1. Yêu cầu chuyển đổi số trong Nhà trường quân đội
Chuyển đổi số là quá trình ứng dụng công nghệ số để thay đổi phương thức quản lý, sản xuất, kinh doanh và dịch vụ, từ đó nâng cao hiệu quả và năng suất. Với sự phát triển không ngừng của xã hội, đặc biệt trong giai đoạn công nghiệp 4.0 đã dẫn đến và đi cùng với sự thay đổi mạnh mẽ trong giáo dục nói chung và giáo dục Đại học nói riêng. Trên thế giới, nhiều quốc gia đã và đang triển khai mạnh mẽ chuyển đổi số trong giáo dục, từ việc số hóa tài liệu giảng dạy đến ứng dụng các công nghệ tiên tiến như thực tế ảo (VR), trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và Internet vạn vật (IoT) vào quá trình dạy và học.
Tại Việt Nam, chuyển đổi số trong giáo dục đại học không chỉ diễn ra trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng, thay đổi quá trình truyền thụ kiến thức giữa giảng viên và người học mà còn ở rất nhiều mặt như dịch vụ, hợp tác, truyền thông… Trước sự phát triển mạnh mẽ của chuyển đổi số trên thế giới và nhận thức được xu thế phát triển này. Đảng và Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách và chiến lược nhằm thúc đẩy chuyển đổi số, trong đó có Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt "Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030"; Quyết định số 131/QĐ-TTg ngày 25/01/2022 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án "Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo giai đoạn 2022-2025, định hướng đến năm 2030"; Quyết định số 128/QĐ-BGDĐT ngày 10/5/2022 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT về "Kế hoạch tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo giai đoạn 2022-2025 của Bộ Giáo dục và Đào tạo". Giáo dục và đào tạo luôn được coi là một trong những lĩnh vực được ưu tiên hàng đầu trong chương trình này.
Quán triệt và thực hiện quan điểm của Đảng về "Đẩy mạnh phát triển nguồn nhân lực, nhất là nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của cuộc CMCN lần thứ tư và hội nhập quốc tế". Quân ủy Trung ương, Bộ Quốc phòng đã xác định mục tiêu cụ thể về chuyển đổi số: "Phấn đấu đến hết năm 2025 bảo đảm đủ học liệu cho các chương trình đào tạo của các nhà trường, 100% trường áp dụng hệ thống quản lý và tổ chức dạy học dựa trên dữ liệu và công nghệ số. Đến hết năm 2030, hệ thống học liệu của các nhà trường được chuẩn hóa, hiện đại hóa và thống nhất, 100% trường áp dụng hiệu quả dữ liệu, công nghệ số và trí tuệ nhân tạo trong quản lý, điều hành, tổ chức hoạt động dạy học và nghiên cứu khoa học". Các Nhà trường quân đội có nhiệm vụ đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ, học viên có trình độ chuyên môn cao, đáp ứng yêu cầu xây dựng Quân đội cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại. Trong bối cảnh chiến tranh hiện đại với sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ, việc ứng dụng công nghệ số vào quá trình đào tạo là yêu cầu cấp thiết.
Chuyển đổi số trong Nhà trường quân đội không chỉ giúp nâng cao chất lượng đào tạo, ứng dụng công nghệ số vào giảng dạy giúp tạo ra các bài giảng sinh động, hấp dẫn, phù hợp với xu hướng học tập hiện đại, từ đó nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức của học viên mà còn góp phần hiện đại hóa công tác quản lý, số hóa quy trình quản lý đào tạo, từ quản lý học viên, quản lý chương trình đào tạo đến quản lý tài liệu giảng dạy, giúp nâng cao hiệu quả và minh bạch trong công tác quản lý, đáp ứng yêu cầu của chiến tranh hiện đại và ứng dụng công nghệ số trong đào tạo giúp học viên làm quen với các công nghệ tiên tiến, từ đó nâng cao khả năng thích ứng và ứng dụng công nghệ trong thực tiễn chiến đấu.
