐQT Việt Nam (VNIDA) và Công ty Cổ phần FiinGroup thực hiện với sự hỗ trợ kỹ thuật của Tổ chức Tài chính Quốc tế, đã nhận định rằng “việc tuân thủ quy định thành viên độc lập HĐQT hiện tại chủ yếu là để đáp ứng yêu cầu luật định”[26] Điều này cho thấy rằng, trong nhiều trường hợp, việc bổ nhiệm thành viên độc lập HĐQT chưa thực sự hướng tới mục tiêu phát huy vai trò giám sát độc lập và nâng cao chất lượng quản trị công ty. Tương tự như Ấn Độ, thành viên độc lập HĐQT trong các công ty cổ phần đại chúng tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sự bất cân xứng về thông tin, hạn chế về trình độ chuyên môn phù hợp, cũng như áp lực và ảnh hưởng từ các cổ đông nắm quyền kiểm soát[27]. Những yếu tố này làm suy giảm tính độc lập thực chất của thành viên độc lập HĐQT.
Từ những phân tích ở Mục 2 về quy định pháp luật của Ấn Độ và những thách thức mà quốc gia này gặp phải, Việt Nam có thể rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu để hoàn thiện khung pháp lý về thành viên độc lập HĐQT.
Thứ nhất, Việt Nam cần xây dựng khung pháp lý chuyên biệt cho thành viên độc lập HĐQT trong các công ty cổ phần nói chung và công ty cổ phần đại chúng nói riêng, bao gồm các quy định rõ ràng về chức năng, quyền hạn, nghĩa vụ, trách nhiệm, cũng như quy trình bầu cử, miễn nhiệm, bãi nhiệm và từ chức.
Hiện tại, mặc dù pháp luật Việt Nam đã đề cập đến thành viên độc lập HĐQT, nhưng vẫn chưa có một hệ thống các quy định pháp luật đầy đủ và chi tiết nhằm đảm bảo họ thực sự hoạt động độc lập và hiệu quả. Việc ban hành các quy định cụ thể không chỉ giúp xác định rõ vị trí và trách nhiệm của thành viên độc lập HĐQT trong quản trị công ty cổ phần đại chúng, mà còn góp phần nâng cao nhận thức của doanh nghiệp và chính các thành viên này về vai trò của thành viên độc lập HĐQT.
Bài học từ Ấn Độ cũng cho thấy rằng trong các cấu trúc sở hữu tập trung - vốn đặc trưng tại nhiều nền kinh tế châu Á, trong đó có Việt Nam - mâu thuẫn đại diện chủ yếu không phát sinh giữa cổ đông và Ban điều hành như trong mô hình sở hữu phân tán, mà là giữa cổ đông nắm quyền kiểm soát và cổ đông thiểu số[28]. Cổ đông nắm quyền kiểm soát, với tỷ lệ sở hữu và quyền biểu quyết vượt trội, có thể khai thác vị thế của mình để ảnh hưởng trực tiếp tới các quyết định chiến lược, cơ cấu nhân sự cấp cao và định hướng công ty theo lợi ích riêng. Trong bối cảnh đó, các thành viên độc lập HĐQT - vốn được kỳ vọng đóng vai trò kiểm soát và cân bằng quyền lực trong HĐQT - lại có nguy cơ bị chi phối bởi các cổ đông nắm quyền kiểm soát, nhất là khi quy trình đề cử và bổ nhiệm thiếu tính độc lập. Do đó, khi xây dựng và hoàn thiện các quy định về thành viên độc lập HĐQT trong công ty cổ phần đại chúng, Việt Nam cần chú trọng tới sự hiện diện của các cổ đông nắm quyền kiểm soát và tầm ảnh hưởng của họ đối với các thành viên độc lập HĐQT.
Thứ hai, liên quan đến các quy định cụ thể, một trong những kinh nghiệm đáng lưu ý mà Việt Nam có thể tham khảo từ Ấn Độ là quy định về Cơ sở dữ liệu thành viên độc lập HĐQT, được quy định trong Đạo luật Công ty năm 2013.
Việc thiết lập Cơ sở dữ liệu thành viên độc lập HĐQT là một giải pháp hợp lý nhằm tăng cường tính minh bạch, chuẩn hóa quy trình bổ nhiệm và góp phần nâng cao chất lượng quản trị công ty. Cơ sở dữ liệu này tạo ra một nguồn thông tin tập trung về các ứng viên đủ điều kiện, từ đó hỗ trợ các công ty đại chúng trong việc tìm kiếm, đánh giá và lựa chọn thành viên độc lập HĐQT một cách khách quan, hiệu quả và tiết kiệm nguồn lực. Đồng thời, một nền tảng thông tin chính thức và đáng tin cậy còn giúp tăng cường trách nhiệm giải trình, hạn chế nguy cơ bổ nhiệm thiên vị hoặc không phù hợp, và bảo đảm tuân thủ quy định pháp luật.
Tại Ấn Độ, cơ sở dữ liệu về thành viên độc lập HĐQT do Bộ Các vấn đề công ty (Ministry of Corporate Affairs) thiết lập và quản lý, được công khai trên nền tảng trực tuyến của họ[29]. Đáng chú ý, hệ thống còn tích hợp nền tảng Quản lý học tập (LMS), cung cấp các chương trình đào tạo trực tuyến (e-learning) về quản trị công ty, khung pháp lý, kiểm soát tài chính và các chủ đề chuyên môn liên quan, góp phần phát triển năng lực cho các thành viên độc lập. Tại Việt Nam, đã có sự hiện diện của các tổ chức xã hội - nghề nghiệp như Viện Thành viên Hội đồng Quản trị Việt Nam (VIOD) và Hội Thành viên Độc lập HĐQT Doanh nghiệp Việt Nam (VNIDA), hiện đang triển khai nhiều chương trình đào tạo dành cho thành viên HĐQT, đặc biệt là thành viên độc lập. Nếu pháp luật tạo điều kiện thuận lợi, các tổ chức này có thể đóng vai trò tiên phong trong việc xây dựng và vận hành một cơ sở dữ liệu công khai về thành viên độc lập HĐQT, dựa trên mạng lưới thành viên và nguồn lực hiện có.
Thứ ba, rút kinh nghiệm từ Ấn Độ, Việt Nam cần cải thiện cơ chế bầu cử thành viên độc lập HĐQT nhằm hạn chế sự chi phối của cổ đông nắm quyền kiểm soát trong các công ty cổ phần đại chúng.
Hiện tại, việc bầu thành viên độc lập HĐQT tại Việt Nam được thực hiện theo phương thức bầu dồn phiếu (khoản 3 Điều 148 LDN năm 2020). Mặc dù phương thức này được thiết kế với mục tiêu bảo vệ quyền lợi của cổ đông thiểu số, thực tế cho thấy nó vẫn có thể bị cổ đông nắm quyền kiểm soát thao túng[30]. Với lợi thế nắm giữ tỷ lệ cổ phần lớn, cổ đông nắm quyền kiểm soát có khả năng dồn phiếu cho các ứng viên thân cận để đảm bảo họ trúng cử, từ đó làm suy giảm tính độc lập thực chất của HĐQT. Tình trạng này đặc biệt đáng lo ngại trong bối cảnh cấu trúc sở hữu tại nhiều công ty cổ phần đại chúng ở Việt Nam mang tính tập trung cao[31] - một đặc điểm tương đồng với Ấn Độ. Kinh nghiệm từ Ấn Độ cho thấy, nếu không kiểm soát hiệu quả mối quan hệ giữa thành viên độc lập và cổ đông nắm quyền kiểm soát, thì các cải cách quản trị chỉ mang tính hình thức và dễ bị vô hiệu hóa trong thực tiễn. Để khắc phục, Việt Nam cần nghiên cứu và áp dụng cơ chế bầu cử phù hợp nhằm tăng cường tính minh bạch và công bằng trong việc lựa chọn thành viên độc lập HĐQT.
Thứ tư, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng tới quyền được cung cấp thông tin của thành viên độc lập HĐQT trong công ty cổ phần đại chúng.