2. Sự cần thiết bồi dưỡng năng lực số cho giảng viên trẻ ở Nhà trường quân đội hiện nay
Thứ nhất, đáp ứng yêu cầu đổi mới phương pháp giảng dạy
Chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là việc ứng dụng công nghệ vào giảng dạy mà còn đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong phương pháp giảng dạy. Từ phương pháp truyền thống, nơi giảng viên là trung tâm và học viên tiếp thu kiến thức một cách thụ động, chuyển đổi số hướng tới phương pháp giảng dạy hiện đại, lấy người học làm trung tâm, khuyến khích sự chủ động, sáng tạo và tương tác.
Trong phương pháp giảng dạy truyền thống, giảng viên thường đóng vai trò là người truyền đạt kiến thức một chiều, trong khi học viên chủ yếu nghe, ghi chép và ghi nhớ. Phương pháp này có những hạn chế nhất định, như không phát huy được tính chủ động, sáng tạo của học viên và khó đáp ứng được nhu cầu học tập đa dạng trong bối cảnh hiện nay. Chuyển đổi số yêu cầu giảng viên phải thay đổi phương pháp giảng dạy, từ việc truyền đạt kiến thức một chiều sang việc tạo ra môi trường học tập tương tác, nơi học viên có thể chủ động khám phá, thảo luận và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn. Điều này đòi hỏi giảng viên phải nắm vững các công cụ số và phương pháp dạy học hiện đại. Chuyển đổi số cũng đòi hỏi sự thay đổi trong vai trò của học viên, từ thụ động sang chủ động. Thay vì chỉ nghe và ghi chép, học viên cần tích cực tham gia vào quá trình học tập, tự nghiên cứu, thảo luận và giải quyết vấn đề. Điều này không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức mà còn phát triển kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng làm việc nhóm và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Các phương pháp dạy học hiện đại giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách chủ động và sâu sắc hơn. Học viên không chỉ ghi nhớ kiến thức mà còn hiểu rõ cách ứng dụng kiến thức vào hoạt động thực tiễn. Việc ứng dụng công nghệ số và các phương pháp dạy học tương tác giúp tạo ra môi trường học tập sinh động, hấp dẫn, từ đó tăng cường hứng thú và động lực học tập của học viên.
Thứ hai, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo
Trong bối cảnh chuyển đổi số, việc bồi dưỡng năng lực số cho giảng viên trẻ là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng đào tạo. Giảng viên trẻ không chỉ là những người truyền đạt kiến thức mà còn là người dẫn dắt, truyền cảm hứng và khơi dậy sự sáng tạo trong học viên. Để làm được điều này, họ cần được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng về công nghệ số, từ đó ứng dụng hiệu quả vào quá trình giảng dạy.
Bồi dưỡng năng lực số giúp giảng viên trẻ có thể sử dụng các phần mềm, ứng dụng công nghệ để thiết kế bài giảng, quản lý lớp học và tương tác với học viên một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ của công nghệ, giảng viên có thể tạo ra các bài giảng đa phương tiện, kết hợp hình ảnh, âm thanh, video và các yếu tố tương tác, giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức. Công nghệ số giúp giảng viên thiết kế các hoạt động học tập tương tác, khuyến khích học viên tham gia tích cực vào quá trình học tập, từ đó nâng cao hiệu quả đào tạo.
Việc ứng dụng công nghệ số vào giảng dạy mang lại nhiều lợi ích to lớn, không chỉ cho giảng viên mà còn cho cả học viên. Việc ứng dụng công nghệ số vào giảng dạy mang lại nhiều lợi ích to lớn, không chỉ cho giảng viên mà còn cho cả học viên. Công nghệ số giúp giảng viên thiết kế các bài giảng sinh động, hấp dẫn, phù hợp với xu hướng học tập hiện đại. Học viên có thể tiếp thu kiến thức một cách chủ động và sâu sắc hơn. Các công cụ số như phần mềm dạy học trực tuyến và LMS giúp tăng cường sự tương tác giữa giảng viên và học viên. Học viên có thể tham gia thảo luận, đặt câu hỏi và nhận phản hồi từ giảng viên một cách nhanh chóng. Các bài giảng đa phương tiện, kết hợp hình ảnh, âm thanh và video, giúp tạo ra môi trường học tập sinh động, hấp dẫn, từ đó tăng cường hứng thú và động lực học tập của học viên. Việc sử dụng các công cụ số trong học tập giúp học viên phát triển kỹ năng số, một kỹ năng quan trọng trong thời đại công nghệ 4.0. Học viên sẽ trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng công nghệ và ứng dụng vào thực tiễn.
Thứ ba, góp phần phát triển năng lực nghiên cứu và ứng dụng công nghệ
Giảng viên trẻ không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà còn là những nhà nghiên cứu, sáng tạo và ứng dụng công nghệ vào quá trình đào tạo. Việc bồi dưỡng năng lực số cho giảng viên trẻ giúp họ có khả năng nghiên cứu, phát triển các giải pháp công nghệ phục vụ công tác đào tạo, từ đó góp phần hiện đại hóa phương pháp dạy và học trong nhà trường.
Năng lực số bao gồm khả năng sử dụng, hiểu biết và ứng dụng công nghệ số vào các hoạt động chuyên môn. Đối với giảng viên trẻ, năng lực số không chỉ giúp họ sử dụng hiệu quả các công cụ dạy học mà còn mở ra cơ hội để họ tham gia vào các dự án nghiên cứu, phát triển công nghệ phục vụ giáo dục. Giảng viên trẻ được trang bị năng lực số sẽ có khả năng tiếp cận và phân tích các nguồn dữ liệu lớn (Big Data), từ đó đưa ra các giải pháp công nghệ phù hợp với nhu cầu đào tạo. Với kiến thức về công nghệ, giảng viên trẻ có thể thiết kế các mô hình giảng dạy mới, ứng dụng các công nghệ tiên tiến như AI, VR, AR vào quá trình dạy và học. Giảng viên trẻ là lực lượng nòng cốt trong việc thúc đẩy đổi mới và sáng tạo trong giáo dục. Với sự năng động, sáng tạo và khả năng tiếp cận công nghệ nhanh nhạy, họ có thể đóng góp tích cực vào việc phát triển các giải pháp công nghệ phục vụ công tác đào tạo.
Giảng viên trẻ được bồi dưỡng năng lực số sẽ có khả năng nghiên cứu, phát triển các giải pháp công nghệ phục vụ công tác đào tạo. Họ có thể tham gia xây dựng các mô hình mô phỏng chiến trường, ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong đánh giá kết quả học tập, hoặc thiết kế các khóa học trực tuyến chất lượng cao. Những sáng kiến này không chỉ góp phần hiện đại hóa phương pháp dạy và học trong nhà trường mà còn nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu của thời đại số. Để phát huy tối đa vai trò của giảng viên trẻ, các nhà trường cần có chiến lược đào tạo, bồi dưỡng và tạo môi trường thuận lợi để họ phát triển năng lực số, góp phần xây dựng nền giáo dục hiện đại, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong tình hình mới.
Thứ tư, góp phần lan tỏa tinh thần đổi mới và tư duy số
Bồi dưỡng năng lực số không chỉ giúp giảng viên trẻ nâng cao năng lực bản thân mà còn lan tỏa tinh thần đổi mới, khuyến khích đồng nghiệp và học viên cùng tham gia. Thông qua các hoạt động chia sẻ kinh nghiệm, tập huấn kỹ năng số, họ sẽ giúp nâng cao nhận thức và năng lực số cho toàn thể cán bộ, giảng viên và học viên trong nhà trường.