Kinh nghiệm từ Ấn Độ cho thấy rằng, mặc dù pháp luật trao cho thành viên độc lập HĐQT nhiều vai trò quan trọng, nhưng nếu họ không được tiếp cận đầy đủ và kịp thời các thông tin cần thiết, thì khả năng thực thi các vai trò đó sẽ bị hạn chế đáng kể. Tại Việt Nam, thành viên độc lập HĐQT trong các công ty cổ phần đại chúng cũng đang gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận thông tin[32]. Bản chất của vai trò “độc lập” khiến họ là người ngoài hệ thống điều hành (“outsider”), không tham gia trực tiếp vào các hoạt động quản lý thường nhật. Do đó, so với các thành viên điều hành trong HĐQT, họ gặp bất lợi rõ rệt trong việc tiếp cận thông tin nội bộ. Tuy nhiên, pháp luật hiện hành - cụ thể là LDN năm 2020 - chỉ quy định chung về quyền được cung cấp thông tin của thành viên HĐQT, mà chưa có hướng dẫn riêng và đầy đủ cho thành viên độc lập. Vì vậy, cần thiết phải bổ sung quy định cụ thể về quyền tiếp cận thông tin của thành viên độc lập HĐQT, bao gồm: phạm vi thông tin được tiếp cận; thời hạn, hình thức và cơ chế cung cấp thông tin; nghĩa vụ minh bạch hóa của Ban điều hành; và chế tài xử lý đối với hành vi cản trở hoặc từ chối cung cấp thông tin trái pháp luật.
Bên cạnh đó, một kinh nghiệm đáng lưu ý từ Ấn Độ là việc SEBI yêu cầu các công ty niêm yết tổ chức các chương trình đào tạo và cung cấp thông tin chuyên biệt về công ty dành cho thành viên độc lập HĐQT. Đây là một thực tiễn tốt mà Việt Nam có thể tham khảo.
Thứ năm, Việt Nam có thể học hỏi một số quy định từ Ấn Độ nhằm nâng cao nhận thức của thành viên độc lập HĐQT về vai trò và trách nhiệm của họ trong quản trị công ty, cụ thể:
Quy định về tuyên bố độc lập: Theo pháp luật Ấn Độ, thành viên độc lập HĐQT phải đưa ra tuyên bố nhằm xác nhận rằng họ đáp ứng đầy đủ các tiêu chí độc lập tại cuộc họp đầu tiên của HĐQT mà họ tham gia, cũng như tại cuộc họp đầu tiên của HĐQT trong mỗi năm tài chính, hoặc bất cứ khi nào có sự thay đổi có thể ảnh hưởng đến tính độc lập của họ. Quy định này không chỉ nhằm đảm bảo tính minh bạch và khách quan, mà còn giúp thành viên độc lập thường xuyên rà soát và tự đánh giá lại tư cách độc lập của mình. Việc công khai cam kết duy trì tính độc lập cũng tạo áp lực tích cực, buộc họ phải thận trọng và liêm chính hơn trong quá trình thực thi nhiệm vụ
Quy định hướng dẫn về ứng xử nghề nghiệp: Hướng dẫn về ứng xử nghề nghiệp giúp xác định rõ các giá trị cốt lõi đối với thành viên độc lập HĐQT như tính chính trực, minh bạch, công bằng và trách nhiệm giải trình. Đây là cơ sở quan trọng giúp họ hiểu rõ phạm vi quyền hạn, nghĩa vụ và giới hạn đạo đức trong hoạt động quản trị. Sự hiện diện của các hướng dẫn như vậy góp phần giảm thiểu rủi ro pháp lý và đạo đức, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động giám sát và vai trò độc lập của thành viên trong HĐQT.
Thứ sáu, tương tự như Ấn Độ, Việt Nam nên có các quy định cụ thể về việc từ chức của thành viên độc lập HĐQT trong công ty cổ phần đại chúng.
Mục 168 của Đạo luật Công ty năm 2013 đã quy định các thủ tục chung liên quan đến việc từ chức của thành viên độc lập HĐQT. Theo đó, thành viên từ chức vẫn phải chịu trách nhiệm đối với các hành vi vi phạm xảy ra trong thời gian tại nhiệm. Cơ chế này nhằm ngăn chặn hành vi lợi dụng việc từ chức để né tránh trách nhiệm, đồng thời củng cố tính liêm chính và chuẩn mực đạo đức trong quản trị công ty. Tuy nhiên, quy định này vẫn còn thiếu các hướng dẫn chi tiết về thời hạn xử lý đơn từ chức, quy trình bàn giao công việc và giới hạn thời gian chịu trách nhiệm sau từ chức. Đáng chú ý, SEBI đã bổ sung yêu cầu đối với các công ty niêm yết về việc công khai toàn văn thư từ chức của thành viên độc lập HĐQT. Nội dung thư phải nêu rõ lý do từ chức một cách trung thực, nhằm tăng cường tính minh bạch, đồng thời hạn chế tình trạng từ chức tùy tiện hoặc chịu ảnh hưởng từ áp lực nội bộ. Đây là một thực tiễn quản trị đáng lưu ý, có thể gợi mở cho Việt Nam trong việc thiết lập một cơ chế pháp lý đầy đủ hơn nhằm quản lý hiệu quả việc từ chức của thành viên độc lập HĐQT trong công ty cổ phần đại chúng.
Thứ bảy, Việt Nam cần chú trọng thiết lập sự cân bằng hợp lý giữa quyền hạn và trách nhiệm pháp lý của thành viên độc lập HĐQT trong công ty cổ phần đại chúng, nhằm bảo đảm tính hiệu quả và công bằng trong quản trị công ty.
Kinh nghiệm từ Ấn Độ cho thấy rằng, việc áp dụng trách nhiệm pháp lý quá mức đối với thành viên độc lập HĐQT, trong khi không trao cho họ đầy đủ quyền hạn để thực thi nhiệm vụ có thể gây ra hệ quả tiêu cực. Cụ thể, điều này tạo ra tâm lý e ngại rủi ro pháp lý, làm giảm động lực tham gia và khiến nhiều cá nhân đủ năng lực không còn mặn mà với vị trí thành viên độc lập HĐQT. Từ thực tiễn đó, Việt Nam cần cân nhắc một cách tiếp cận linh hoạt, hướng tới việc phân bổ hợp lý trách nhiệm và quyền lực của thành viên độc lập, bảo đảm họ có đủ công cụ để thực hiện chức năng, nhiệm vụ mà không bị đặt trong trạng thái rủi ro pháp lý bất cân xứng. Bên cạnh đó, quy định của SEBI yêu cầu các công ty niêm yết quy mô lớn phải mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự (D&O Insurance) cho thành viên độc lập HĐQT cũng là một thực tiễn đáng được Việt Nam xem xét. Việc áp dụng bảo hiểm D&O có thể đóng vai trò như một cơ chế bảo vệ rủi ro pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi để thu hút và giữ chân các chuyên gia có chuyên môn cao tham gia vào HĐQT với tư cách thành viên độc lập.
Kết luận
Hoàn thiện khung pháp lý về thành viên độc lập HĐQT trong công ty cổ phần đại chúng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả quản trị công ty. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hiện nay, khi các yêu cầu về minh bạch, trách nhiệm giải trình và phát triển bền vững ngày càng được đặt lên hàng đầu. Thành viên độc lập HĐQT, nếu được xác lập đúng vai trò và bảo đảm tính độc lập thực chất, sẽ góp phần đáng kể vào việc cân bằng quyền lực trong HĐQT, giám sát hoạt động của Ban điều hành và bảo vệ lợi ích của cổ đông thiểu số.