Bồi dưỡng năng lực số là quá trình trang bị cho giảng viên trẻ những kiến thức, kỹ năng cần thiết để sử dụng hiệu quả các công nghệ số trong giảng dạy và nghiên cứu. Tuy nhiên, lợi ích của việc bồi dưỡng năng lực số không chỉ dừng lại ở việc nâng cao năng lực cá nhân mà còn lan tỏa đến toàn thể cộng đồng nhà trường, từ đồng nghiệp đến học viên. Bồi dưỡng năng lực số sẽ giúp giảng viên trẻ có thể sử dụng các phần mềm, ứng dụng công nghệ để thiết kế bài giảng, quản lý lớp học và tương tác với học viên một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ của công nghệ, giảng viên có thể tạo ra các bài giảng đa phương tiện, kết hợp hình ảnh, âm thanh, video và các yếu tố tương tác, giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức. Giảng viên trẻ có thể tham gia vào các công trình nghiên cứu, phát triển các giải pháp công nghệ phục vụ công tác đào tạo, từ đó nâng cao năng lực chuyên môn và nghiên cứu. Giảng viên trẻ được bồi dưỡng năng lực số không chỉ nâng cao năng lực bản thân mà còn trở thành những người tiên phong trong việc lan tỏa tinh thần đổi mới, khuyến khích đồng chí, đồng đội và học viên cùng tham gia vào quá trình chuyển đổi số. Giảng viên trẻ có thể chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức về công nghệ số với đồng chí, đồng đội , giúp họ nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng công nghệ trong giảng dạy. Với sự năng động và sáng tạo, giảng viên trẻ có thể truyền cảm hứng cho học viên, khuyến khích họ tích cực tham gia vào quá trình học tập, từ đó nâng cao hiệu quả đào tạo.
Các hoạt động chia sẻ kinh nghiệm và tập huấn kỹ năng số giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của chuyển đổi số trong giáo dục, từ đó thúc đẩy sự tham gia tích cực của toàn thể cán bộ, giảng viên và học viên. Việc lan tỏa tinh thần đổi mới và nâng cao năng lực số giúp xây dựng văn hóa học tập số trong nhà trường, nơi mọi người đều tích cực học hỏi và ứng dụng công nghệ vào công việc và học tập. Các hoạt động chia sẻ kinh nghiệm và tập huấn kỹ năng số giúp tăng cường sự hợp tác và chia sẻ giữa các giảng viên và học viên, từ đó tạo ra môi trường học tập và làm việc tích cực, sáng tạo.
Bồi dưỡng năng lực số cho đội ngũ giảng viên trẻ là nhiệm vụ quan trọng, mang tính chiến lược trong quá trình chuyển đổi số của các Nhà trường quân đội. Với sự năng động, sáng tạo và khả năng tiếp cận công nghệ nhanh nhạy, giảng viên trẻ sẽ là lực lượng tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ số vào giảng dạy, nghiên cứu và quản lý. Để phát huy tối đa vai trò này, các nhà trường cần có chiến lược đào tạo, bồi dưỡng và tạo môi trường thuận lợi để giảng viên trẻ phát triển năng lực, góp phần xây dựng nền giáo dục Quân đội hiện đại, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong tình hình mới.
Tài liệu tham khảo
- 1. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2024), Nghị quyết về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, số 57-NQ/TW, ngày 22/12/2024, Hà Nội.
- 2. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2022), Quyết định về "Kế hoạch tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo giai đoạn 2022-2025, số 128/QĐ-BGDĐT, ngày 10/5/2022, Hà Nội.
- 3. Bộ Tổng tham mưu (2022), Kế hoạch chuyển đổi số trong giáo dục đào tạo ở các nhà trường Quân đội giai đoạn 2022 - 2025, định hướng đến năm 2030, số 588/KH-BTTM, ngày 04/3/2022, Hà Nội.
- 4. Đảng bộ Quân đội (2020), Văn kiện Đại hội đại biểu Đảng bộ Quân đội lần thứ XI, Nxb Quân đội nhân dân, Hà Nội. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Tập 1, 2, Hà Nội, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật.
- 5. Quân ủy Trung ương (2022), Nghị quyết về đổi mới công tác giáo dục và đào tạo đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ xây dựng Quân đội trong tình hình mới, số 1657-NQ/QUTW, ngày 20/12/2022, Hà Nội.
- 6. Quân ủy Trung ương (2022), Nghị quyết về nâng cao chất lượng huấn luyện giai đoạn 2023 - 2030 và những năm tiếp theo, số 1659-NQ/QUTW, ngày 20/12/2022, Hà Nội.
- 7. Quân ủy Trung ương (2025), Nghị quyết về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong Quân đội, số 3488- NQ/QUTW, ngày 29/01/2025, Hà Nội.
Thái Phi - Ngọ Thị Vân - Học viện Chính Trị, Bộ Quốc phòng