Để hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về thành viên độc lập HĐQT, Việt Nam có thể tham khảo kinh nghiệm lập pháp của Ấn Độ. Quốc gia này có điểm tương đồng với Việt Nam về cấu trúc sở hữu tập trung trong các công ty cổ phần đại chúng. Việc nghiên cứu và vận dụng có chọn lọc kinh nghiệm từ Ấn Độ có thể mang lại những gợi ý chính sách hữu ích cho Việt Nam.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Akshita Arora, Do Independent Directors Enhance Better Corporate Governance in Companies in India?, 27 Public Administration and Policy (2023)
2. Debanshu Mukherjee & Astha Pandey, The Liability Regime For Non-Executive and Independent Directors in India A Case for Reform, (2019), https://vidhilegalpolicy.in/wp-content/uploads/2019/09/Final-Director-Liability-Report-September-19-2019.pdf
3. Divya Sethuraman & Priyanshi Kothari, The Inconsistent Adjudication of Independent Directors’ Liability and Its Impact on Their Role and Responsibilities, 17 NUJS Law Review (2024)
4. Harpreet Kaur & Divyanshu Sharma, An Aimless Pursuit of Corporate Independence: A Critique of SEBI’s Efforts to Strengthen Independent Directors, 46 Business Law Review (2025), https://kluwerlawonline.com/ api/Product/CitationPDFURL?file=Journals\BULA\BULA2025005.pdf (last visited Apr 5, 2025)
5. Junmeng Chang, The Role of Independent Directors in Ensuring Good Corporate Governance, 12 Frontiers in Business, Economics and Management (2023)
6. Monica Violeta Achim et al., The Impact of the Quality of Corporate Governance on Sustainable Development: An Analysis Based on Development Level, 36 Economic Research-Ekonomska Istraživanja 930 (2023)
7. Sakshat Bansal & Janhavi Rajkumar, The Trilemma of Indian Independent Directors: Concerns and Directions for Reform, 15 Indian Journal of Law and Justice (2024)
8. Sanjiv Chaturvedi & Pooja Shukla, Independent Directors: A Comparative Study of India and Australia, XIV BSSS Journal of Commerce (2022)
9. SEBI, Review of the Approval Process for Appointment and / or Removal of Independent Directors - Amendments to the Securities and Exchange Board of India (Listing Obligations and Disclosure Requirements) Regulations, 2015, https://www.sebi.gov.in/sebi_data/meetingfiles/nov-2022/ 1667447875714_1.pdf (last visited Apr 4, 2025)
10. Shruti Khetan & Varsha Maria Koshy, Appointment of Independent Directors in India: A Critique, 43 Business Law Review 85 (2022)
11. Thi Ngoc Lan Le, Ownership Structure, Governance and Stock Liquidity in Vietnam(Dissertation), Queensland University of Technology, (2019)
12. Thi Tuyet Mai Nguyen, Elaine Evans & Meiting Lu, Perceptions of Independent Directors about Their Roles of and Challenges on Corporate Boards: Evidence from a Survey in Vietnam, 27 Asian Review of Accounting (2019)
13. Trần Thăng Long & Phan Huy Lâm, Các quy định của Luật Doanh nghiệp năm 2020 về cổ đông, hội đồng quản trị, giám đốc, tổng giám đốc công ty cổ phần - một số bất cập và kiến nghị hoàn thiện, 02+03 Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp (2022)
14. VNIDA & FiinGroup, Báo cáo khảo sát Thành viên Hội đồng Quản trị tại các công ty đại chúng ở Việt Nam, 50 (2023)
* Thạc sĩ Luật, Giảng viên Khoa Luật, Nghiên cứu sinh tại Trường Đại học Luật, Đại học Huế. Duyệt đăng 5/6/2025. Email: dotranhalinh@gmail.com
[1] OECD, G20/OECD Principles of Corporate Governance 2023, (2023), https://www.oecd-ilibrary.org/ governance/g20-oecd-principles-of-corporate-governance-2023_ed750b30-en, 6-7, (last visited Dec 21, 2023).
[2] Paula L. Rechner & Dan R. Dalton, CEO Duality and Organizational Performance: A Longitudinal Analysis, 12 Strategic Management Journal 155 (1991).
[3] Judith L. Walls, Pascual Berrone & Phillip H. Phan, Corporate Governance and Environmental Performance: Is There Really a Link?, 33 Strategic Management Journal 885 (2012).
[4] Robert W. McGee, Corporate Governance in Transition Economies (Robert W. McGee ed., 2009), http://link.springer.com/10.1007/978-0-387-84831-0_1.
[5] Monica Violeta Achim et al., The Impact of the Quality of Corporate Governance on Sustainable Development: An Analysis Based on Development Level, 36 Economic Research-Ekonomska Istraživanja (2022).
[6] Sanjiv Chaturvedi & Pooja Shukla, Independent Directors: A Comparative Study of India and Australia, XIV BSSS Journal of Commerce(2022).
[7] Junmeng Chang, The Role of Independent Directors in Ensuring Good Corporate Governance, 12 Frontiers in Business, Economics and Management (2023).
[8] Company Act 2013 of India, https://www.indiacode.nic.in/bitstream/123456789/2114/5/A2013-18.pdf.
[9] Nominee director được hiểu là thành viên HĐQT do một tổ chức tài chính đề cử theo quy định của bất kỳ văn bản pháp luật hiện hành nào hoặc theo một thỏa thuận, hoặc do Chính phủ hoặc bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào khác bổ nhiệm nhằm đại diện cho lợi ích của họ - theo Mục 149 (7) Đạo luật Công ty năm 2013.
[10] (Listing Obligations and Disclosure Requirements) Regulations, 2015. Xem tại: https://www.sebi. gov.in/legal/regulations/jul-2024/securities-and-exchange-board-of-india-listing-obligations-and-disclosure-requirements-regulations-2015-last-amended-on-july-10-2024-_84817.html.
[11] Nomination and Remuneration Committee - NRC.
[12] Mục 176(1) và (2) Đạo luật Công ty năm 2013 của Ấn Độ.
[13] Divya Sethuraman & Priyanshi Kothari, The Inconsistent Adjudication of Independent Directors’ Liability and Its Impact on Their Role and Responsibilities, 17 NUJS Law Review (2024).
[14] Mục 114 (2) Đạo luật Công ty năm 2013 của Ấn Độ.
[15] Harpreet Kaur & Divyanshu Sharma, An Aimless Pursuit of Corporate Independence: A Critique of SEBI’s Efforts to Strengthen Independent Directors, 46 BUSINESS LAW REVIEW (2025), https://kluwerlawonline. com/api/Product/CitationPDFURL?file=Journals\BULA\BULA2025005.pdf (last visited Apr 5, 2025).
[16] Mục 114 (2) Đạo luật Công ty năm 2013 của Ấn Độ.
[17] SEBI, Review of the Approval Process for Appointment and / or Removal of Independent Directors - Amendments to the Securities and Exchange Board of India (Listing Obligations and Disclosure Requirements) Regulations, 2015, https://www.sebi.gov.in/sebi_data/meetingfiles/nov-2022/1667447875714_1.pdf (last visited Apr. 4, 2025).
[18] Sakshat Bansal & Janhavi Rajkumar, The Trilemma of Indian Independent Directors: Concerns and Directions for Reform, 15 Indian Journal of Law and Justice (2024).
[19] Shruti Khetan & Varsha Maria Koshy, Appointment of Independent Directors in India: A Critique, 43 Business Law Review 85 (2022).
[20] Akshita Arora, Do Independent Directors Enhance Better Corporate Governance in Companies in India?, 27 Public Administration and Policy (2023).
[21] Debanshu Mukherjee & Astha Pandey, The Liability Regime For Non-Executive and Independent Directors in India A Case for Reform(2019), https://vidhilegalpolicy.in/wp-content/uploads/2019/09/Final-Director-Liability-Report-September-19-2019.pdf.
[22] Sakshat Bansal & Janhavi Rajkumar, tlđd, 18.
[23] Sakshat Bansal & Janhavi Rajkumar, tlđd, 18.
[24] Harpreet Kaur & Divyanshu Sharma, An Aimless Pursuit of Corporate Independence: A Critique of SEBI’s Efforts to Strengthen Independent Directors, 46 Business Law Review (2025), https://kluwerlawonline.com/api/Product/ CitationPDFURL?file=Journals\BULA\BULA2025005.pdf.
[25] Sakshat Bansal & Janhavi Rajkumar, tlđd, 18.
[26] VNIDA & FiinGroup, Báo cáo khảo sát Thành viên Hội đồng Quản trị tại các công ty đại chúng ở Việt Nam (2023).
[27] NIDA & FIINGROUP, tlđd, 26
[28] Sakshat Bansal and Janhavi Rajkumar, tlđd, 18.
[29] Xem tại: https://www.independentdirectorsdatabank.in/.
[30] Trần Thăng Long & Phan Huy Lâm, Các quy định của Luật Doanh nghiệp năm 2020 về cổ đông, hội đồng quản trị, giám đốc, tổng giám đốc công ty cổ phần - một số bất cập và kiến nghị hoàn thiện, 02+03 Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp (2022).
[31] Xem:Thi Ngoc Lan Le, Ownership Structure, Governance and Stock Liquidity in Vietnam (Dissertation), Queensland University of Technology, (2019).
[32] Xem:Thi Tuyet Mai Nguyen, Elaine Evans & Meiting Lu, Perceptions of Independent Directors about Their Roles of and Challenges on Corporate Boards: Evidence from a Survey in Vietnam, 27 Asian Review of Accounting (2019).